Radeon RX 6600M vs Pro W6600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600M
2021
8 GB GDDR6, 100 Watt
35.79

Pro W6600 vượt qua RX 6600M với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất137108
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu73.53
Hiệu quả năng lượng24.9127.66
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 23
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)8 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17921792
Tần số nhân2068 MHz2331 MHz
Tần số Boost2416 MHz2903 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million11,060 million
Quy trình công nghệ7 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture270.6325.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.659 TFLOPS10.4 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112112
Ray Tracing Cores2828

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu241 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12.0 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600M 35.79
Pro W6600 39.74
+11%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600M 13901
Pro W6600 15437
+11%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600M và Radeon Pro W6600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD99
−1%
100−110
+1%
1440p52
−5.8%
55−60
+5.8%
4K32
−9.4%
35−40
+9.4%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu6.49
1440pkhông có dữ liệu11.80
4Kkhông có dữ liệu18.54

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 92
−8.7%
100−105
+8.7%
Cyberpunk 2077 110
−9.1%
120−130
+9.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−105
−10%
110−120
+10%
Counter-Strike 2 75
−6.7%
80−85
+6.7%
Cyberpunk 2077 79
−7.6%
85−90
+7.6%
Forza Horizon 4 216
−6.5%
230−240
+6.5%
Forza Horizon 5 83
−8.4%
90−95
+8.4%
Metro Exodus 100
−10%
110−120
+10%
Red Dead Redemption 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
Valorant 160
−6.3%
170−180
+6.3%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−105
−10%
110−120
+10%
Counter-Strike 2 66
−6.1%
70−75
+6.1%
Cyberpunk 2077 64
−9.4%
70−75
+9.4%
Dota 2 115
−4.3%
120−130
+4.3%
Far Cry 5 46
−8.7%
50−55
+8.7%
Fortnite 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Forza Horizon 4 173
−9.8%
190−200
+9.8%
Forza Horizon 5 90−95
−7.5%
100−105
+7.5%
Grand Theft Auto V 116
−3.4%
120−130
+3.4%
Metro Exodus 78
−9%
85−90
+9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−8.2%
210−220
+8.2%
Red Dead Redemption 2 70−75
−4.2%
75−80
+4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 120−130
−3.2%
130−140
+3.2%
Valorant 140−150
−4.2%
150−160
+4.2%
World of Tanks 270−280
−7.5%
300−310
+7.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−105
−10%
110−120
+10%
Counter-Strike 2 49
−2%
50−55
+2%
Cyberpunk 2077 54
−1.9%
55−60
+1.9%
Dota 2 104
−5.8%
110−120
+5.8%
Far Cry 5 90−95
−6.4%
100−105
+6.4%
Forza Horizon 4 153
−4.6%
160−170
+4.6%
Forza Horizon 5 76
−5.3%
80−85
+5.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−8.2%
210−220
+8.2%
Valorant 144
−4.2%
150−160
+4.2%

1440p
High Preset

Dota 2 61
−6.6%
65−70
+6.6%
Grand Theft Auto V 61
−6.6%
65−70
+6.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
−4.9%
170−180
+4.9%
Red Dead Redemption 2 35−40
+0%
35−40
+0%
World of Tanks 230−240
−8.2%
250−260
+8.2%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−10.3%
75−80
+10.3%
Counter-Strike 2 24−27
−8%
27−30
+8%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Forza Horizon 4 100
−10%
110−120
+10%
Forza Horizon 5 60−65
−8.3%
65−70
+8.3%
Metro Exodus 85
−5.9%
90−95
+5.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 62
−4.8%
65−70
+4.8%
Valorant 110−120
−9.1%
120−130
+9.1%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Grand Theft Auto V 58
−3.4%
60−65
+3.4%
Metro Exodus 28
−7.1%
30−33
+7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 110−120
−3.4%
120−130
+3.4%
Red Dead Redemption 2 21−24
−4.3%
24−27
+4.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 58
−3.4%
60−65
+3.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−9.8%
45−50
+9.8%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7
+0%
7−8
+0%
Dota 2 80
−6.3%
85−90
+6.3%
Far Cry 5 50−55
−5.8%
55−60
+5.8%
Fortnite 50−55
−10%
55−60
+10%
Forza Horizon 4 52
−5.8%
55−60
+5.8%
Forza Horizon 5 30−35
−6.1%
35−40
+6.1%
Valorant 55−60
−5.3%
60−65
+5.3%

Vậy RX 6600M và Pro W6600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro W6600 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • Pro W6600 nhanh hơn 6% ở độ phân giải 1440p
  • Pro W6600 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 35.79 39.74

Pro W6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro W6600 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Radeon Pro W6600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600M
Radeon RX 6600M
AMD Radeon Pro W6600
Radeon Pro W6600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1024 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 69 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600M hoặc Radeon Pro W6600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.