Radeon RX 6600 XT vs PRO W7800

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600 XT
2021
8 GB GDDR6, 160 Watt
36.86

PRO W7800 vượt qua RX 6600 XT với mức ấn tượng là 76% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9516
Vị trí theo mức độ phổ biến75không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất59.3936.67
Hiệu quả năng lượng18.3519.88
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23Navi 31
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6600 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 62% so với PRO W7800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20484480
Tần số nhân1968 MHz1895 MHz
Tần số Boost2589 MHz2525 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million57,700 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture331.4707.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.6 TFLOPS45.25 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128280
Ray Tracing Cores3270

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dài190 mm280 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.2
Vulkan1.21.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 XT 36.86
PRO W7800 64.88
+76%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6600 XT 16482
PRO W7800 29010
+76%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 XT và Radeon PRO W7800 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
−71.9%
220−230
+71.9%
1440p73
−64.4%
120−130
+64.4%
4K42
−66.7%
70−75
+66.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96
+284%
11.36
−284%
1440p5.19
+301%
20.83
−301%
4K9.02
+296%
35.70
−296%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 284% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 301% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6600 XT thấp hơn 296% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 120−130
−75%
210−220
+75%
Counter-Strike 2 220−230
−56.3%
350−400
+56.3%
Cyberpunk 2077 79
−64.6%
130−140
+64.6%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 120−130
−75%
210−220
+75%
Battlefield 5 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Counter-Strike 2 220−230
−56.3%
350−400
+56.3%
Cyberpunk 2077 78
−66.7%
130−140
+66.7%
Far Cry 5 151
−72.2%
260−270
+72.2%
Fortnite 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%
Forza Horizon 4 150−160
−69.9%
260−270
+69.9%
Forza Horizon 5 159
−69.8%
270−280
+69.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−74.2%
270−280
+74.2%
Valorant 220−230
−74.7%
400−450
+74.7%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 120−130
−75%
210−220
+75%
Battlefield 5 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Counter-Strike 2 220−230
−56.3%
350−400
+56.3%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−61.9%
450−500
+61.9%
Cyberpunk 2077 76
−71.1%
130−140
+71.1%
Dota 2 170
−70.6%
290−300
+70.6%
Far Cry 5 141
−70.2%
240−250
+70.2%
Fortnite 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%
Forza Horizon 4 150−160
−69.9%
260−270
+69.9%
Forza Horizon 5 142
−69%
240−250
+69%
Grand Theft Auto V 135
−70.4%
230−240
+70.4%
Metro Exodus 95
−68.4%
160−170
+68.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−74.2%
270−280
+74.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 176
−70.5%
300−310
+70.5%
Valorant 220−230
−74.7%
400−450
+74.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
−71.6%
230−240
+71.6%
Cyberpunk 2077 69
−73.9%
120−130
+73.9%
Dota 2 120
−75%
210−220
+75%
Far Cry 5 133
−72.9%
230−240
+72.9%
Forza Horizon 4 150−160
−69.9%
260−270
+69.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−74.2%
270−280
+74.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
−71.7%
170−180
+71.7%
Valorant 220−230
−74.7%
400−450
+74.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
−75.4%
300−310
+75.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
−74.8%
180−190
+74.8%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−64.8%
450−500
+64.8%
Grand Theft Auto V 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Metro Exodus 56
−69.6%
95−100
+69.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−71.4%
300−310
+71.4%
Valorant 260−270
−73.1%
450−500
+73.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
−68.3%
170−180
+68.3%
Cyberpunk 2077 40
−75%
70−75
+75%
Far Cry 5 105
−71.4%
180−190
+71.4%
Forza Horizon 4 110−120
−75.4%
200−210
+75.4%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−73.3%
130−140
+73.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
−71.4%
180−190
+71.4%

4K
High Preset

Atomic Heart 30−35
−71.9%
55−60
+71.9%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Grand Theft Auto V 64
−71.9%
110−120
+71.9%
Metro Exodus 34
−61.8%
55−60
+61.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
−75.9%
95−100
+75.9%
Valorant 240−250
−66%
400−450
+66%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−74.6%
110−120
+74.6%
Counter-Strike 2 45−50
−70.2%
80−85
+70.2%
Cyberpunk 2077 14
−71.4%
24−27
+71.4%
Dota 2 86
−74.4%
150−160
+74.4%
Far Cry 5 51
−66.7%
85−90
+66.7%
Forza Horizon 4 75−80
−71.1%
130−140
+71.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−72.7%
95−100
+72.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
−73.1%
90−95
+73.1%

Vậy RX 6600 XT và PRO W7800 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • PRO W7800 nhanh hơn 72% ở độ phân giải 1080p
  • PRO W7800 nhanh hơn 64% ở độ phân giải 1440p
  • PRO W7800 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.86 64.88
Mức độ mới 30 Tháng 7 2021 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 260 Watt

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7800: hiệu năng cao hơn 76%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7800 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6600 XT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon PRO W7800 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
AMD Radeon PRO W7800
Radeon PRO W7800

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4618 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 36 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 XT hoặc Radeon PRO W7800, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.