Radeon RX 7900 GRE vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7900 GRE
2023
16 GB GDDR6,260 Watt
69.90
+10.1%

RX 7900 GRE vượt qua RTX 4000 Ada Generation với mức vừa phải là 10% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2230
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất67.09không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.5133.63
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 31AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51206144
Tần số nhân1287 MHz1500 MHz
Tần số Boost2245 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn57,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ5 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)260 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture718.4417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động45.98 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs16080
TMUs320192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Cores8048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài276 mm245 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ576.0 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 7900 GRE 69.90
+10.1%
RTX 4000 Ada Generation 63.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7900 GRE 26865
+10.1%
RTX 4000 Ada Generation 24402

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD209
+16.1%
180−190
−16.1%
1440p131
+19.1%
110−120
−19.1%
4K81
+15.7%
70−75
−15.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.63không có dữ liệu
1440p4.19không có dữ liệu
4K6.78không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Cyberpunk 2077 208
+15.6%
180−190
−15.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+17%
100−105
−17%
Counter-Strike 2 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Cyberpunk 2077 92
+15%
80−85
−15%
Forza Horizon 4 487
+21.8%
400−450
−21.8%
Forza Horizon 5 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%
Metro Exodus 149
+14.6%
130−140
−14.6%
Red Dead Redemption 2 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
Valorant 350−400
+17.7%
300−310
−17.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+17%
100−105
−17%
Counter-Strike 2 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Cyberpunk 2077 79
+12.9%
70−75
−12.9%
Dota 2 164
+17.1%
140−150
−17.1%
Far Cry 5 100
+11.1%
90−95
−11.1%
Fortnite 270−280
+14.6%
240−250
−14.6%
Forza Horizon 4 403
+15.1%
350−400
−15.1%
Forza Horizon 5 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%
Grand Theft Auto V 164
+17.1%
140−150
−17.1%
Metro Exodus 138
+15%
120−130
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%
Red Dead Redemption 2 120−130
+15.5%
110−120
−15.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+16%
150−160
−16%
Valorant 350−400
+17.7%
300−310
−17.7%
World of Tanks 270−280
+11.6%
250−260
−11.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+17%
100−105
−17%
Counter-Strike 2 160−170
+17.9%
140−150
−17.9%
Cyberpunk 2077 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Far Cry 5 130−140
+20%
110−120
−20%
Forza Horizon 4 353
+17.7%
300−310
−17.7%
Forza Horizon 5 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+13.2%
190−200
−13.2%
Valorant 350−400
+17.7%
300−310
−17.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 130
+18.2%
110−120
−18.2%
Grand Theft Auto V 130
+18.2%
110−120
−18.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 90−95
+12.5%
80−85
−12.5%
World of Tanks 450−500
+23.3%
400−450
−23.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+16%
75−80
−16%
Cyberpunk 2077 49
+22.5%
40−45
−22.5%
Far Cry 5 160−170
+14.3%
140−150
−14.3%
Forza Horizon 4 252
+14.5%
220−230
−14.5%
Forza Horizon 5 130−140
+11.7%
120−130
−11.7%
Metro Exodus 128
+16.4%
110−120
−16.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 156
+11.4%
140−150
−11.4%
Valorant 300−350
+12.6%
270−280
−12.6%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Dota 2 151
+16.2%
130−140
−16.2%
Grand Theft Auto V 151
+16.2%
130−140
−16.2%
Metro Exodus 71
+18.3%
60−65
−18.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+16.1%
180−190
−16.1%
Red Dead Redemption 2 60−65
+10.9%
55−60
−10.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 151
+16.2%
130−140
−16.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Counter-Strike 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Cyberpunk 2077 22
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 100−110
+10.5%
95−100
−10.5%
Fortnite 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Forza Horizon 4 131
+19.1%
110−120
−19.1%
Forza Horizon 5 80−85
+12%
75−80
−12%
Valorant 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%

Vậy RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 16% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 19% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 16% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 69.90 63.50
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 20 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 260 Watt 130 Watt

RX 7900 GRE có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 10.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn RTX 4000 Ada Generation trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7900 GRE được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 7900 GRE và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.5 871 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 47 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 7900 GRE hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.