Radeon 760M vs 740M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon 760M và Radeon 740M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Radeon 760M
2023
15 Watt
14.83
+79.1%

760M vượt qua 740M với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon 760M và Radeon 740M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất358511
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng68.0638.00
Kiến trúcRDNA 3.0 (2022−2024)RDNA 3.0 (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaHawx PointPhoenix
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon 760M và Radeon 740M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon 760M và Radeon 740M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512256
Tần số nhân800 MHz800 MHz
Tần số Boost2599 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn25,390 million25,390 million
Quy trình công nghệ4 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture83.1740.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.323 TFLOPS2.56 TFLOPS
ROPs168
TMUs3216
Ray Tracing Cores84

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon 760M và Radeon 740M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon 760M và Radeon 740M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem SharedSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Tần số bộ nhớSystem SharedSystem Shared
Bộ nhớ chia sẻ++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon 760M và Radeon 740M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device DependentPortable Device Dependent

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon 760M và Radeon 740M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.86.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon 760M và Radeon 740M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Radeon 760M 14.83
+79.1%
Radeon 740M 8.28

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Radeon 760M 5700
+79%
Radeon 740M 3184

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Radeon 760M 9603
+28.2%
Radeon 740M 7490

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Radeon 760M 6142
+19.6%
Radeon 740M 5135

3DMark Time Spy Graphics

Radeon 760M 2116
+24.5%
Radeon 740M 1699

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon 760M và Radeon 740M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD31
+47.6%
21
−47.6%
1440p19
+90%
10−12
−90%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 25
+47.1%
16−18
−47.1%
Cyberpunk 2077 30
+76.5%
16−18
−76.5%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Counter-Strike 2 19
+11.8%
16−18
−11.8%
Cyberpunk 2077 12
−41.7%
16−18
+41.7%
Forza Horizon 4 51
+8.5%
47
−8.5%
Forza Horizon 5 35−40
+95%
20−22
−95%
Metro Exodus 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
Red Dead Redemption 2 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Valorant 60−65
+100%
30−33
−100%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Counter-Strike 2 18
+38.5%
13
−38.5%
Cyberpunk 2077 9
−88.9%
16−18
+88.9%
Dota 2 23
−39.1%
32
+39.1%
Far Cry 5 29
+38.1%
21
−38.1%
Fortnite 80−85
+69.4%
45−50
−69.4%
Forza Horizon 4 44
+18.9%
37
−18.9%
Forza Horizon 5 35−40
+95%
20−22
−95%
Grand Theft Auto V 34
+17.2%
27−30
−17.2%
Metro Exodus 40−45
+86.4%
21−24
−86.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
Red Dead Redemption 2 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 45−50
+80%
24−27
−80%
Valorant 60−65
+100%
30−33
−100%
World of Tanks 190−200
+54.8%
120−130
−54.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+77.8%
27−30
−77.8%
Counter-Strike 2 24−27
+52.9%
16−18
−52.9%
Cyberpunk 2077 27−30
+70.6%
16−18
−70.6%
Dota 2 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Far Cry 5 55−60
+52.8%
35−40
−52.8%
Forza Horizon 4 37
+23.3%
30
−23.3%
Forza Horizon 5 35−40
+95%
20−22
−95%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 100−110
+62.1%
65−70
−62.1%
Valorant 60−65
+100%
30−33
−100%

1440p
High Preset

Dota 2 21−24
+120%
10−11
−120%
Grand Theft Auto V 21−24
+120%
10−11
−120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+220%
40−45
−220%
Red Dead Redemption 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
World of Tanks 100−110
+73.3%
60−65
−73.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+100%
14−16
−100%
Counter-Strike 2 12−14
+85.7%
7−8
−85.7%
Cyberpunk 2077 10−12
+57.1%
7−8
−57.1%
Far Cry 5 35−40
+112%
16−18
−112%
Forza Horizon 4 35−40
+118%
16−18
−118%
Forza Horizon 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Metro Exodus 30−35
+129%
14−16
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+81.8%
10−12
−81.8%
Valorant 35−40
+76.2%
21−24
−76.2%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Dota 2 24−27
+36.8%
18−20
−36.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
Metro Exodus 10−11
+150%
4−5
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+83.3%
24−27
−83.3%
Red Dead Redemption 2 9−10
+80%
5−6
−80%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+23.1%
12−14
−23.1%
Cyberpunk 2077 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
Dota 2 24−27
+85.7%
14−16
−85.7%
Far Cry 5 18−20
+90%
10−11
−90%
Fortnite 16−18
+113%
8−9
−113%
Forza Horizon 4 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 5 10−12
+120%
5−6
−120%
Valorant 16−18
+100%
8−9
−100%

Vậy Radeon 760M và Radeon 740M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 760M nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 760M nhanh hơn 220%.
  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, Radeon 740M nhanh hơn 89%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 760M tốt hơn trong 59các bài kiểm tra (95%)
  • Radeon 740M tốt hơn trong 3các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.83 8.28
Mức độ mới 6 Tháng 12 2023 4 Tháng 1 2023

Radeon 760M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79.1%vàmới hơn 11 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 760M vì nó vượt trội hơn Radeon 740M trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon 760M và Radeon 740M, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon 760M
Radeon 760M
AMD Radeon 740M
Radeon 740M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 218 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 760M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 86 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 740M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon 760M hoặc Radeon 740M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.