Radeon RX 6800 XT vs RX 6750 GRE 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6,300 Watt
65.05
+26.9%

RX 6800 XT vượt qua RX 6750 GRE 12 GB với mức đáng chú ý là 27% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2956
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.6687.98
Hiệu quả năng lượng14.9314.12
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21Navi 22
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)17 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $334

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6750 GRE 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 74% so với RX 6800 XT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng46082560
Tần số nhân1825 MHz2321 MHz
Tần số Boost2250 MHz2581 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million17,200 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture648.0413.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS13.21 TFLOPS
ROPs12864
TMUs288160
Ray Tracing Cores7240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800 XT 65.05
+26.9%
RX 6750 GRE 12 GB 51.27

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 25000
+26.9%
RX 6750 GRE 12 GB 19705

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD203
+35.3%
150−160
−35.3%
1440p145
+31.8%
110−120
−31.8%
4K100
+33.3%
75−80
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
−43.6%
2.23
+43.6%
1440p4.48
−47.4%
3.04
+47.4%
4K6.49
−45.7%
4.45
+45.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 44% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6750 GRE 12 GB thấp hơn 46% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%
Cyberpunk 2077 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%
Cyberpunk 2077 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Forza Horizon 4 404
+34.7%
300−310
−34.7%
Forza Horizon 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Metro Exodus 127
+27%
100−105
−27%
Red Dead Redemption 2 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Valorant 401
+33.7%
300−310
−33.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%
Cyberpunk 2077 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Dota 2 155
+29.2%
120−130
−29.2%
Far Cry 5 58
+28.9%
45−50
−28.9%
Fortnite 250−260
+27%
200−210
−27%
Forza Horizon 4 355
+31.5%
270−280
−31.5%
Forza Horizon 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Grand Theft Auto V 150
+36.4%
110−120
−36.4%
Metro Exodus 120
+33.3%
90−95
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Red Dead Redemption 2 129
+29%
100−105
−29%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+33.8%
130−140
−33.8%
Valorant 173
+33.1%
130−140
−33.1%
World of Tanks 270−280
+32.9%
210−220
−32.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+30%
90−95
−30%
Counter-Strike 2 150−160
+38.2%
110−120
−38.2%
Cyberpunk 2077 140−150
+35.5%
110−120
−35.5%
Dota 2 145
+31.8%
110−120
−31.8%
Far Cry 5 120−130
+31.6%
95−100
−31.6%
Forza Horizon 4 302
+31.3%
230−240
−31.3%
Forza Horizon 5 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+34.4%
160−170
−34.4%
Valorant 356
+27.1%
280−290
−27.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 120
+33.3%
90−95
−33.3%
Grand Theft Auto V 120
+33.3%
90−95
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+34.6%
130−140
−34.6%
Red Dead Redemption 2 83
+27.7%
65−70
−27.7%
World of Tanks 400−450
+47.7%
300−310
−47.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
Far Cry 5 160−170
+33.3%
120−130
−33.3%
Forza Horizon 4 222
+30.6%
170−180
−30.6%
Forza Horizon 5 120−130
+27.4%
95−100
−27.4%
Metro Exodus 112
+31.8%
85−90
−31.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+27.3%
110−120
−27.3%
Valorant 278
+32.4%
210−220
−32.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Dota 2 134
+34%
100−105
−34%
Grand Theft Auto V 134
+34%
100−105
−34%
Metro Exodus 56
+40%
40−45
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+30.6%
160−170
−30.6%
Red Dead Redemption 2 53
+32.5%
40−45
−32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
+34%
100−105
−34%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%
Counter-Strike 2 35−40
+30%
30−33
−30%
Cyberpunk 2077 40−45
+33.3%
30−33
−33.3%
Dota 2 122
+28.4%
95−100
−28.4%
Far Cry 5 100−110
+31.3%
80−85
−31.3%
Fortnite 95−100
+28%
75−80
−28%
Forza Horizon 4 133
+33%
100−105
−33%
Forza Horizon 5 75−80
+36.4%
55−60
−36.4%
Valorant 153
+27.5%
120−130
−27.5%

Vậy RX 6800 XT và RX 6750 GRE 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6800 XT nhanh hơn 35% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 32% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6800 XT nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 65.05 51.27
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 17 Tháng 10 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 12 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 26.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6750 GRE 12 GB: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6800 XT vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6750 GRE 12 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800 XT và Radeon RX 6750 GRE 12 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
AMD Radeon RX 6750 GRE 12 GB
Radeon RX 6750 GRE 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3667 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 162 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 GRE 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800 XT hoặc Radeon RX 6750 GRE 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.