Radeon RX 6550M vs 880M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6550M và Radeon 880M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6550M
2023
4 GB GDDR6,80 Watt
25.14
+23.4%

RX 6550M vượt qua 880M với mức đáng chú ý là 23% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6550M và Radeon 880M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất220275
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng21.6393.53
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)RDNA 3.5 (2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24Strix Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6550M và Radeon 880M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6550M và Radeon 880M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân2000 MHz400 MHz
Tần số Boost2840 MHz2900 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million34,000 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture181.892.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.816 TFLOPS2.97 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432
Ray Tracing Cores1612

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6550M và Radeon 880M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedmedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6550M và Radeon 880M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ64 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ2250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6550M và Radeon 880M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6550M và Radeon 880M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.22.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6550M và Radeon 880M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6550M 25.14
+23.4%
Radeon 880M 20.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6550M 9661
+23.4%
Radeon 880M 7832

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 6550M 20506
+47.6%
Radeon 880M 13892

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6550M 14696
+75.6%
Radeon 880M 8371

3DMark Time Spy Graphics

RX 6550M 4546
+51.3%
Radeon 880M 3006

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6550M và Radeon 880M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD68
+88.9%
36
−88.9%
1440p24
+9.1%
22
−9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 53
+26.2%
42
−26.2%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Counter-Strike 2 45
+36.4%
33
−36.4%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Forza Horizon 4 123
+66.2%
74
−66.2%
Forza Horizon 5 65−70
+22.2%
50−55
−22.2%
Metro Exodus 65−70
+20%
55−60
−20%
Red Dead Redemption 2 55−60
+17%
45−50
−17%
Valorant 100−110
+23.2%
80−85
−23.2%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Counter-Strike 2 35
+34.6%
26
−34.6%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Dota 2 85−90
+62.3%
53
−62.3%
Far Cry 5 33
−33.3%
44
+33.3%
Fortnite 120−130
+17.8%
100−110
−17.8%
Forza Horizon 4 101
+60.3%
63
−60.3%
Forza Horizon 5 65−70
+22.2%
50−55
−22.2%
Grand Theft Auto V 85−90
+65.4%
52
−65.4%
Metro Exodus 65−70
+20%
55−60
−20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+16.2%
130−140
−16.2%
Red Dead Redemption 2 55−60
+17%
45−50
−17%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+28.1%
60−65
−28.1%
Valorant 100−110
+23.2%
80−85
−23.2%
World of Tanks 250−260
+10.3%
230−240
−10.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+20.3%
60−65
−20.3%
Counter-Strike 2 29
+38.1%
21
−38.1%
Cyberpunk 2077 50−55
+27.5%
40−45
−27.5%
Dota 2 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Far Cry 5 75−80
+13.2%
65−70
−13.2%
Forza Horizon 4 88
+66%
53
−66%
Forza Horizon 5 65−70
+22.2%
50−55
−22.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+16.2%
130−140
−16.2%
Valorant 100−110
+23.2%
80−85
−23.2%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
+90.9%
22
−90.9%
Grand Theft Auto V 40−45
+30.3%
30−35
−30.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 21−24
+27.8%
18−20
−27.8%
World of Tanks 160−170
+20.3%
130−140
−20.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+24.4%
40−45
−24.4%
Counter-Strike 2 21−24
+15.8%
19
−15.8%
Cyberpunk 2077 21−24
+31.3%
16−18
−31.3%
Far Cry 5 70−75
+34.5%
55−60
−34.5%
Forza Horizon 4 65−70
+26.4%
50−55
−26.4%
Forza Horizon 5 40−45
+25%
30−35
−25%
Metro Exodus 55−60
+23.9%
45−50
−23.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+27.6%
27−30
−27.6%
Valorant 65−70
+28.3%
50−55
−28.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Dota 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Metro Exodus 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+26.2%
60−65
−26.2%
Red Dead Redemption 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+29.4%
30−35
−29.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+30%
20−22
−30%
Counter-Strike 2 20−22
+11.1%
18−20
−11.1%
Cyberpunk 2077 8−9
+33.3%
6−7
−33.3%
Dota 2 40−45
+25.7%
35−40
−25.7%
Far Cry 5 30−35
+26.9%
24−27
−26.9%
Fortnite 30−35
+29.2%
24−27
−29.2%
Forza Horizon 4 35−40
+30%
30−33
−30%
Forza Horizon 5 21−24
+23.5%
16−18
−23.5%
Valorant 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%

Vậy RX 6550M và Radeon 880M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M nhanh hơn 89% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6550M nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 6550M nhanh hơn 91%.
  • Trong Far Cry 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 880M nhanh hơn 33%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6550M tốt hơn trong 54các bài kiểm tra (98%)
  • Radeon 880M tốt hơn trong 1bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 25.14 20.38
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 15 Tháng 7 2024
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 15 Watt

RX 6550M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 23.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Radeon 880M: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 433.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6550M vì nó vượt trội hơn Radeon 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6550M và Radeon 880M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6550M
Radeon RX 6550M
AMD Radeon 880M
Radeon 880M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 223 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 12 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6550M hoặc Radeon 880M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.