Radeon RX 6500M vs GeForce RTX 5080

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6500M
2022
4 GB GDDR6,50 Watt
20.16

RTX 5080 vượt qua RX 6500M với mức trọn vẹn là 322% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2815
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu36.63
Hiệu quả năng lượng27.7616.27
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)30 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng102410752
Tần số nhân2000 MHz2295 MHz
Tần số Boost2400 MHz2617 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt360 Watt
Tốc độ xử lý texture153.6879.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.915 TFLOPS56.28 TFLOPS
ROPs32128
TMUs64336
Tensor Coreskhông có dữ liệu336
Ray Tracing Cores1684

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1875 MHz
Băng thông bộ nhớ144.0 GB/s960.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 6500M 20.16
RTX 5080 85.08
+322%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6500M 7746
RTX 5080 32698
+322%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD62
−319%
260−270
+319%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.84

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45
+400%
9−10
−400%
Cyberpunk 2077 66
−309%
270−280
+309%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−322%
270−280
+322%
Counter-Strike 2 39
+333%
9−10
−333%
Cyberpunk 2077 33
−294%
130−140
+294%
Forza Horizon 4 114
−295%
450−500
+295%
Forza Horizon 5 68
−312%
280−290
+312%
Metro Exodus 50−55
−307%
220−230
+307%
Red Dead Redemption 2 45−50
+1433%
3−4
−1433%
Valorant 101
−296%
400−450
+296%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−322%
270−280
+322%
Counter-Strike 2 28
+211%
9−10
−211%
Cyberpunk 2077 16
−306%
65−70
+306%
Dota 2 80
−275%
300−310
+275%
Far Cry 5 35
+600%
5−6
−600%
Fortnite 100−110
−277%
400−450
+277%
Forza Horizon 4 95
−321%
400−450
+321%
Forza Horizon 5 50−55
−307%
220−230
+307%
Grand Theft Auto V 69
−320%
290−300
+320%
Metro Exodus 19
−321%
80−85
+321%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3275%
4−5
−3275%
Red Dead Redemption 2 45−50
+1433%
3−4
−1433%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+1475%
4−5
−1475%
Valorant 57
−321%
240−250
+321%
World of Tanks 230−240
+2800%
8−9
−2800%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−322%
270−280
+322%
Counter-Strike 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Cyberpunk 2077 15
−300%
60−65
+300%
Dota 2 95
−321%
400−450
+321%
Far Cry 5 65−70
+1240%
5−6
−1240%
Forza Horizon 4 83
−322%
350−400
+322%
Forza Horizon 5 43
−319%
180−190
+319%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+3275%
4−5
−3275%
Valorant 80−85
−270%
300−310
+270%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−306%
130−140
+306%
Grand Theft Auto V 30−35
−306%
130−140
+306%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−309%
700−750
+309%
Red Dead Redemption 2 18−20
−317%
75−80
+317%
World of Tanks 130−140
−301%
550−600
+301%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−315%
170−180
+315%
Counter-Strike 2 18−20
−317%
75−80
+317%
Cyberpunk 2077 16−18
−306%
65−70
+306%
Far Cry 5 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Forza Horizon 4 50−55
−304%
210−220
+304%
Forza Horizon 5 30−35
−306%
130−140
+306%
Metro Exodus 45−50
−313%
190−200
+313%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−293%
110−120
+293%
Valorant 50−55
+1200%
4−5
−1200%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Dota 2 30−35
+127%
14−16
−127%
Grand Theft Auto V 30−35
−312%
140−150
+312%
Metro Exodus 14−16
−300%
60−65
+300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−317%
250−260
+317%
Red Dead Redemption 2 12−14
−285%
50−55
+285%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−312%
140−150
+312%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20−22
−300%
80−85
+300%
Counter-Strike 2 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 6−7
−300%
24−27
+300%
Dota 2 30−35
−312%
140−150
+312%
Far Cry 5 24−27
−285%
100−105
+285%
Fortnite 24−27
−317%
100−105
+317%
Forza Horizon 4 30−33
−300%
120−130
+300%
Forza Horizon 5 16−18
−306%
65−70
+306%
Valorant 24−27 0−1

Vậy RX 6500M và RTX 5080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5080 nhanh hơn 319% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6500M nhanh hơn 3275%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500M đã vượt qua RTX 5080 trong tất cả 17 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.16 85.08
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 30 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 360 Watt

RX 6500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 620%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: hiệu năng cao hơn 322%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5080 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6500M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 6500M và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6500M
Radeon RX 6500M
NVIDIA GeForce RTX 5080
GeForce RTX 5080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 526 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 444 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 6500M hoặc GeForce RTX 5080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.