Radeon RX 6800 XT vs GeForce RTX 5090

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6800 XT
2020
16 GB GDDR6, 300 Watt
62.76

RTX 5090 vượt qua RX 6800 XT với mức ấn tượng là 59% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất311
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10059
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất50.6711.16
Hiệu quả năng lượng14.9512.43
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 21GB202
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$649 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6800 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 354% so với RTX 5090.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng460821760
Tần số nhân1825 MHz2017 MHz
Tần số Boost2250 MHz2407 MHz
Số lượng bóng bán dẫn26,800 million92,200 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt575 Watt
Tốc độ xử lý texture648.01,637
Hiệu suất số thực dấu phẩy động20.74 TFLOPS104.8 TFLOPS
ROPs128176
TMUs288680
Tensor Coreskhông có dữ liệu680
Ray Tracing Cores72170

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit512 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ512.0 GB/s1.79 TB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6800 XT 62.76
RTX 5090 100.00
+59.3%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6800 XT 24988
RTX 5090 39865
+59.5%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD203
−2%
207
+2%
1440p145
−26.9%
184
+26.9%
4K100
−41%
141
+41%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.20
+202%
9.66
−202%
1440p4.48
+143%
10.86
−143%
4K6.49
+118%
14.18
−118%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 202% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 143% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6800 XT thấp hơn 118% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 150−160
−39.2%
210−220
+39.2%
Cyberpunk 2077 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
−39.2%
210−220
+39.2%
Cyberpunk 2077 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%
Forza Horizon 4 404
−48.5%
600−650
+48.5%
Forza Horizon 5 160−170
−97%
300−350
+97%
Metro Exodus 127
−55.9%
190−200
+55.9%
Red Dead Redemption 2 122
−27.9%
150−160
+27.9%
Valorant 401
−106%
800−850
+106%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
−39.2%
210−220
+39.2%
Cyberpunk 2077 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%
Dota 2 155
−12.9%
170−180
+12.9%
Far Cry 5 58
−174%
159
+174%
Fortnite 250−260
−21.3%
300−350
+21.3%
Forza Horizon 4 355
−54.9%
550−600
+54.9%
Forza Horizon 5 160−170
−97%
300−350
+97%
Grand Theft Auto V 150
−53.3%
230−240
+53.3%
Metro Exodus 120
−65%
190−200
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Red Dead Redemption 2 129
−20.9%
150−160
+20.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 173
−377%
800−850
+377%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+0%
110−120
+0%
Counter-Strike 2 150−160
−32%
202
+32%
Cyberpunk 2077 140−150
−54.4%
230−240
+54.4%
Dota 2 145
−58.6%
230−240
+58.6%
Far Cry 5 120−130
−66.7%
210−220
+66.7%
Forza Horizon 4 302
−49%
450−500
+49%
Forza Horizon 5 160−170
−97%
300−350
+97%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 210−220
+0%
210−220
+0%
Valorant 356
−132%
800−850
+132%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−245%
183
+245%
Dota 2 120
−40.8%
160−170
+40.8%
Grand Theft Auto V 120
−58.3%
190−200
+58.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−54.3%
270−280
+54.3%
Red Dead Redemption 2 83
−12%
90−95
+12%
World of Tanks 400−450
−16.2%
500−550
+16.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 80−85
−54.8%
130−140
+54.8%
Far Cry 5 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 222
−57.7%
350−400
+57.7%
Forza Horizon 5 120−130
−97.5%
230−240
+97.5%
Metro Exodus 112
−50%
160−170
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
−57.1%
220−230
+57.1%
Valorant 278
−106%
550−600
+106%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
−358%
174
+358%
Dota 2 134
−39.6%
180−190
+39.6%
Grand Theft Auto V 134
−56.7%
210−220
+56.7%
Metro Exodus 56
−198%
167
+198%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+0%
200−210
+0%
Red Dead Redemption 2 53
−20.8%
60−65
+20.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 134
−56.7%
210−220
+56.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85
−8.3%
90−95
+8.3%
Counter-Strike 2 35−40
−44.7%
55
+44.7%
Cyberpunk 2077 40−45
−50%
60−65
+50%
Dota 2 122
−55.7%
190−200
+55.7%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Fortnite 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 133
−57.9%
210−220
+57.9%
Forza Horizon 5 75−80
−115%
160−170
+115%
Valorant 153
−138%
350−400
+138%

Vậy RX 6800 XT và RTX 5090 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 nhanh hơn 2% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5090 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5090 nhanh hơn 41% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5090 nhanh hơn 377%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5090 tốt hơn trong 33 các bài kiểm tra (73%)
  • Hòa trong 12 các bài kiểm tra (27%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 62.76 100.00
Mức độ mới 28 Tháng 10 2020 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 575 Watt

RX 6800 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 91.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5090: hiệu năng cao hơn 59.3%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5090 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6800 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6800 XT và GeForce RTX 5090, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6800 XT
Radeon RX 6800 XT
NVIDIA GeForce RTX 5090
GeForce RTX 5090

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 3690 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6800 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1622 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5090 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6800 XT hoặc GeForce RTX 5090, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.