Radeon RX 6600 vs L4

#ad 
Mua
VS
#ad 
Mua

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và L4, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
33.80
+152%

RX 6600 vượt qua L4 với mức trọn vẹn là 152% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và L4, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất123355
Vị trí theo mức độ phổ biến12không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.45không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.3914.85
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và L4: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và L4, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17927424
Tần số nhân1626 MHz795 MHz
Tần số Boost2491 MHz2040 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million35,800 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt72 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0489.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS30.29 TFLOPS
ROPs6480
TMUs112240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores2860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và L4 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mm169 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và L4: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1563 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s300.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và L4. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và L4 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và L4 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 33.80
+152%
L4 13.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15115
+152%
L4 6006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và L4 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD108
+170%
40−45
−170%
1440p57
+171%
21−24
−171%
4K31
+158%
12−14
−158%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.05không có dữ liệu
1440p5.77không có dữ liệu
4K10.61không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 169
+160%
65−70
−160%
Counter-Strike 2 345
+165%
130−140
−165%
Cyberpunk 2077 107
+168%
40−45
−168%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120
+167%
45−50
−167%
Battlefield 5 120−130
+154%
50−55
−154%
Counter-Strike 2 303
+153%
120−130
−153%
Cyberpunk 2077 91
+160%
35−40
−160%
Far Cry 5 154
+157%
60−65
−157%
Fortnite 160−170
+167%
60−65
−167%
Forza Horizon 4 140−150
+156%
55−60
−156%
Forza Horizon 5 173
+166%
65−70
−166%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+164%
55−60
−164%
Valorant 210−220
+154%
85−90
−154%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 70
+159%
27−30
−159%
Battlefield 5 120−130
+154%
50−55
−154%
Counter-Strike 2 146
+165%
55−60
−165%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+152%
110−120
−152%
Cyberpunk 2077 73
+170%
27−30
−170%
Dota 2 150
+173%
55−60
−173%
Far Cry 5 142
+158%
55−60
−158%
Fortnite 160−170
+167%
60−65
−167%
Forza Horizon 4 140−150
+156%
55−60
−156%
Forza Horizon 5 149
+171%
55−60
−171%
Grand Theft Auto V 137
+174%
50−55
−174%
Metro Exodus 82
+173%
30−33
−173%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+164%
55−60
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+167%
55−60
−167%
Valorant 210−220
+154%
85−90
−154%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
+154%
50−55
−154%
Cyberpunk 2077 59
+181%
21−24
−181%
Dota 2 107
+168%
40−45
−168%
Far Cry 5 134
+168%
50−55
−168%
Forza Horizon 4 140−150
+156%
55−60
−156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+164%
55−60
−164%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
+157%
35−40
−157%
Valorant 210−220
+154%
85−90
−154%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
+167%
60−65
−167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
+183%
30−33
−183%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+164%
95−100
−164%
Grand Theft Auto V 64
+167%
24−27
−167%
Metro Exodus 48
+167%
18−20
−167%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+169%
65−70
−169%
Valorant 240−250
+162%
95−100
−162%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+169%
35−40
−169%
Cyberpunk 2077 34
+183%
12−14
−183%
Far Cry 5 91
+160%
35−40
−160%
Forza Horizon 4 100−110
+158%
40−45
−158%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
+152%
27−30
−152%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
+171%
35−40
−171%

4K
High Preset

Atomic Heart 27−30
+190%
10−11
−190%
Counter-Strike 2 20
+186%
7−8
−186%
Grand Theft Auto V 60
+186%
21−24
−186%
Metro Exodus 29
+190%
10−11
−190%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+175%
16−18
−175%
Valorant 220−230
+161%
85−90
−161%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
+176%
21−24
−176%
Counter-Strike 2 40−45
+163%
16−18
−163%
Cyberpunk 2077 14
+180%
5−6
−180%
Dota 2 85
+183%
30−33
−183%
Far Cry 5 44
+175%
16−18
−175%
Forza Horizon 4 65−70
+152%
27−30
−152%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
+161%
18−20
−161%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
+156%
18−20
−156%

Vậy RX 6600 và L4 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 nhanh hơn 171% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 nhanh hơn 158% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 33.80 13.43
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 72 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 151.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của L4: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 83.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 vì nó vượt trội hơn L4 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi L4 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
NVIDIA L4
L4

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10632 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 39 số phiếu

Hãy đánh giá L4 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc L4, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.