Radeon RX 6650M vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M
2022
8 GB GDDR6,120 Watt
39.14
+17.1%

RX 6650M vượt qua Arc B570 với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất118164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu81.29
Hiệu quả năng lượng22.4515.34
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17922304
Tần số nhân2068 MHz2500 MHz
Tần số Boost2416 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million19,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs6480
TMUs112144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Cores2818

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6650M và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M và Arc B570 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6650M 39.14
+17.1%
Arc B570 33.42

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M 15040
+17.1%
Arc B570 12842

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+22.1%
95−100
−22.1%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.31

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 127
+27%
100−105
−27%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 53
+17.8%
45−50
−17.8%
Forza Horizon 4 222
+23.3%
180−190
−23.3%
Forza Horizon 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Metro Exodus 90−95
+17.5%
80−85
−17.5%
Red Dead Redemption 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Valorant 150−160
+20%
130−140
−20%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 39
+30%
30−33
−30%
Dota 2 39
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 46
+31.4%
35−40
−31.4%
Fortnite 170−180
+22.1%
140−150
−22.1%
Forza Horizon 4 190
+18.8%
160−170
−18.8%
Forza Horizon 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
Grand Theft Auto V 120−130
+22%
100−105
−22%
Metro Exodus 33
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+17.6%
170−180
−17.6%
Red Dead Redemption 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+26.4%
110−120
−26.4%
Valorant 150−160
+20%
130−140
−20%
World of Tanks 270−280
+21.3%
230−240
−21.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+22.4%
85−90
−22.4%
Counter-Strike 2 80−85
+17.1%
70−75
−17.1%
Cyberpunk 2077 32
+18.5%
27−30
−18.5%
Dota 2 100
+17.6%
85−90
−17.6%
Far Cry 5 95−100
+21.3%
80−85
−21.3%
Forza Horizon 4 167
+19.3%
140−150
−19.3%
Forza Horizon 5 100−105
+17.6%
85−90
−17.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+17.6%
170−180
−17.6%
Valorant 150−160
+20%
130−140
−20%

1440p
High Preset

Dota 2 70−75
+20%
60−65
−20%
Grand Theft Auto V 70−75
+21.7%
60−65
−21.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 35−40
+30%
30−33
−30%
World of Tanks 240−250
+18.1%
210−220
−18.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+20%
60−65
−20%
Counter-Strike 2 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Cyberpunk 2077 35−40
+30%
30−33
−30%
Far Cry 5 120−130
+26%
100−105
−26%
Forza Horizon 4 110−120
+18.9%
95−100
−18.9%
Forza Horizon 5 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Metro Exodus 85−90
+21.4%
70−75
−21.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+23.6%
55−60
−23.6%
Valorant 120−130
+23%
100−105
−23%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Dota 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Grand Theft Auto V 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Metro Exodus 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+27%
100−105
−27%
Red Dead Redemption 2 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+31.4%
35−40
−31.4%
Counter-Strike 2 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%
Cyberpunk 2077 16−18
+21.4%
14−16
−21.4%
Dota 2 75−80
+18.5%
65−70
−18.5%
Far Cry 5 55−60
+28.9%
45−50
−28.9%
Fortnite 55−60
+22.2%
45−50
−22.2%
Forza Horizon 4 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%
Forza Horizon 5 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%
Valorant 65−70
+18.2%
55−60
−18.2%

Vậy RX 6650M và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650M nhanh hơn 22% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.14 33.42
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 150 Watt

RX 6650M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M vì nó vượt trội hơn Arc B570 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6650M và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M
Radeon RX 6650M
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 130 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6650M hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.