Radeon RX 6750 XT vs Riva TNT2

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6750 XT
2022
12 GB GDDR6, 250 Watt
46.47
+464600%

RX 6750 XT vượt qua Riva TNT2 với mức trọn vẹn là 464600% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất541532
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.01không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.81không có dữ liệu
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22NV5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$549 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2560không có dữ liệu
Tần số nhân2150 MHz125 MHz
Tần số Boost2600 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million15 million
Quy trình công nghệ7 nm250 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture416.00.25
Hiệu suất số thực dấu phẩy động13.31 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs642
TMUs1602
Ray Tracing Cores40không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16AGP 4x
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6SDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB16 MB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz150 MHz
Băng thông bộ nhớ432.0 GB/s2.4 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x VGA
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)6.0
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.61.2
OpenCL2.1N/A
Vulkan1.3N/A

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6750 XT 46.47
+464600%
Riva TNT2 0.01

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6750 XT 20778
+692500%
Riva TNT2 3

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6750 XT và Riva TNT2 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD162-0−1
1440p88-0−1
4K50-0−1

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.39không có dữ liệu
1440p6.24không có dữ liệu
4K10.98không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 245 0−1
Counter-Strike 2 353 0−1
Cyberpunk 2077 165 0−1

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 176 0−1
Battlefield 5 150−160 0−1
Counter-Strike 2 346 0−1
Cyberpunk 2077 127 0−1
Far Cry 5 178 0−1
Fortnite 210−220 0−1
Forza Horizon 4 190−200 0−1
Forza Horizon 5 217 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 270−280 0−1

Full HD
High Preset

Atomic Heart 104 0−1
Battlefield 5 150−160 0−1
Counter-Strike 2 220 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 270−280 0−1
Cyberpunk 2077 109 0−1
Dota 2 154 0−1
Far Cry 5 170 0−1
Fortnite 210−220 0−1
Forza Horizon 4 190−200 0−1
Forza Horizon 5 186 0−1
Grand Theft Auto V 162 0−1
Metro Exodus 127 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 245 0−1
Valorant 270−280 0−1

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 150−160 0−1
Cyberpunk 2077 98 0−1
Dota 2 131 0−1
Far Cry 5 158 0−1
Forza Horizon 4 190−200 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 135 0−1
Valorant 270−280 0−1

Full HD
Epic Preset

Fortnite 210−220 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 126 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 350−400 0−1
Grand Theft Auto V 106 0−1
Metro Exodus 76 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180 0−1
Valorant 300−350 0−1

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130 0−1
Cyberpunk 2077 60 0−1
Far Cry 5 141 0−1
Forza Horizon 4 150−160 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 100−110 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 130−140 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 40−45 0−1
Counter-Strike 2 33 0−1
Grand Theft Auto V 104 0−1
Metro Exodus 47 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 79 0−1
Valorant 290−300 0−1

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 80−85 0−1
Counter-Strike 2 60−65 0−1
Cyberpunk 2077 26 0−1
Dota 2 101 0−1
Far Cry 5 78 0−1
Forza Horizon 4 100−110 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 80−85 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 70−75 0−1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 46.47 0.01
Mức độ mới 3 Tháng 3 2022 12 Tháng 10 1999
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 16 MB
Quy trình công nghệ 7 nm 250 nm

RX 6750 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 464600%, mới hơn 22 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 76700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 3471.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6750 XT vì nó vượt trội hơn Riva TNT2 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6750 XT
Radeon RX 6750 XT
NVIDIA Riva TNT2
Riva TNT2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 2770 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6750 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.6 23 các phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6750 XT hoặc Riva TNT2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.