Radeon RX 6900 XT vs 680M
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RX 6900 XT vượt qua 680M với mức trọn vẹn là 702% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 28 | 508 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 30.00 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 15.89 | 11.89 |
Kiến trúc | RDNA 2.0 (2020−2024) | RDNA 2.0 (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | Navi 21 | Rembrandt+ |
Loại | Desktop | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước) | 3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $999 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 5120 | 768 |
Tần số nhân | 1825 MHz | 2000 MHz |
Tần số Boost | 2250 MHz | 2200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 26,800 million | 13,100 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 50 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 720.0 | 105.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 23.04 TFLOPS | 3.379 TFLOPS |
ROPs | 128 | 32 |
TMUs | 320 | 48 |
Ray Tracing Cores | 80 | 12 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 3-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 2x 8-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR6 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 16 GB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 2000 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 512.0 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C | Portable Device Dependent |
HDMI | + | - |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 Ultimate (12_2) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.5 | 6.7 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 2.1 | 2.0 |
Vulkan | 1.2 | 1.3 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
- Các kiểm tra khác
- Passmark
- 3DMark 11 Performance GPU
- 3DMark Fire Strike Graphics
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Radeon RX 6900 XT và Radeon 680M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 194
+424%
| 37
−424%
|
1440p | 135
+694%
| 17
−694%
|
4K | 86
+682%
| 11
−682%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.15 | không có dữ liệu |
1440p | 7.40 | không có dữ liệu |
4K | 11.62 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - Full HD
Epic Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
Ultra Preset - 4K
Ultra Preset
Atomic Heart | 190−200
+323%
|
47
−323%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+489%
|
28
−489%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+324%
|
38
−324%
|
Atomic Heart | 190−200
+438%
|
37
−438%
|
Battlefield 5 | 195
+442%
|
35−40
−442%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+617%
|
23
−617%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+475%
|
28
−475%
|
Far Cry 5 | 170−180
+358%
|
38
−358%
|
Fortnite | 300−350
+516%
|
45−50
−516%
|
Forza Horizon 4 | 283
+686%
|
35−40
−686%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+392%
|
38
−392%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+510%
|
27−30
−510%
|
Valorant | 350−400
+340%
|
80−85
−340%
|
Atomic Heart | 190−200
+895%
|
20
−895%
|
Battlefield 5 | 196
+444%
|
35−40
−444%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+686%
|
21
−686%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 270−280
+119%
|
120−130
−119%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+667%
|
21
−667%
|
Dota 2 | 160−170
+138%
|
71
−138%
|
Far Cry 5 | 170−180
+397%
|
35
−397%
|
Fortnite | 300−350
+516%
|
45−50
−516%
|
Forza Horizon 4 | 279
+675%
|
35−40
−675%
|
Forza Horizon 5 | 180−190
+835%
|
20−22
−835%
|
Grand Theft Auto V | 160−170
+364%
|
36
−364%
|
Metro Exodus | 164
+613%
|
23
−613%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+510%
|
27−30
−510%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 323
+708%
|
40
−708%
|
Valorant | 350−400
+340%
|
80−85
−340%
|
Battlefield 5 | 197
+447%
|
35−40
−447%
|
Counter-Strike 2 | 160−170
+1000%
|
14−16
−1000%
|
Cyberpunk 2077 | 160−170
+794%
|
18
−794%
|
Dota 2 | 160−170
+177%
|
61
−177%
|
Far Cry 5 | 170−180
+427%
|
33
−427%
|
Forza Horizon 4 | 248
+589%
|
35−40
−589%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+510%
|
27−30
−510%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 164
+583%
|
24
−583%
|
Valorant | 411
+182%
|
146
−182%
|
Fortnite | 300−350
+516%
|
45−50
−516%
|
Counter-Strike 2 | 60−65
+814%
|
7−8
−814%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 450−500
+694%
|
60−65
−694%
|
Grand Theft Auto V | 130−140
+694%
|
17
−694%
|
Metro Exodus | 102
+1175%
|
8−9
−1175%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 170−180
+317%
|
40−45
−317%
|
Valorant | 400−450
+376%
|
90−95
−376%
|
Battlefield 5 | 196
+989%
|
18−20
−989%
|
Cyberpunk 2077 | 90−95
+810%
|
10
−810%
|
Far Cry 5 | 150−160
+638%
|
21
−638%
|
Forza Horizon 4 | 231
+1116%
|
18−20
−1116%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 150−160
+788%
|
17
−788%
|
Fortnite | 150−160
+788%
|
16−18
−788%
|
Atomic Heart | 55−60
+743%
|
7−8
−743%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+2100%
|
2−3
−2100%
|
Grand Theft Auto V | 150−160
+721%
|
18−20
−721%
|
Metro Exodus | 67
+2133%
|
3−4
−2133%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 122
+838%
|
13
−838%
|
Valorant | 300−350
+688%
|
40−45
−688%
|
Battlefield 5 | 134
+1389%
|
9−10
−1389%
|
Counter-Strike 2 | 40−45
+2100%
|
2−3
−2100%
|
Cyberpunk 2077 | 40−45
+1000%
|
4
−1000%
|
Dota 2 | 150−160
+783%
|
18
−783%
|
Far Cry 5 | 100−110
+1175%
|
8−9
−1175%
|
Forza Horizon 4 | 162
+1146%
|
12−14
−1146%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 95−100
+1100%
|
8−9
−1100%
|
Fortnite | 75−80
+888%
|
8−9
−888%
|
Forza Horizon 5 | 26
+0%
|
26
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Forza Horizon 5 | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Forza Horizon 5 | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Vậy RX 6900 XT và Radeon 680M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6900 XT nhanh hơn 424% ở độ phân giải 1080p
- RX 6900 XT nhanh hơn 694% ở độ phân giải 1440p
- RX 6900 XT nhanh hơn 682% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6900 XT nhanh hơn 2133%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- RX 6900 XT tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (94%)
- Hòa trong 4 các bài kiểm tra (6%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 69.54 | 8.67 |
Mức độ mới | 28 Tháng 10 2020 | 3 Tháng 1 2023 |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 6 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 300 Watt | 50 Watt |
RX 6900 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 702.1%.
Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 680M: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.
Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 XT vì nó vượt trội hơn Radeon 680M trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Radeon RX 6900 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon 680M dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.