Radeon RX 6600 vs RTX A3000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
37.99
+20.7%

RX 6600 vượt qua RTX A3000 Mobile với mức đáng chú ý là 21% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất120175
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất65.52không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.5732.13
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17924096
Tần số nhân1626 MHz600 MHz
Tần số Boost2491 MHz1230 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0157.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS10.08 TFLOPS
ROPs6464
TMUs112128
Tensor Coreskhông có dữ liệu128
Ray Tracing Cores2832

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s264.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6600 37.99
+20.7%
RTX A3000 Mobile 31.47

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15124
+20.7%
RTX A3000 Mobile 12530

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 31774
+22.3%
RTX A3000 Mobile 25990

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 94734
+32.9%
RTX A3000 Mobile 71308

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 23366
+18.5%
RTX A3000 Mobile 19710

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 145870
+386%
RTX A3000 Mobile 29996

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD111
+11%
100
−11%
1440p56
+3.7%
54
−3.7%
4K31
−51.6%
47
+51.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p5.88không có dữ liệu
4K10.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 111
+73.4%
60−65
−73.4%
Cyberpunk 2077 107
+39%
77
−39%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 100−110
+11.8%
90−95
−11.8%
Counter-Strike 2 84
+31.3%
60−65
−31.3%
Cyberpunk 2077 81
+20.9%
67
−20.9%
Forza Horizon 4 225
+37.2%
164
−37.2%
Forza Horizon 5 123
+44.7%
85−90
−44.7%
Metro Exodus 140
+35.9%
103
−35.9%
Red Dead Redemption 2 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%
Valorant 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 100−110
+11.8%
90−95
−11.8%
Counter-Strike 2 68
+6.3%
60−65
−6.3%
Cyberpunk 2077 69
+25.5%
55
−25.5%
Dota 2 141
+8.5%
130
−8.5%
Far Cry 5 62
−37.1%
85
+37.1%
Fortnite 170−180
+13.9%
150−160
−13.9%
Forza Horizon 4 182
+35.8%
134
−35.8%
Forza Horizon 5 98
+15.3%
85−90
−15.3%
Grand Theft Auto V 137
+10.5%
124
−10.5%
Metro Exodus 98
+100%
49
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+9.2%
180−190
−9.2%
Red Dead Redemption 2 75−80
+14.9%
65−70
−14.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 140−150
+26.1%
110−120
−26.1%
Valorant 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%
World of Tanks 270−280
+0.7%
270−280
−0.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+11.8%
90−95
−11.8%
Counter-Strike 2 59
−8.5%
60−65
+8.5%
Cyberpunk 2077 56
+21.7%
46
−21.7%
Dota 2 107
−23.4%
132
+23.4%
Far Cry 5 95−100
+10.1%
85−90
−10.1%
Forza Horizon 4 157
+37.7%
114
−37.7%
Forza Horizon 5 85
+0%
85−90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 200−210
+9.2%
180−190
−9.2%
Valorant 150−160
+20.8%
130−140
−20.8%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10.7%
27−30
−10.7%
Dota 2 64
+3.2%
62
−3.2%
Grand Theft Auto V 64
+3.2%
62
−3.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 35−40
+25.8%
30−35
−25.8%
World of Tanks 250−260
+19%
210−220
−19%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 70−75
+15.9%
60−65
−15.9%
Cyberpunk 2077 32
+14.3%
28
−14.3%
Far Cry 5 120−130
+23.3%
100−110
−23.3%
Forza Horizon 4 101
+17.4%
86
−17.4%
Forza Horizon 5 60
+13.2%
50−55
−13.2%
Metro Exodus 97
+32.9%
70−75
−32.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+30.2%
50−55
−30.2%
Valorant 120−130
+30.5%
95−100
−30.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+28.6%
14−16
−28.6%
Dota 2 60
+22.4%
49
−22.4%
Grand Theft Auto V 60
+22.4%
49
−22.4%
Metro Exodus 29
+7.4%
27−30
−7.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+23.3%
100−110
−23.3%
Red Dead Redemption 2 24−27
+23.8%
21−24
−23.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 60
+22.4%
49
−22.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+27.8%
35−40
−27.8%
Counter-Strike 2 7
−100%
14−16
+100%
Cyberpunk 2077 12
+71.4%
7
−71.4%
Dota 2 85
+10.4%
77
−10.4%
Far Cry 5 55−60
+26.1%
45−50
−26.1%
Fortnite 55−60
+30.2%
40−45
−30.2%
Forza Horizon 4 53
+3.9%
51
−3.9%
Forza Horizon 5 29
+0%
27−30
+0%
Valorant 65−70
+32.7%
45−50
−32.7%

Vậy RX 6600 và RTX A3000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 11% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A3000 Mobile nhanh hơn 52% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6600 nhanh hơn 100%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX A3000 Mobile nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 tốt hơn trong 57 các bài kiểm tra (89%)
  • RTX A3000 Mobile tốt hơn trong 4 các bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.99 31.47
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 70 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 20.7%, mới hơn 6 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A3000 Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 88.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn RTX A3000 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A3000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6600 và RTX A3000 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
NVIDIA RTX A3000 Mobile
RTX A3000 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10348 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 128 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A3000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6600 hoặc RTX A3000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.