Radeon RX 6800 vs PRO W7600

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6800
2020
16 GB GDDR6, 250 Watt
49.47
+49.6%

RX 6800 vượt qua PRO W7600 với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất49128
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.0984.26
Hiệu quả năng lượng15.7620.26
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 33
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)3 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$579 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 68% so với RX 6800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng38402048
Tần số nhân1700 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost2105 MHz2440 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million13,300 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture505.2312.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.17 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs9664
TMUs240128
Ray Tracing Cores60không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz18 GB/s
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s288.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C4x DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6800 49.47
+49.6%
PRO W7600 33.07

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 22122
+49.6%
PRO W7600 14787

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 và Radeon PRO W7600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD174
+58.2%
110−120
−58.2%
1440p101
+55.4%
65−70
−55.4%
4K62
+55%
40−45
−55%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.33
+63.6%
5.45
−63.6%
1440p5.73
+60.8%
9.22
−60.8%
4K9.34
+60.4%
14.98
−60.4%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 64% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 61% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 thấp hơn 60% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 262
+54.1%
170−180
−54.1%
Counter-Strike 2 350
+52.2%
230−240
−52.2%
Cyberpunk 2077 135
+50%
90−95
−50%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 198
+52.3%
130−140
−52.3%
Battlefield 5 150−160
+57%
100−105
−57%
Counter-Strike 2 349
+51.7%
230−240
−51.7%
Cyberpunk 2077 115
+53.3%
75−80
−53.3%
Far Cry 5 197
+51.5%
130−140
−51.5%
Fortnite 230−240
+56%
150−160
−56%
Forza Horizon 4 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%
Forza Horizon 5 232
+54.7%
150−160
−54.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
Valorant 290−300
+53.7%
190−200
−53.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120
+50%
80−85
−50%
Battlefield 5 150−160
+57%
100−105
−57%
Counter-Strike 2 259
+52.4%
170−180
−52.4%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+54.4%
180−190
−54.4%
Cyberpunk 2077 104
+60%
65−70
−60%
Dota 2 145
+52.6%
95−100
−52.6%
Far Cry 5 186
+55%
120−130
−55%
Fortnite 230−240
+56%
150−160
−56%
Forza Horizon 4 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%
Forza Horizon 5 210
+50%
140−150
−50%
Grand Theft Auto V 159
+59%
100−105
−59%
Metro Exodus 147
+54.7%
95−100
−54.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 269
+58.2%
170−180
−58.2%
Valorant 290−300
+53.7%
190−200
−53.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160
+57%
100−105
−57%
Cyberpunk 2077 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Dota 2 128
+50.6%
85−90
−50.6%
Far Cry 5 174
+58.2%
110−120
−58.2%
Forza Horizon 4 200−210
+57.7%
130−140
−57.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+60.9%
110−120
−60.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 152
+52%
100−105
−52%
Valorant 290−300
+53.7%
190−200
−53.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 230−240
+56%
150−160
−56%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 175
+59.1%
110−120
−59.1%
Counter-Strike: Global Offensive 350−400
+52.4%
250−260
−52.4%
Grand Theft Auto V 125
+56.3%
80−85
−56.3%
Metro Exodus 89
+61.8%
55−60
−61.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+59.1%
110−120
−59.1%
Valorant 300−350
+56.7%
210−220
−56.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+52.9%
85−90
−52.9%
Cyberpunk 2077 74
+64.4%
45−50
−64.4%
Far Cry 5 163
+63%
100−105
−63%
Forza Horizon 4 160−170
+51.8%
110−120
−51.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 140−150
+55.8%
95−100
−55.8%

4K
High Preset

Atomic Heart 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
Counter-Strike 2 47
+56.7%
30−33
−56.7%
Grand Theft Auto V 132
+55.3%
85−90
−55.3%
Metro Exodus 55
+57.1%
35−40
−57.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+52.3%
65−70
−52.3%
Valorant 300−350
+52.5%
200−210
−52.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+50%
60−65
−50%
Counter-Strike 2 65−70
+51.1%
45−50
−51.1%
Cyberpunk 2077 34
+61.9%
21−24
−61.9%
Dota 2 102
+56.9%
65−70
−56.9%
Far Cry 5 91
+51.7%
60−65
−51.7%
Forza Horizon 4 110−120
+58.7%
75−80
−58.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+53.3%
60−65
−53.3%

4K
Epic Preset

Fortnite 75−80
+56%
50−55
−56%

Vậy RX 6800 và PRO W7600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 nhanh hơn 58% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 nhanh hơn 55% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 49.47 33.07
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 3 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 130 Watt

RX 6800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.6%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7600: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 vì nó vượt trội hơn Radeon PRO W7600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6800 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800
Radeon RX 6800
AMD Radeon PRO W7600
Radeon PRO W7600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 2027 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 3 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6800 hoặc Radeon PRO W7600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.