Radeon RX 6850M XT vs RX 7800M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6850M XT
2022
12 GB GDDR6, 165 Watt
38.80
+30.8%

RX 6850M XT vượt qua RX 7800M với mức đáng kể là 31% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất84161
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng18.6613.08
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)11 Tháng 9 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25603840
Tần số nhân2321 MHz1295 MHz
Tần số Boost2581 MHz2335 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt180 Watt
Tốc độ xử lý texture413.0560.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.21 TFLOPS35.87 TFLOPS
ROPs6496
TMUs160240
Ray Tracing Cores4060

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6850M XT 38.80
+30.8%
RX 7800M 29.67

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6850M XT 17337
+30.8%
RX 7800M 13258

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6850M XT và Radeon RX 7800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD137
+37%
100−110
−37%
1440p85
+41.7%
60−65
−41.7%
4K57
+42.5%
40−45
−42.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Counter-Strike 2 230−240
+37.1%
170−180
−37.1%
Cyberpunk 2077 160
+33.3%
120−130
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Battlefield 5 130−140
+38%
100−105
−38%
Counter-Strike 2 230−240
+37.1%
170−180
−37.1%
Cyberpunk 2077 136
+36%
100−105
−36%
Far Cry 5 109
+36.3%
80−85
−36.3%
Fortnite 170−180
+37.7%
130−140
−37.7%
Forza Horizon 4 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Forza Horizon 5 120−130
+35.8%
95−100
−35.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Valorant 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
+33.7%
95−100
−33.7%
Battlefield 5 130−140
+38%
100−105
−38%
Counter-Strike 2 230−240
+37.1%
170−180
−37.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+32.4%
210−220
−32.4%
Cyberpunk 2077 106
+32.5%
80−85
−32.5%
Dota 2 113
+32.9%
85−90
−32.9%
Far Cry 5 105
+31.3%
80−85
−31.3%
Fortnite 170−180
+37.7%
130−140
−37.7%
Forza Horizon 4 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
Forza Horizon 5 120−130
+35.8%
95−100
−35.8%
Grand Theft Auto V 126
+32.6%
95−100
−32.6%
Metro Exodus 116
+36.5%
85−90
−36.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 198
+32%
150−160
−32%
Valorant 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+38%
100−105
−38%
Cyberpunk 2077 87
+33.8%
65−70
−33.8%
Dota 2 95
+35.7%
70−75
−35.7%
Far Cry 5 102
+36%
75−80
−36%
Forza Horizon 4 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+34.2%
120−130
−34.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 122
+35.6%
90−95
−35.6%
Valorant 230−240
+32.2%
180−190
−32.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+37.7%
130−140
−37.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 110−120
+37.5%
80−85
−37.5%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+31.4%
220−230
−31.4%
Grand Theft Auto V 89
+36.9%
65−70
−36.9%
Metro Exodus 68
+36%
50−55
−36%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Valorant 260−270
+34%
200−210
−34%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Cyberpunk 2077 55
+37.5%
40−45
−37.5%
Far Cry 5 99
+32%
75−80
−32%
Forza Horizon 4 120−130
+35.6%
90−95
−35.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+35%
60−65
−35%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
+41.7%
24−27
−41.7%
Counter-Strike 2 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Grand Theft Auto V 99
+32%
75−80
−32%
Metro Exodus 35−40
+40.7%
27−30
−40.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Valorant 250−260
+33.2%
190−200
−33.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+34%
50−55
−34%
Counter-Strike 2 50−55
+42.9%
35−40
−42.9%
Cyberpunk 2077 26
+44.4%
18−20
−44.4%
Dota 2 78
+41.8%
55−60
−41.8%
Far Cry 5 68
+36%
50−55
−36%
Forza Horizon 4 80−85
+36.7%
60−65
−36.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+40%
40−45
−40%

Vậy RX 6850M XT và RX 7800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6850M XT nhanh hơn 37% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 42% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6850M XT nhanh hơn 43% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.80 29.67
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 11 Tháng 9 2024
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 180 Watt

RX 6850M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 30.8%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 7800M: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6850M XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 7800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6850M XT
Radeon RX 6850M XT
AMD Radeon RX 7800M
Radeon RX 7800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 241 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6850M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 7800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6850M XT hoặc Radeon RX 7800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.