Radeon RX 6650 XT vs GeForce RTX 3050 OEM

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6650 XT
2022
8 GB GDDR6,176 Watt
44.74
+43.8%

RX 6650 XT vượt qua RTX 3050 OEM với mức quan trọng là 44% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất79182
Vị trí theo mức độ phổ biến99không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất62.70không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng17.5016.48
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GA106
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân2055 MHz1515 MHz
Tần số Boost2635 MHz1755 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)176 Watt130 Watt
Tốc độ xử lý texture337.3140.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.79 TFLOPS8.986 TFLOPS
ROPs6432
TMUs12880
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Cores3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu242 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2190 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ280.3 GB/s224.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI++

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6650 XT 44.74
+43.8%
RTX 3050 OEM 31.12

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6650 XT 17195
+43.8%
RTX 3050 OEM 11960

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD140
+47.4%
95−100
−47.4%
1440p66
+46.7%
45−50
−46.7%
4K36
+50%
24−27
−50%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.85không có dữ liệu
1440p6.05không có dữ liệu
4K11.08không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 137
+44.2%
95−100
−44.2%
Cyberpunk 2077 128
+50.6%
85−90
−50.6%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+48%
75−80
−48%
Counter-Strike 2 104
+48.6%
70−75
−48.6%
Cyberpunk 2077 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Forza Horizon 4 273
+51.7%
180−190
−51.7%
Forza Horizon 5 133
+47.8%
90−95
−47.8%
Metro Exodus 152
+52%
100−105
−52%
Red Dead Redemption 2 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
Valorant 180−190
+51.7%
120−130
−51.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+48%
75−80
−48%
Counter-Strike 2 84
+52.7%
55−60
−52.7%
Cyberpunk 2077 44
+46.7%
30−33
−46.7%
Dota 2 155
+55%
100−105
−55%
Far Cry 5 69
+53.3%
45−50
−53.3%
Fortnite 180−190
+44.6%
130−140
−44.6%
Forza Horizon 4 222
+48%
150−160
−48%
Forza Horizon 5 110−120
+50.7%
75−80
−50.7%
Grand Theft Auto V 147
+47%
100−105
−47%
Metro Exodus 112
+49.3%
75−80
−49.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+49.3%
140−150
−49.3%
Red Dead Redemption 2 85−90
+54.5%
55−60
−54.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 160−170
+48.2%
110−120
−48.2%
Valorant 180−190
+51.7%
120−130
−51.7%
World of Tanks 270−280
+46.8%
190−200
−46.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+48%
75−80
−48%
Counter-Strike 2 74
+48%
50−55
−48%
Cyberpunk 2077 39
+44.4%
27−30
−44.4%
Dota 2 136
+51.1%
90−95
−51.1%
Far Cry 5 100−110
+47.1%
70−75
−47.1%
Forza Horizon 4 193
+48.5%
130−140
−48.5%
Forza Horizon 5 107
+52.9%
70−75
−52.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+49.3%
140−150
−49.3%
Valorant 180−190
+51.7%
120−130
−51.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+52.4%
21−24
−52.4%
Dota 2 77
+54%
50−55
−54%
Grand Theft Auto V 77
+54%
50−55
−54%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+45.8%
120−130
−45.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
+53.3%
30−33
−53.3%
World of Tanks 280−290
+48.9%
190−200
−48.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+58%
50−55
−58%
Cyberpunk 2077 22
+57.1%
14−16
−57.1%
Far Cry 5 140−150
+44%
100−105
−44%
Forza Horizon 4 124
+45.9%
85−90
−45.9%
Forza Horizon 5 75−80
+52%
50−55
−52%
Metro Exodus 114
+52%
75−80
−52%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+49.1%
55−60
−49.1%
Valorant 140−150
+49%
100−105
−49%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Dota 2 72
+44%
50−55
−44%
Grand Theft Auto V 72
+44%
50−55
−44%
Metro Exodus 37
+54.2%
24−27
−54.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+49%
100−105
−49%
Red Dead Redemption 2 30−33
+66.7%
18−20
−66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+44%
50−55
−44%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+54.3%
35−40
−54.3%
Counter-Strike 2 8
+60%
5−6
−60%
Cyberpunk 2077 9
+50%
6−7
−50%
Dota 2 97
+49.2%
65−70
−49.2%
Far Cry 5 70−75
+55.6%
45−50
−55.6%
Fortnite 65−70
+48.9%
45−50
−48.9%
Forza Horizon 4 64
+60%
40−45
−60%
Forza Horizon 5 40−45
+46.7%
30−33
−46.7%
Valorant 80−85
+45.5%
55−60
−45.5%

Vậy RX 6650 XT và RTX 3050 OEM cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 47% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 50% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.74 31.12
Mức độ mới 10 Tháng 5 2022 4 Tháng 1 2022
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 176 Watt 130 Watt

RX 6650 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43.8%, mới hơn 4 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 OEM: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 35.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6650 XT và GeForce RTX 3050 OEM, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 OEM
GeForce RTX 3050 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 3512 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 175 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6650 XT hoặc GeForce RTX 3050 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.