Radeon RX 6300M vs RTX A1000 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6300M
2022
2 GB GDDR6, 35 Watt
14.36

RTX A1000 Mobile vượt qua RX 6300M với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340229
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.6828.52
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GA107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân2000 MHz630 MHz
Tần số Boost2400 MHz1140 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ6 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture115.272.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.686 TFLOPS4.669 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4864
Tensor Coreskhông có dữ liệu64
Ray Tracing Cores1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6300M 14.36
RTX A1000 Mobile 21.48
+49.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6300M 6421
RTX A1000 Mobile 9606
+49.6%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6300M và RTX A1000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−53.3%
69
+53.3%
1440p18−20
−50%
27
+50%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−60%
60−65
+60%
Counter-Strike 2 85−90
−51.7%
130−140
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−84.8%
61
+84.8%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−60%
60−65
+60%
Battlefield 5 65−70
−38.8%
90−95
+38.8%
Counter-Strike 2 85−90
−51.7%
130−140
+51.7%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50
+51.5%
Far Cry 5 50−55
−60.4%
85
+60.4%
Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%
Forza Horizon 4 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
Forza Horizon 5 50−55
−48%
70−75
+48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−56.9%
90−95
+56.9%
Valorant 120−130
−28.6%
160−170
+28.6%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−60%
60−65
+60%
Battlefield 5 65−70
−38.8%
90−95
+38.8%
Counter-Strike 2 85−90
−51.7%
130−140
+51.7%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−23.9%
250−260
+23.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−12.1%
37
+12.1%
Dota 2 95−100
−16.7%
112
+16.7%
Far Cry 5 50−55
−49.1%
79
+49.1%
Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%
Forza Horizon 4 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
Forza Horizon 5 50−55
−48%
70−75
+48%
Grand Theft Auto V 55−60
−54.2%
91
+54.2%
Metro Exodus 30−35
−24.2%
41
+24.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−56.9%
90−95
+56.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−97.7%
85
+97.7%
Valorant 120−130
−28.6%
160−170
+28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−38.8%
90−95
+38.8%
Cyberpunk 2077 30−35
+13.8%
29
−13.8%
Dota 2 95−100
−37.5%
132
+37.5%
Far Cry 5 50−55
−37.7%
73
+37.7%
Forza Horizon 4 65−70
−43.1%
90−95
+43.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−56.9%
90−95
+56.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
43
+0%
Valorant 120−130
−28.6%
160−170
+28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−67.7%
50−55
+67.7%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−43.5%
160−170
+43.5%
Grand Theft Auto V 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
Metro Exodus 20−22
−20%
24
+20%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−15.2%
170−180
+15.2%
Valorant 150−160
−27.8%
200−210
+27.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Far Cry 5 35−40
−54.3%
50−55
+54.3%
Forza Horizon 4 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−56%
35−40
+56%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−60%
55−60
+60%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−51.7%
40−45
+51.7%
Metro Exodus 12−14
−66.7%
20−22
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 85−90
−56.3%
130−140
+56.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Counter-Strike 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 55−60
−40%
75−80
+40%
Far Cry 5 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Forza Horizon 4 27−30
−51.9%
40−45
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%

Vậy RX 6300M và RTX A1000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 53% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A1000 Mobile nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX 6300M nhanh hơn 14%.
  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX A1000 Mobile nhanh hơn 98%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6300M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • RTX A1000 Mobile tốt hơn trong 61 bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.36 21.48
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 30 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

RX 6300M có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 33.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A1000 Mobile: hiệu năng cao hơn 49.6%, mới hơn 2 thángvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng RTX A1000 Mobile vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6300M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi RTX A1000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
NVIDIA RTX A1000 Mobile
RTX A1000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 99 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A1000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6300M hoặc RTX A1000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.