Radeon RX 6700M vs PRO W7700

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6, 135 Watt
30.24

PRO W7700 vượt qua RX 6700M với mức ấn tượng là 72% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14940
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu82.64
Hiệu quả năng lượng17.8321.77
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22Navi 32
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)13 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043072
Tần số nhân1489 MHz1900 MHz
Tần số Boost2400 MHz2600 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million28,100 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt190 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6499.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS31.95 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144192
Ray Tracing Cores3648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700M 30.24
PRO W7700 51.96
+71.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700M 13521
PRO W7700 23233
+71.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và Radeon PRO W7700 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−63.8%
190−200
+63.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu5.26

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 95−100
−68.4%
160−170
+68.4%
Counter-Strike 2 180−190
−59.6%
300−310
+59.6%
Cyberpunk 2077 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 95−100
−68.4%
160−170
+68.4%
Battlefield 5 110−120
−68.1%
200−210
+68.1%
Counter-Strike 2 180−190
−59.6%
300−310
+59.6%
Cyberpunk 2077 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%
Far Cry 5 103
−65%
170−180
+65%
Fortnite 140−150
−70.1%
250−260
+70.1%
Forza Horizon 4 120−130
−65.4%
210−220
+65.4%
Forza Horizon 5 100−110
−65%
170−180
+65%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−67.9%
220−230
+67.9%
Valorant 200−210
−49.3%
300−310
+49.3%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 95−100
−68.4%
160−170
+68.4%
Battlefield 5 110−120
−68.1%
200−210
+68.1%
Counter-Strike 2 180−190
−59.6%
300−310
+59.6%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−63%
450−500
+63%
Cyberpunk 2077 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%
Dota 2 123
−70.7%
210−220
+70.7%
Far Cry 5 97
−64.9%
160−170
+64.9%
Fortnite 140−150
−70.1%
250−260
+70.1%
Forza Horizon 4 120−130
−65.4%
210−220
+65.4%
Forza Horizon 5 100−110
−65%
170−180
+65%
Grand Theft Auto V 117
−70.9%
200−210
+70.9%
Metro Exodus 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−67.9%
220−230
+67.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
−70.7%
280−290
+70.7%
Valorant 200−210
−49.3%
300−310
+49.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
−68.1%
200−210
+68.1%
Cyberpunk 2077 70−75
−62.2%
120−130
+62.2%
Dota 2 112
−69.6%
190−200
+69.6%
Far Cry 5 91
−64.8%
150−160
+64.8%
Forza Horizon 4 120−130
−65.4%
210−220
+65.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
−67.9%
220−230
+67.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
−68.4%
160−170
+68.4%
Valorant 175
−71.4%
300−310
+71.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
−70.1%
250−260
+70.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
−62.5%
130−140
+62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
−54.9%
350−400
+54.9%
Grand Theft Auto V 60−65
−56.3%
100−105
+56.3%
Metro Exodus 45−50
−63%
75−80
+63%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 230−240
−68.8%
400−450
+68.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
−60.9%
140−150
+60.9%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
60−65
+66.7%
Far Cry 5 75−80
−68.8%
130−140
+68.8%
Forza Horizon 4 90−95
−66.7%
150−160
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−69.5%
100−105
+69.5%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
−68.7%
140−150
+68.7%

4K
High Preset

Atomic Heart 24−27
−53.8%
40−45
+53.8%
Counter-Strike 2 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Grand Theft Auto V 65−70
−64.2%
110−120
+64.2%
Metro Exodus 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
−70%
85−90
+70%
Valorant 190−200
−51.5%
300−310
+51.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
−66.7%
85−90
+66.7%
Counter-Strike 2 35−40
−62.2%
60−65
+62.2%
Cyberpunk 2077 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Dota 2 95−100
−71.7%
170−180
+71.7%
Far Cry 5 40−45
−70.7%
70−75
+70.7%
Forza Horizon 4 60−65
−66.7%
100−105
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%

Vậy RX 6700M và PRO W7700 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7700 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 30.24 51.96
Mức độ mới 31 Tháng 5 2021 13 Tháng 11 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 190 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7700: hiệu năng cao hơn 71.8%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 60% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7700 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon PRO W7700 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
AMD Radeon PRO W7700
Radeon PRO W7700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 126 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700M hoặc Radeon PRO W7700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.