Radeon RX 6600 vs RTX 4500 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600
2021
8 GB GDDR6, 132 Watt
36.40

RTX 4500 Ada Generation vượt qua RX 6600 với mức ấn tượng là 83% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13024
Vị trí theo mức độ phổ biến14không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng20.2423.23
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23AD103
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành13 Tháng 10 2021 (3 năm năm trước)9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17927680
Tần số nhân1626 MHz2070 MHz
Tần số Boost2491 MHz2580 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million45,900 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)132 Watt210 Watt
Tốc độ xử lý texture279.0619.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.928 TFLOPS39.63 TFLOPS
ROPs6480
TMUs112240
Tensor Coreskhông có dữ liệu240
Ray Tracing Cores2860

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mm245 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s432.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.21.3
CUDA-8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 36.40
RTX 4500 Ada Generation 66.47
+82.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 15111
RTX 4500 Ada Generation 27597
+82.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD107
−77.6%
190−200
+77.6%
1440p56
−78.6%
100−110
+78.6%
4K30
−66.7%
50−55
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.07không có dữ liệu
1440p5.88không có dữ liệu
4K10.97không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 345
−73.9%
600−650
+73.9%
Cyberpunk 2077 107
−77.6%
190−200
+77.6%
Hogwarts Legacy 116
−81%
210−220
+81%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 120−130
−81.1%
230−240
+81.1%
Counter-Strike 2 303
−81.5%
550−600
+81.5%
Cyberpunk 2077 91
−75.8%
160−170
+75.8%
Far Cry 5 154
−81.8%
280−290
+81.8%
Fortnite 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%
Forza Horizon 4 140−150
−77.3%
250−260
+77.3%
Forza Horizon 5 173
−73.4%
300−310
+73.4%
Hogwarts Legacy 90
−77.8%
160−170
+77.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−79.3%
260−270
+79.3%
Valorant 210−220
−62%
350−400
+62%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 120−130
−81.1%
230−240
+81.1%
Counter-Strike 2 146
−78.1%
260−270
+78.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−80.5%
500−550
+80.5%
Cyberpunk 2077 73
−78.1%
130−140
+78.1%
Dota 2 150
−80%
270−280
+80%
Far Cry 5 142
−76.1%
250−260
+76.1%
Fortnite 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%
Forza Horizon 4 140−150
−77.3%
250−260
+77.3%
Forza Horizon 5 149
−81.2%
270−280
+81.2%
Grand Theft Auto V 137
−82.5%
250−260
+82.5%
Hogwarts Legacy 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Metro Exodus 82
−70.7%
140−150
+70.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−79.3%
260−270
+79.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
−76.9%
260−270
+76.9%
Valorant 210−220
−62%
350−400
+62%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 120−130
−81.1%
230−240
+81.1%
Cyberpunk 2077 59
−69.5%
100−105
+69.5%
Dota 2 107
−77.6%
190−200
+77.6%
Far Cry 5 134
−79.1%
240−250
+79.1%
Forza Horizon 4 140−150
−77.3%
250−260
+77.3%
Hogwarts Legacy 53
−79.2%
95−100
+79.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−79.3%
260−270
+79.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 90
−77.8%
160−170
+77.8%
Valorant 210−220
−62%
350−400
+62%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 160−170
−81.3%
290−300
+81.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 85
−76.5%
150−160
+76.5%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−78.6%
450−500
+78.6%
Grand Theft Auto V 64
−71.9%
110−120
+71.9%
Metro Exodus 48
−77.1%
85−90
+77.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 240−250
−80.7%
450−500
+80.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
−80.9%
170−180
+80.9%
Cyberpunk 2077 34
−76.5%
60−65
+76.5%
Far Cry 5 91
−75.8%
160−170
+75.8%
Forza Horizon 4 100−110
−74.8%
180−190
+74.8%
Hogwarts Legacy 37
−75.7%
65−70
+75.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−73.9%
120−130
+73.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 95−100
−78.9%
170−180
+78.9%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20
−75%
35−40
+75%
Grand Theft Auto V 60
−66.7%
100−105
+66.7%
Hogwarts Legacy 24−27
−66.7%
40−45
+66.7%
Metro Exodus 29
−72.4%
50−55
+72.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−81.8%
80−85
+81.8%
Valorant 220−230
−80.2%
400−450
+80.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 55−60
−72.4%
100−105
+72.4%
Counter-Strike 2 40−45
−78.6%
75−80
+78.6%
Cyberpunk 2077 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Dota 2 85
−76.5%
150−160
+76.5%
Far Cry 5 44
−81.8%
80−85
+81.8%
Forza Horizon 4 65−70
−76.5%
120−130
+76.5%
Hogwarts Legacy 17
−76.5%
30−33
+76.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−80.9%
85−90
+80.9%

4K
Epic Preset

Fortnite 45−50
−73.9%
80−85
+73.9%

Vậy RX 6600 và RTX 4500 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 78% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 79% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 4500 Ada Generation nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.40 66.47
Mức độ mới 13 Tháng 10 2021 9 Tháng 8 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 132 Watt 210 Watt

RX 6600 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 59.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4500 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 82.6%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 4500 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX 4500 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600
Radeon RX 6600
NVIDIA RTX 4500 Ada Generation
RTX 4500 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 10940 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 22 các phiếu

Hãy đánh giá RTX 4500 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 hoặc RTX 4500 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.