Radeon RX 7600M vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 7600M
2023
8 GB GDDR6, 90 Watt
24.36

RTX 5070 Ti vượt qua RX 7600M với mức trọn vẹn là 193% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2107
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu53.74
Hiệu quả năng lượng21.6018.98
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17928960
Tần số nhân1500 MHz2300 MHz
Tần số Boost2410 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)90 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture269.9686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động17.27 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs64128
TMUs112280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores2870

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600M 24.36
RTX 5070 Ti 71.35
+193%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600M 10893
RTX 5070 Ti 31907
+193%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600M và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD85
−78.8%
152
+78.8%
1440p43
−170%
116
+170%
4K23
−261%
83
+261%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu4.93
1440pkhông có dữ liệu6.46
4Kkhông có dữ liệu9.02

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 70−75
−207%
220−230
+207%
Counter-Strike 2 83
−130%
190−200
+130%
Cyberpunk 2077 55−60
−231%
190−200
+231%
Atomic Heart 95
−139%
220−230
+139%
Battlefield 5 100−110
−87.3%
190−200
+87.3%
Counter-Strike 2 71
−169%
190−200
+169%
Cyberpunk 2077 55−60
−231%
190−200
+231%
Far Cry 5 112
−71.4%
190−200
+71.4%
Fortnite 120−130
−138%
300−350
+138%
Forza Horizon 4 100−110
−195%
300−350
+195%
Forza Horizon 5 75−80
−183%
210−220
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−68.6%
170−180
+68.6%
Valorant 170−180
−161%
450−500
+161%
Atomic Heart 58
−291%
220−230
+291%
Battlefield 5 100−110
−87.3%
190−200
+87.3%
Counter-Strike 2 62
−208%
190−200
+208%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
−4.5%
270−280
+4.5%
Cyberpunk 2077 55−60
−231%
190−200
+231%
Dota 2 120−130
−176%
350−400
+176%
Far Cry 5 110
−74.5%
190−200
+74.5%
Fortnite 120−130
−138%
300−350
+138%
Forza Horizon 4 100−110
−195%
300−350
+195%
Forza Horizon 5 75−80
−183%
210−220
+183%
Grand Theft Auto V 111
−55.9%
170−180
+55.9%
Metro Exodus 55−60
−227%
190−200
+227%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−68.6%
170−180
+68.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 138
−143%
300−350
+143%
Valorant 170−180
−161%
450−500
+161%
Battlefield 5 100−110
−87.3%
190−200
+87.3%
Counter-Strike 2 47
−306%
190−200
+306%
Cyberpunk 2077 55−60
−231%
190−200
+231%
Dota 2 120−130
−176%
350−400
+176%
Far Cry 5 103
−86.4%
190−200
+86.4%
Forza Horizon 4 100−110
−195%
300−350
+195%
Forza Horizon 5 75−80
−189%
220−230
+189%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
−68.6%
170−180
+68.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 94
−256%
300−350
+256%
Valorant 170−180
−161%
450−500
+161%
Fortnite 120−130
−138%
300−350
+138%
Counter-Strike: Global Offensive 180−190
−179%
500−550
+179%
Grand Theft Auto V 45−50
−214%
150−160
+214%
Metro Exodus 35−40
−278%
130−140
+278%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 210−220
−126%
450−500
+126%
Battlefield 5 70−75
−168%
190−200
+168%
Counter-Strike 2 21
−186%
60−65
+186%
Cyberpunk 2077 27−30
−326%
110−120
+326%
Far Cry 5 60−65
−192%
170−180
+192%
Forza Horizon 4 70−75
−294%
270−280
+294%
Forza Horizon 5 45−50
−177%
130−140
+177%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
−333%
190−200
+333%
Fortnite 65−70
−132%
150−160
+132%
Atomic Heart 21−24
−262%
75−80
+262%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Grand Theft Auto V 50−55
−253%
180−190
+253%
Metro Exodus 21−24
−309%
90−95
+309%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−360%
180−190
+360%
Valorant 150−160
−111%
300−350
+111%
Battlefield 5 40−45
−232%
130−140
+232%
Counter-Strike 2 12−14
−400%
65−70
+400%
Cyberpunk 2077 12−14
−367%
55−60
+367%
Dota 2 85−90
−182%
240−250
+182%
Far Cry 5 30−35
−310%
120−130
+310%
Forza Horizon 4 45−50
−411%
240−250
+411%
Forza Horizon 5 24−27
−188%
75−80
+188%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−231%
95−100
+231%
Fortnite 30−33
−163%
75−80
+163%
Counter-Strike 2 95−100
+0%
95−100
+0%

Vậy RX 7600M và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 261% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Forza Horizon 4, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 411%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.36 71.35
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 90 Watt 300 Watt

RX 7600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 233.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 192.9%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 7600M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600M
Radeon RX 7600M
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
27 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600M hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.