Radeon RX 6650M XT vs GeForce RTX 3060 8 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650M XT
2022
8 GB GDDR6, 120 Watt
42.88
+11.1%

RX 6650M XT vượt qua RTX 3060 8 GB với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất85111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng25.5416.22
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GA106
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)12 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20483584
Tần số nhân2068 MHz1320 MHz
Tần số Boost2416 MHz1777 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt170 Watt
Tốc độ xử lý texture309.2199.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động9.896 TFLOPS12.74 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128112
Tensor Coreskhông có dữ liệu112
Ray Tracing Cores3228

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 12-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s240.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6650M XT 42.88
+11.1%
RTX 3060 8 GB 38.58

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650M XT 17070
+11.1%
RTX 3060 8 GB 15360

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+16.8%
95−100
−16.8%
Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Forza Horizon 4 220−230
+16.8%
190−200
−16.8%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Metro Exodus 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%
Red Dead Redemption 2 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
Valorant 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+16.8%
95−100
−16.8%
Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Dota 2 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
Far Cry 5 100−110
+15.6%
90−95
−15.6%
Fortnite 180−190
+16.9%
160−170
−16.9%
Forza Horizon 4 220−230
+16.8%
190−200
−16.8%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
Grand Theft Auto V 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
Metro Exodus 100−110
+14.4%
90−95
−14.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+16.1%
180−190
−16.1%
Red Dead Redemption 2 85−90
+13.3%
75−80
−13.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Valorant 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%
World of Tanks 270−280
+11.6%
250−260
−11.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+16.8%
95−100
−16.8%
Counter-Strike 2 95−100
+12.9%
85−90
−12.9%
Cyberpunk 2077 95−100
+14.1%
85−90
−14.1%
Dota 2 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
Far Cry 5 100−110
+15.6%
90−95
−15.6%
Forza Horizon 4 220−230
+16.8%
190−200
−16.8%
Forza Horizon 5 110−120
+13%
100−105
−13%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+16.1%
180−190
−16.1%
Valorant 180−190
+12.5%
160−170
−12.5%

1440p
High Preset

Dota 2 80−85
+12%
75−80
−12%
Grand Theft Auto V 80−85
+12%
75−80
−12%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+16.7%
150−160
−16.7%
Red Dead Redemption 2 45−50
+15%
40−45
−15%
World of Tanks 280−290
+12.8%
250−260
−12.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+11.4%
70−75
−11.4%
Counter-Strike 2 30−35
+22.2%
27−30
−22.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+20%
40−45
−20%
Far Cry 5 140−150
+19.2%
120−130
−19.2%
Forza Horizon 4 130−140
+20.9%
110−120
−20.9%
Forza Horizon 5 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Metro Exodus 90−95
+17.5%
80−85
−17.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+15.7%
70−75
−15.7%
Valorant 140−150
+13.1%
130−140
−13.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Dota 2 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Grand Theft Auto V 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Metro Exodus 35−40
+26.7%
30−33
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+13.1%
130−140
−13.1%
Red Dead Redemption 2 30−33
+25%
24−27
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+17.8%
45−50
−17.8%
Counter-Strike 2 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+16.7%
18−20
−16.7%
Dota 2 90−95
+13.8%
80−85
−13.8%
Far Cry 5 65−70
+15%
60−65
−15%
Fortnite 65−70
+20%
55−60
−20%
Forza Horizon 4 75−80
+15.4%
65−70
−15.4%
Forza Horizon 5 40−45
+22.9%
35−40
−22.9%
Valorant 75−80
+12.9%
70−75
−12.9%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 42.88 38.58
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 12 Tháng 10 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 170 Watt

RX 6650M XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11.1%, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 41.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3060 8 GB: mới hơn 9 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650M XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3060 8 GB trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650M XT được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 3060 8 GB dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6650M XT và GeForce RTX 3060 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650M XT
Radeon RX 6650M XT
NVIDIA GeForce RTX 3060 8 GB
GeForce RTX 3060 8 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 67 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650M XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 784 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3060 8 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6650M XT hoặc GeForce RTX 3060 8 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.