Radeon RX 6650 XT vs GeForce RTX 5070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6650 XT
2022
8 GB GDDR6, 176 Watt
39.71

RTX 5070 Mobile vượt qua RX 6650 XT với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất10566
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất60.21không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.5774.61
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GB206
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)Tháng 4 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484608
Tần số nhân2055 MHz907 MHz
Tần số Boost2635 MHz1425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million21,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)176 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture337.3205.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.79 TFLOPS13.13 TFLOPS
ROPs6448
TMUs128144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Cores3236

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2190 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ280.3 GB/s384.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4aPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6650 XT 39.71
RTX 5070 Mobile 47.90
+20.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650 XT 17148
RTX 5070 Mobile 20682
+20.6%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6650 XT 41739
RTX 5070 Mobile 43684
+4.7%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6650 XT 29796
RTX 5070 Mobile 34159
+14.6%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6650 XT 167944
+5%
RTX 5070 Mobile 159956

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 5070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD138
+21.1%
114
−21.1%
1440p69
−4.3%
72
+4.3%
4K36
−2.8%
37
+2.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.89không có dữ liệu
1440p5.78không có dữ liệu
4K11.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 346
+32.1%
260−270
−32.1%
Cyberpunk 2077 128
+6.7%
120−130
−6.7%
Sons of the Forest 127
+25.7%
100−110
−25.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
−10.9%
150−160
+10.9%
Counter-Strike 2 342
+54.1%
222
−54.1%
Cyberpunk 2077 108
−11.1%
120−130
+11.1%
Far Cry 5 173
+10.9%
150−160
−10.9%
Fortnite 170−180
−21.5%
210−220
+21.5%
Forza Horizon 4 150−160
−20.1%
190−200
+20.1%
Forza Horizon 5 198
+30.3%
150−160
−30.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.8%
170−180
+8.8%
Sons of the Forest 98
−3.1%
100−110
+3.1%
Valorant 230−240
−15.7%
270−280
+15.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
−10.9%
150−160
+10.9%
Counter-Strike 2 181
+11%
163
−11%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
−36.4%
120−130
+36.4%
Dota 2 171
−17%
200−210
+17%
Far Cry 5 163
+4.5%
150−160
−4.5%
Fortnite 170−180
−21.5%
210−220
+21.5%
Forza Horizon 4 150−160
−20.1%
190−200
+20.1%
Forza Horizon 5 180
+18.4%
150−160
−18.4%
Grand Theft Auto V 147
+4.3%
141
−4.3%
Metro Exodus 102
−20.6%
120−130
+20.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.8%
170−180
+8.8%
Sons of the Forest 93
−8.6%
100−110
+8.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
−6%
190−200
+6%
Valorant 230−240
−15.7%
270−280
+15.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−10.9%
150−160
+10.9%
Cyberpunk 2077 78
−53.8%
120−130
+53.8%
Dota 2 136
−17.6%
160−170
+17.6%
Far Cry 5 151
−3.3%
150−160
+3.3%
Forza Horizon 4 150−160
−20.1%
190−200
+20.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−8.8%
170−180
+8.8%
Sons of the Forest 90
−12.2%
100−110
+12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+1.9%
105
−1.9%
Valorant 230−240
−18.6%
280−290
+18.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−21.5%
210−220
+21.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
−6.5%
115
+6.5%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
−22.9%
350−400
+22.9%
Grand Theft Auto V 77
−40.3%
108
+40.3%
Metro Exodus 58
−32.8%
75−80
+32.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−20%
210−220
+20%
Valorant 260−270
−15.4%
300−350
+15.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−17.3%
120−130
+17.3%
Cyberpunk 2077 44
−43.2%
60−65
+43.2%
Far Cry 5 114
−8.8%
120−130
+8.8%
Forza Horizon 4 120−130
−26.7%
150−160
+26.7%
Sons of the Forest 64
−23.4%
75−80
+23.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
−30%
100−110
+30%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
−23.4%
130−140
+23.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27
−130%
60−65
+130%
Grand Theft Auto V 72
−59.7%
110−120
+59.7%
Metro Exodus 37
−29.7%
45−50
+29.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
−53.6%
85−90
+53.6%
Valorant 250−260
−16.3%
290−300
+16.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−24.2%
80−85
+24.2%
Counter-Strike 2 45−50
−12.2%
55−60
+12.2%
Cyberpunk 2077 18
−66.7%
30−33
+66.7%
Dota 2 97
−13.4%
110−120
+13.4%
Far Cry 5 55
−30.9%
70−75
+30.9%
Forza Horizon 4 80−85
−32.5%
100−110
+32.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−39.7%
80−85
+39.7%
Sons of the Forest 35
−40%
45−50
+40%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
−30.9%
70−75
+30.9%

Vậy RX 6650 XT và RTX 5070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 21% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Mobile nhanh hơn 3% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6650 XT nhanh hơn 54%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, RTX 5070 Mobile nhanh hơn 130%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT tốt hơn trong 11 các bài kiểm tra (19%)
  • RTX 5070 Mobile tốt hơn trong 47 các bài kiểm tra (80%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.71 47.90
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 vào Tháng 4 2025
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 176 Watt 50 Watt

RTX 5070 Mobile có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.6%, mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 252%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6650 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6650 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 5070 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
NVIDIA GeForce RTX 5070 Mobile
GeForce RTX 5070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3873 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 52 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6650 XT hoặc GeForce RTX 5070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.