Radeon RX 7600 vs RX 7900 GRE

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 7600
2023
8 GB GDDR6, 165 Watt
37.15

RX 7900 GRE vượt qua RX 7600 với mức ấn tượng là 62% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9126
Vị trí theo mức độ phổ biến52không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất90.1467.54
Hiệu quả năng lượng17.9518.50
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2025)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 33Navi 31
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành24 Tháng 5 2023 (1 năm năm trước)27 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$269 $549

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 33% so với RX 7900 GRE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20485120
Tần số nhân1720 MHz1287 MHz
Tần số Boost2655 MHz2245 MHz
Số lượng bóng bán dẫn13,300 million57,700 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture339.8718.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động21.75 TFLOPS45.98 TFLOPS
ROPs64160
TMUs128320
Ray Tracing Cores3280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài204 mm276 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ288.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.11x HDMI 2.1a, 2x DisplayPort 2.1, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 7600 37.15
RX 7900 GRE 60.36
+62.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 7600 16609
RX 7900 GRE 26988
+62.5%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 43430
RX 7900 GRE 67134
+54.6%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 7600 114647
RX 7900 GRE 122732
+7.1%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 7600 32404
RX 7900 GRE 54610
+68.5%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 183336
RX 7900 GRE 247366
+34.9%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 7600 646153
+1.4%
RX 7900 GRE 637522

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 7600 và Radeon RX 7900 GRE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD141
−46.1%
206
+46.1%
1440p71
−81.7%
129
+81.7%
4K36
−117%
78
+117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p1.91
+39.7%
2.67
−39.7%
1440p3.79
+12.3%
4.26
−12.3%
4K7.47
−6.2%
7.04
+6.2%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 40% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7600 thấp hơn 12% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 7900 GRE thấp hơn 6% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 213
−42.3%
303
+42.3%
Counter-Strike 2 348
+10.8%
300−350
−10.8%
Cyberpunk 2077 148
−40.5%
208
+40.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 158
−46.8%
232
+46.8%
Battlefield 5 130−140
−28.9%
170−180
+28.9%
Counter-Strike 2 336
+7%
300−350
−7%
Cyberpunk 2077 117
−57.3%
184
+57.3%
Far Cry 5 183
+5.2%
174
−5.2%
Fortnite 170−180
−75.6%
300−350
+75.6%
Forza Horizon 4 150−160
−66.2%
250−260
+66.2%
Forza Horizon 5 120−130
−51.6%
180−190
+51.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.5%
170−180
+13.5%
Valorant 230−240
−58.4%
350−400
+58.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 93
−61.3%
150
+61.3%
Battlefield 5 130−140
−28.9%
170−180
+28.9%
Counter-Strike 2 179
−75.4%
300−350
+75.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100
−58%
158
+58%
Far Cry 5 174
+3.6%
168
−3.6%
Fortnite 170−180
−75.6%
300−350
+75.6%
Forza Horizon 4 150−160
−66.2%
250−260
+66.2%
Forza Horizon 5 120−130
−51.6%
180−190
+51.6%
Grand Theft Auto V 150
−9.3%
164
+9.3%
Metro Exodus 113
−58.4%
179
+58.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.5%
170−180
+13.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 210
−81.9%
382
+81.9%
Valorant 230−240
−58.4%
350−400
+58.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−28.9%
170−180
+28.9%
Cyberpunk 2077 90
−64.4%
148
+64.4%
Far Cry 5 163
+5.2%
155
−5.2%
Forza Horizon 4 150−160
−66.2%
250−260
+66.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−13.5%
170−180
+13.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 123
−69.9%
209
+69.9%
Valorant 230−240
−58.4%
350−400
+58.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−75.6%
300−350
+75.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 90
−120%
190−200
+120%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−82.2%
500−550
+82.2%
Grand Theft Auto V 77
−68.8%
130
+68.8%
Metro Exodus 65
−70.8%
111
+70.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
−71.6%
400−450
+71.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−61.4%
160−170
+61.4%
Cyberpunk 2077 56
−75%
98
+75%
Far Cry 5 115
−33.9%
154
+33.9%
Forza Horizon 4 110−120
−92.2%
220−230
+92.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 86
−81.4%
156
+81.4%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−42.5%
150−160
+42.5%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−87.5%
60−65
+87.5%
Counter-Strike 2 22
−305%
85−90
+305%
Grand Theft Auto V 82
−84.1%
151
+84.1%
Metro Exodus 38
−86.8%
71
+86.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 59
−112%
125
+112%
Valorant 240−250
−36.2%
300−350
+36.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−87.5%
120−130
+87.5%
Counter-Strike 2 45−50
−85.4%
85−90
+85.4%
Cyberpunk 2077 24
−87.5%
45
+87.5%
Far Cry 5 57
−87.7%
107
+87.7%
Forza Horizon 4 75−80
−125%
170−180
+125%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−74.5%
95−100
+74.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−49.1%
75−80
+49.1%

Vậy RX 7600 và RX 7900 GRE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7900 GRE nhanh hơn 46% ở độ phân giải 1080p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1440p
  • RX 7900 GRE nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 7600 nhanh hơn 11%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 7900 GRE nhanh hơn 305%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 7600 tốt hơn trong 5 các bài kiểm tra (8%)
  • RX 7900 GRE tốt hơn trong 53 các bài kiểm tra (88%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.15 60.36
Mức độ mới 24 Tháng 5 2023 27 Tháng 7 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 260 Watt

RX 7600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 57.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7900 GRE: hiệu năng cao hơn 62.5%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 7900 GRE vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 7600
Radeon RX 7600
AMD Radeon RX 7900 GRE
Radeon RX 7900 GRE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 2222 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 916 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7900 GRE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 7600 hoặc Radeon RX 7900 GRE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.