T600 vs RTX 4000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh T600 và RTX 4000 Ada Generation, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

T600
2021
4 GB GDDR6, 40 Watt
14.50

RTX 4000 Ada Generation vượt qua T600 với mức trọn vẹn là 266% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của T600 và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất33537
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng28.8632.48
Kiến trúcTuring (2018−2022)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaTU117AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành6 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của T600 và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của T600 và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6406144
Tần số nhân735 MHz1500 MHz
Tần số Boost1335 MHz2175 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million35,800 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture53.40417.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.709 TFLOPS26.73 TFLOPS
ROPs3280
TMUs40192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của T600 và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu245 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên T600 và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ160.0 GB/s360.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên T600 và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được T600 và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA7.58.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của T600 và RTX 4000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

T600 14.50
RTX 4000 Ada Generation 53.03
+266%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

T600 6484
RTX 4000 Ada Generation 23713
+266%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
T600 27850
RTX 4000 Ada Generation 147749
+431%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

T600 25930
RTX 4000 Ada Generation 120643
+365%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của T600 và RTX 4000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD54
−252%
190−200
+252%
1440p24
−254%
85−90
+254%
4K20
−250%
70−75
+250%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−241%
140−150
+241%
Counter-Strike 2 90−95
−233%
300−310
+233%
Cyberpunk 2077 30−35
−264%
120−130
+264%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−241%
140−150
+241%
Battlefield 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Counter-Strike 2 90−95
−233%
300−310
+233%
Cyberpunk 2077 30−35
−264%
120−130
+264%
Far Cry 5 46
−248%
160−170
+248%
Fortnite 85−90
−241%
300−310
+241%
Forza Horizon 4 65−70
−264%
240−250
+264%
Forza Horizon 5 50−55
−260%
180−190
+260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−262%
210−220
+262%
Valorant 120−130
−257%
450−500
+257%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−241%
140−150
+241%
Battlefield 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Counter-Strike 2 90−95
−233%
300−310
+233%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−264%
750−800
+264%
Cyberpunk 2077 30−35
−264%
120−130
+264%
Dota 2 121
−231%
400−450
+231%
Far Cry 5 42
−257%
150−160
+257%
Fortnite 85−90
−241%
300−310
+241%
Forza Horizon 4 65−70
−264%
240−250
+264%
Forza Horizon 5 50−55
−260%
180−190
+260%
Grand Theft Auto V 59
−256%
210−220
+256%
Metro Exodus 26
−265%
95−100
+265%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−262%
210−220
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
−254%
170−180
+254%
Valorant 120−130
−257%
450−500
+257%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−258%
240−250
+258%
Cyberpunk 2077 30−35
−264%
120−130
+264%
Dota 2 111
−260%
400−450
+260%
Far Cry 5 39
−259%
140−150
+259%
Forza Horizon 4 65−70
−264%
240−250
+264%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−262%
210−220
+262%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−252%
95−100
+252%
Valorant 120−130
−257%
450−500
+257%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−241%
300−310
+241%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−255%
110−120
+255%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−245%
400−450
+245%
Grand Theft Auto V 27
−252%
95−100
+252%
Metro Exodus 15
−233%
50−55
+233%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−259%
550−600
+259%
Valorant 150−160
−246%
550−600
+246%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−264%
160−170
+264%
Cyberpunk 2077 14−16
−257%
50−55
+257%
Far Cry 5 26
−265%
95−100
+265%
Forza Horizon 4 35−40
−259%
140−150
+259%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−260%
90−95
+260%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−243%
120−130
+243%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−246%
45−50
+246%
Counter-Strike 2 12−14
−233%
40−45
+233%
Grand Theft Auto V 25
−260%
90−95
+260%
Metro Exodus 8
−238%
27−30
+238%
The Witcher 3: Wild Hunt 16
−244%
55−60
+244%
Valorant 85−90
−241%
300−310
+241%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−248%
80−85
+248%
Counter-Strike 2 12−14
−233%
40−45
+233%
Cyberpunk 2077 6−7
−250%
21−24
+250%
Dota 2 40
−250%
140−150
+250%
Far Cry 5 12
−233%
40−45
+233%
Forza Horizon 4 27−30
−257%
100−105
+257%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−233%
50−55
+233%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
−244%
55−60
+244%

Vậy T600 và RTX 4000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 252% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 254% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4000 Ada Generation nhanh hơn 250% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.50 53.03
Mức độ mới 6 Tháng 5 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 130 Watt

T600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 225%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 265.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 400% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn T600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA T600
T600
NVIDIA RTX 4000 Ada Generation
RTX 4000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 687 số phiếu

Hãy đánh giá T600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 52 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về T600 hoặc RTX 4000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.