Steam Deck GPU vs ROG Ally GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Steam Deck GPU và ROG Ally GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaVan GoghPhoenix
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành25 Tháng 2 2022 (2 năm năm trước)2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$599

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Steam Deck GPU và ROG Ally GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Steam Deck GPU và ROG Ally GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân1000 MHz1500 MHz
Tần số Boost1600 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,400 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture51.2040.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.638 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216
Ray Tracing Cores84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Steam Deck GPU và ROG Ally GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Chiều dài298 mm280 mm
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Steam Deck GPU và ROG Ally GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5LPDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1375 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s51.2 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Steam Deck GPU và ROG Ally GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x USB Type-CNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được Steam Deck GPU và ROG Ally GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.21.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 30 Watt

Steam Deck GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của ROG Ally GPU: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Steam Deck GPU và ROG Ally GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Steam Deck GPU và ROG Ally GPU, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Steam Deck GPU
Steam Deck GPU
AMD ROG Ally GPU
ROG Ally GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 261 phiếu

Hãy đánh giá Steam Deck GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá ROG Ally GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Steam Deck GPU hoặc ROG Ally GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.