Radeon RX 6600 XT vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6600 XT
2021
8 GB GDDR6, 160 Watt
41.23
+70.1%

RX 6600 XT vượt qua RTX 3050 6GB Mobile với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất98233
Vị trí theo mức độ phổ biến72không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.51không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng18.2228.57
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GN20-P0-R 6 GB
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành30 Tháng 7 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$379 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20482560
Tần số nhân1968 MHz1237 MHz
Tần số Boost2589 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)160 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture331.4không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.6 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs128không có dữ liệu
Ray Tracing Cores32không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x8không có dữ liệu
Chiều dài190 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 2x DisplayPortkhông có dữ liệu
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12.0 Ultimate (12_2)12_2
Shader Model6.5không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL2.1không có dữ liệu
Vulkan1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6600 XT 41.23
+70.1%
RTX 3050 6GB Mobile 24.24

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6600 XT 39051
+124%
RTX 3050 6GB Mobile 17421

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6600 XT 28342
+137%
RTX 3050 6GB Mobile 11960

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 XT 156297
+116%
RTX 3050 6GB Mobile 72486

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 6600 XT 472371
RTX 3050 6GB Mobile 500518
+6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6600 XT và GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD128
+82.9%
70
−82.9%
1440p71
+109%
34
−109%
4K41
+70.8%
24−27
−70.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96không có dữ liệu
1440p5.34không có dữ liệu
4K9.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 220−230
+64.7%
130−140
−64.7%
Cyberpunk 2077 79
−2.5%
81
+2.5%
Hogwarts Legacy 90−95
+95.8%
45−50
−95.8%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 130−140
+42.6%
90−95
−42.6%
Counter-Strike 2 220−230
+64.7%
130−140
−64.7%
Cyberpunk 2077 78
+21.9%
64
−21.9%
Far Cry 5 151
+77.6%
85
−77.6%
Fortnite 170−180
+46.2%
110−120
−46.2%
Forza Horizon 4 150−160
+62.8%
90−95
−62.8%
Forza Horizon 5 159
+112%
75−80
−112%
Hogwarts Legacy 90−95
+95.8%
45−50
−95.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
90−95
−68.5%
Valorant 220−230
+40.5%
160−170
−40.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 130−140
+42.6%
90−95
−42.6%
Counter-Strike 2 220−230
+64.7%
130−140
−64.7%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.4%
250−260
−9.4%
Cyberpunk 2077 76
+65.2%
46
−65.2%
Dota 2 170
+40.5%
120−130
−40.5%
Far Cry 5 141
+80.8%
78
−80.8%
Fortnite 170−180
+46.2%
110−120
−46.2%
Forza Horizon 4 150−160
+62.8%
90−95
−62.8%
Forza Horizon 5 142
+89.3%
75−80
−89.3%
Grand Theft Auto V 135
+46.7%
92
−46.7%
Hogwarts Legacy 90−95
+95.8%
45−50
−95.8%
Metro Exodus 95
+82.7%
50−55
−82.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
90−95
−68.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 176
+93.4%
91
−93.4%
Valorant 220−230
+40.5%
160−170
−40.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 130−140
+42.6%
90−95
−42.6%
Cyberpunk 2077 69
+76.9%
39
−76.9%
Dota 2 120
−0.8%
120−130
+0.8%
Far Cry 5 133
+79.7%
74
−79.7%
Forza Horizon 4 150−160
+62.8%
90−95
−62.8%
Hogwarts Legacy 90−95
+95.8%
45−50
−95.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+68.5%
90−95
−68.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 99
+98%
50
−98%
Valorant 220−230
+40.5%
160−170
−40.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+46.2%
110−120
−46.2%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 100−110
+98.1%
50−55
−98.1%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+64.7%
160−170
−64.7%
Grand Theft Auto V 68
+70%
40
−70%
Metro Exodus 56
+80.6%
30−35
−80.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0.6%
170−180
−0.6%
Valorant 260−270
+28.7%
200−210
−28.7%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+53%
65−70
−53%
Cyberpunk 2077 40
+73.9%
21−24
−73.9%
Far Cry 5 105
+102%
52
−102%
Forza Horizon 4 110−120
+86.9%
60−65
−86.9%
Hogwarts Legacy 45−50
+84.6%
24−27
−84.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
+108%
37
−108%

1440p
Epic Preset

Fortnite 100−110
+87.5%
55−60
−87.5%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Grand Theft Auto V 64
+45.5%
40−45
−45.5%
Hogwarts Legacy 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
Metro Exodus 34
+70%
20−22
−70%
The Witcher 3: Wild Hunt 54
+54.3%
35−40
−54.3%
Valorant 240−250
+75.9%
130−140
−75.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+75%
35−40
−75%
Counter-Strike 2 45−50
+104%
21−24
−104%
Cyberpunk 2077 14
+40%
10−11
−40%
Dota 2 86
+10.3%
75−80
−10.3%
Far Cry 5 51
+88.9%
27−30
−88.9%
Forza Horizon 4 75−80
+81%
40−45
−81%
Hogwarts Legacy 24−27
+73.3%
14−16
−73.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+120%
24−27
−120%

4K
Epic Preset

Fortnite 50−55
+100%
24−27
−100%

Vậy RX 6600 XT và RTX 3050 6GB Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT nhanh hơn 83% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 109% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6600 XT nhanh hơn 71% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 6600 XT nhanh hơn 120%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RTX 3050 6GB Mobile nhanh hơn 3%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6600 XT tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • RTX 3050 6GB Mobile tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 41.23 24.24
Mức độ mới 30 Tháng 7 2021 6 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 160 Watt 60 Watt

RX 6600 XT có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 70.1%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 166.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6600 XT vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 6GB Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6600 XT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6600 XT
Radeon RX 6600 XT
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 4669 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6600 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 767 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6600 XT hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.