Radeon RX 6800S vs Arc A580

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800S và Arc A580, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800S
2022
8 GB GDDR6, 100 Watt
37.34
+32.2%

RX 6800S vượt qua Arc A580 với mức đáng kể là 32% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800S và Arc A580, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất109194
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10096
Hiệu quả năng lượng27.7111.98
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)10 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800S và Arc A580: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800S và Arc A580, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483072
Tần số nhân1800 MHz1700 MHz
Tần số Boost2100 MHz2000 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt175 Watt
Tốc độ xử lý texture268.8384.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.602 TFLOPS12.29 TFLOPS
ROPs6496
TMUs128192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Cores3224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800S và Arc A580 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800S và Arc A580: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800S và Arc A580. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 2.0
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800S và Arc A580 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800S và Arc A580 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800S 37.34
+32.2%
Arc A580 28.25

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • 3DMark Cloud Gate GPU

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800S 15738
+32.2%
Arc A580 11906

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 36101
+2.5%
Arc A580 35210

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6800S 82247
Arc A580 95677
+16.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6800S 26511
Arc A580 27574
+4%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6800S 163510
+43.5%
Arc A580 113974

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800S và Arc A580 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+12.6%
103
−12.6%
1440p75
+33.9%
56
−33.9%
4K40
+21.2%
33
−21.2%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Counter-Strike 2 210−220
−54%
331
+54%
Cyberpunk 2077 141
+93.2%
73
−93.2%
Hogwarts Legacy 85−90
−22.5%
109
+22.5%
Battlefield 5 130−140
+19.3%
100−110
−19.3%
Counter-Strike 2 210−220
−22.3%
263
+22.3%
Cyberpunk 2077 111
+70.8%
65
−70.8%
Far Cry 5 120
−11.7%
134
+11.7%
Fortnite 160−170
+22.2%
130−140
−22.2%
Forza Horizon 4 140−150
+36.4%
107
−36.4%
Forza Horizon 5 133
+8.1%
123
−8.1%
Hogwarts Legacy 85−90
+14.1%
78
−14.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30.4%
110−120
−30.4%
Valorant 220−230
+19.4%
180−190
−19.4%
Battlefield 5 130−140
+19.3%
100−110
−19.3%
Counter-Strike 2 210−220
+66.7%
129
−66.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+2.2%
270−280
−2.2%
Cyberpunk 2077 82
+43.9%
57
−43.9%
Dota 2 128
+34.7%
95−100
−34.7%
Far Cry 5 112
−8.9%
122
+8.9%
Fortnite 160−170
+22.2%
130−140
−22.2%
Forza Horizon 4 140−150
+43.1%
102
−43.1%
Forza Horizon 5 131
+14.9%
114
−14.9%
Grand Theft Auto V 125
+45.3%
86
−45.3%
Hogwarts Legacy 85−90
+39.1%
64
−39.1%
Metro Exodus 90−95
−7.8%
97
+7.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30.4%
110−120
−30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−6.1%
174
+6.1%
Valorant 220−230
+19.4%
180−190
−19.4%
Battlefield 5 130−140
+19.3%
100−110
−19.3%
Cyberpunk 2077 74
+39.6%
53
−39.6%
Dota 2 107
+33.8%
80−85
−33.8%
Far Cry 5 104
−9.6%
114
+9.6%
Forza Horizon 4 140−150
+67.8%
87
−67.8%
Hogwarts Legacy 85−90
+67.9%
53
−67.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+30.4%
110−120
−30.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 92
+35.3%
68
−35.3%
Valorant 214
+15.1%
180−190
−15.1%
Fortnite 160−170
+22.2%
130−140
−22.2%
Counter-Strike 2 95−100
+21.3%
80
−21.3%
Counter-Strike: Global Offensive 260−270
+30.3%
200−210
−30.3%
Grand Theft Auto V 66
+78.4%
37
−78.4%
Metro Exodus 55−60
−3.6%
57
+3.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 250−260
+13.4%
220−230
−13.4%
Battlefield 5 95−100
+24.4%
75−80
−24.4%
Cyberpunk 2077 39
+0%
39
+0%
Far Cry 5 90−95
+5.7%
87
−5.7%
Forza Horizon 4 100−110
+44%
75
−44%
Hogwarts Legacy 45−50
+15.4%
39
−15.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+32.7%
55
−32.7%
Fortnite 100−105
+38.9%
70−75
−38.9%
Counter-Strike 2 45−50
+137%
19
−137%
Grand Theft Auto V 80−85
+116%
38
−116%
Hogwarts Legacy 24−27
+31.6%
18−20
−31.6%
Metro Exodus 30−35
−8.8%
37
+8.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
61
+0%
Valorant 230−240
+33.5%
170−180
−33.5%
Battlefield 5 60−65
+33.3%
45−50
−33.3%
Counter-Strike 2 45−50
+45.2%
30−35
−45.2%
Cyberpunk 2077 16
−31.3%
21
+31.3%
Dota 2 100−110
+36.3%
80−85
−36.3%
Far Cry 5 50−55
+6.4%
47
−6.4%
Forza Horizon 4 70−75
+28.6%
56
−28.6%
Hogwarts Legacy 24−27
+13.6%
22
−13.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+54.5%
30−35
−54.5%
Fortnite 45−50
+44.1%
30−35
−44.1%

Vậy RX 6800S và Arc A580 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S nhanh hơn 13% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800S nhanh hơn 34% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800S nhanh hơn 21% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RX 6800S nhanh hơn 137%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, Arc A580 nhanh hơn 54%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800S tốt hơn trong 49 các bài kiểm tra (78%)
  • Arc A580 tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (17%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.34 28.25
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 10 Tháng 10 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 175 Watt

RX 6800S có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 32.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A580: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800S vì nó vượt trội hơn Arc A580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc A580 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800S
Radeon RX 6800S
Intel Arc A580
Arc A580

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2
142 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1
384 các phiếu

Hãy đánh giá Arc A580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800S hoặc Arc A580, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.