Radeon RX 6700S vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 6700S
2022
8 GB GDDR6, 80 Watt
38.99

RTX 5070 Ti vượt qua RX 6700S với mức trọn vẹn là 109% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1259
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu52.77
Hiệu quả năng lượng33.4118.63
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 23GB203
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng17928960
Tần số nhân1700 MHz2300 MHz
Tần số Boost2000 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn11,060 million45,600 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture224.0686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.168 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs64128
TMUs112280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Cores2870

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 5.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu304 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700S 38.99
RTX 5070 Ti 81.52
+109%

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 6700S 14982
RTX 5070 Ti 31326
+109%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700S và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD117
−105%
240−250
+105%
1440p66
−97%
130−140
+97%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.12
1440pkhông có dữ liệu5.76

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
Atomic Heart 100−110
−107%
220−230
+107%
Counter-Strike 2 80−85
−132%
180−190
+132%
Cyberpunk 2077 80−85
−128%
180−190
+128%
Atomic Heart 100−110
−107%
220−230
+107%
Battlefield 5 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Counter-Strike 2 80−85
−132%
180−190
+132%
Cyberpunk 2077 99
−90.9%
180−190
+90.9%
Far Cry 5 110
−72.7%
190−200
+72.7%
Fortnite 150−160
−91.1%
300−350
+91.1%
Forza Horizon 4 140−150
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 5 100
−112%
210−220
+112%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.9%
170−180
+22.9%
Valorant 210−220
−108%
400−450
+108%
Atomic Heart 100−110
−107%
220−230
+107%
Battlefield 5 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Counter-Strike 2 80−85
−132%
180−190
+132%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
−0.4%
270−280
+0.4%
Cyberpunk 2077 74
−155%
180−190
+155%
Dota 2 115
−109%
240−250
+109%
Far Cry 5 103
−84.5%
190−200
+84.5%
Fortnite 150−160
−91.1%
300−350
+91.1%
Forza Horizon 4 140−150
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 5 100−110
−100%
210−220
+100%
Grand Theft Auto V 118
−46.6%
170−180
+46.6%
Metro Exodus 85−90
−124%
190−200
+124%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.9%
170−180
+22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 144
−128%
300−350
+128%
Valorant 210−220
−108%
400−450
+108%
Battlefield 5 120−130
−48.8%
180−190
+48.8%
Counter-Strike 2 80−85
−132%
180−190
+132%
Cyberpunk 2077 60
−215%
180−190
+215%
Dota 2 103
−104%
210−220
+104%
Far Cry 5 97
−95.9%
190−200
+95.9%
Forza Horizon 4 140−150
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 5 88
−105%
180−190
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
−22.9%
170−180
+22.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 84
−290%
300−350
+290%
Valorant 190
−136%
400−450
+136%
Fortnite 150−160
−91.1%
300−350
+91.1%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−108%
500−550
+108%
Grand Theft Auto V 70−75
−113%
150−160
+113%
Metro Exodus 50−55
−156%
130−140
+156%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 240−250
−95.6%
450−500
+95.6%
Battlefield 5 90−95
−109%
190−200
+109%
Counter-Strike 2 27−30
−107%
60−65
+107%
Cyberpunk 2077 31
−265%
110−120
+265%
Far Cry 5 79
−122%
170−180
+122%
Forza Horizon 4 100−110
−166%
260−270
+166%
Forza Horizon 5 60−65
−103%
130−140
+103%
The Witcher 3: Wild Hunt 65−70
−184%
190−200
+184%
Fortnite 90−95
−60.6%
150−160
+60.6%
Atomic Heart 27−30
−155%
70−75
+155%
Counter-Strike 2 16−18
−271%
60−65
+271%
Grand Theft Auto V 75−80
−131%
170−180
+131%
Metro Exodus 30−35
−184%
90−95
+184%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
−218%
170−180
+218%
Valorant 220−230
−50.9%
300−350
+50.9%
Battlefield 5 55−60
−139%
130−140
+139%
Counter-Strike 2 16−18
−271%
60−65
+271%
Cyberpunk 2077 18−20
−189%
55−60
+189%
Dota 2 100−110
−108%
220−230
+108%
Far Cry 5 45−50
−166%
120−130
+166%
Forza Horizon 4 65−70
−246%
230−240
+246%
Forza Horizon 5 35−40
−105%
80−85
+105%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 45−50
−104%
95−100
+104%
Fortnite 45−50
−71.7%
75−80
+71.7%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%

Vậy RX 6700S và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 105% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 290%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti tốt hơn trong 59 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 38.99 81.52
Mức độ mới 4 Tháng 1 2022 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 300 Watt

RX 6700S có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 109.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6700S trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 6700S được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5070 Ti dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700S
Radeon RX 6700S
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1
214 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9
638 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700S hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.