Radeon RX 6450M vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6450M
2023
4 GB GDDR6, 50 Watt
15.78

RTX 5070 Ti vượt qua 6450M với mức trọn vẹn là 392% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36911
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10036
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu60.33
Hiệu quả năng lượng24.2419.88
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2025)Blackwell 2.0 (2025−2026)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7688960
Tần số nhân2000 MHz2295 MHz
Tần số Boost2460 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million45,600 million
Quy trình công nghệ6 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture118.1686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.779 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs3296
TMUs48280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores1270
L0 Cache192 KBkhông có dữ liệu
L1 Cache256 KB8.8 MB
L2 Cache1024 KB48 MB
L3 Cache16 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoPortable Device Dependent1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.76.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.4
CUDA-12.0
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6450M 15.78
RTX 5070 Ti 77.66
+392%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6450M 6601
Mẫu: 2
RTX 5070 Ti 32477
+392%
Mẫu: 10829

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6450M và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD45−50
−404%
227
+404%
1440p24−27
−446%
131
+446%
4K16−18
−425%
84
+425%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.30
1440pkhông có dữ liệu5.72
4Kkhông có dữ liệu8.92

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 90−95
−263%
300−350
+263%
Cyberpunk 2077 30−35
−491%
200−210
+491%
Hogwarts Legacy 30−33
−637%
221
+637%

Full HD
Medium

Battlefield 5 65−70
−184%
190−200
+184%
Counter-Strike 2 90−95
−263%
300−350
+263%
Cyberpunk 2077 30−35
−491%
200−210
+491%
Far Cry 5 50−55
−550%
338
+550%
Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%
Forza Horizon 4 65−70
−394%
300−350
+394%
Forza Horizon 5 50−55
−350%
220−230
+350%
Hogwarts Legacy 30−33
−570%
201
+570%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
Valorant 120−130
−283%
450−500
+283%

Full HD
High

Battlefield 5 65−70
−184%
190−200
+184%
Counter-Strike 2 90−95
−263%
300−350
+263%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−34.1%
270−280
+34.1%
Cyberpunk 2077 30−35
−491%
200−210
+491%
Dota 2 95−100
−359%
450−500
+359%
Far Cry 5 50−55
−517%
321
+517%
Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%
Forza Horizon 4 65−70
−394%
300−350
+394%
Forza Horizon 5 50−55
−350%
220−230
+350%
Grand Theft Auto V 60−65
−190%
170−180
+190%
Hogwarts Legacy 30−33
−493%
178
+493%
Metro Exodus 30−35
−609%
241
+609%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−1130%
529
+1130%
Valorant 120−130
−283%
450−500
+283%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 65−70
−184%
190−200
+184%
Cyberpunk 2077 30−35
−491%
200−210
+491%
Dota 2 95−100
−359%
450−500
+359%
Far Cry 5 50−55
−485%
304
+485%
Forza Horizon 4 65−70
−394%
300−350
+394%
Hogwarts Legacy 30−33
−377%
143
+377%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
−190%
170−180
+190%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−484%
251
+484%
Valorant 120−130
−283%
450−500
+283%

Full HD
Epic

Fortnite 85−90
−239%
300−350
+239%

1440p
High

Counter-Strike 2 30−35
−726%
250−260
+726%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−337%
500−550
+337%
Grand Theft Auto V 27−30
−489%
150−160
+489%
Metro Exodus 20−22
−665%
153
+665%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−12.2%
170−180
+12.2%
Valorant 160−170
−203%
450−500
+203%

1440p
Ultra

Battlefield 5 45−50
−336%
190−200
+336%
Cyberpunk 2077 14−16
−771%
120−130
+771%
Far Cry 5 35−40
−643%
260
+643%
Forza Horizon 4 35−40
−646%
290−300
+646%
Hogwarts Legacy 18−20
−494%
107
+494%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−758%
206
+758%

1440p
Epic

Fortnite 35−40
−319%
150−160
+319%

4K
High

Counter-Strike 2 12−14
−792%
110−120
+792%
Grand Theft Auto V 30−33
−513%
180−190
+513%
Hogwarts Legacy 10−11
−690%
79
+690%
Metro Exodus 12−14
−742%
101
+742%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−761%
198
+761%
Valorant 85−90
−270%
300−350
+270%

4K
Ultra

Battlefield 5 24−27
−467%
130−140
+467%
Counter-Strike 2 12−14
−792%
110−120
+792%
Cyberpunk 2077 6−7
−900%
60−65
+900%
Dota 2 55−60
−391%
280−290
+391%
Far Cry 5 16−18
−765%
147
+765%
Forza Horizon 4 27−30
−829%
260−270
+829%
Hogwarts Legacy 10−11
−530%
63
+530%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−500%
95−100
+500%

4K
Epic

Fortnite 16−18
−394%
75−80
+394%

Vậy RX 6450M và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 404% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 446% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 425% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 1130%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti đã vượt qua RX 6450M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.78 77.66
Mức độ mới 4 Tháng 1 2023 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 6 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 300 Watt

RX 6450M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 500%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 392.1%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 20%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6450M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6450M được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6450M
Radeon RX 6450M
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


5 1 phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6450M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 3684 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6450M hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.