Radeon RX 6300M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6300M và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6300M
2022
2 GB GDDR6, 35 Watt
14.36

Arc A550M vượt qua RX 6300M với mức quan trọng là 48% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6300M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất340236
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng32.6828.20
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 24DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6300M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6300M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682048
Tần số nhân2000 MHz900 MHz
Tần số Boost2400 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,400 million21,700 million
Quy trình công nghệ6 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture115.2262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.686 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs3264
TMUs48128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Cores1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6300M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x4PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6300M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ32 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ72 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6300M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6300M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.23.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6300M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Counter-Strike 2 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Battlefield 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Counter-Strike 2 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Far Cry 5 50−55
−45.3%
75−80
+45.3%
Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%
Forza Horizon 4 65−70
−41.5%
90−95
+41.5%
Forza Horizon 5 50−55
−48%
70−75
+48%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
Valorant 120−130
−27.8%
160−170
+27.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 40−45
−57.5%
60−65
+57.5%
Battlefield 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Counter-Strike 2 85−90
−49.4%
130−140
+49.4%
Counter-Strike: Global Offensive 200−210
−22.9%
250−260
+22.9%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Dota 2 95−100
−25%
120−130
+25%
Far Cry 5 50−55
−45.3%
75−80
+45.3%
Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%
Forza Horizon 4 65−70
−41.5%
90−95
+41.5%
Forza Horizon 5 50−55
−48%
70−75
+48%
Grand Theft Auto V 55−60
−44.1%
85−90
+44.1%
Metro Exodus 30−35
−54.5%
50−55
+54.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−60.5%
65−70
+60.5%
Valorant 120−130
−27.8%
160−170
+27.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
−37.3%
90−95
+37.3%
Cyberpunk 2077 30−35
−51.5%
50−55
+51.5%
Dota 2 95−100
−25%
120−130
+25%
Far Cry 5 50−55
−45.3%
75−80
+45.3%
Forza Horizon 4 65−70
−41.5%
90−95
+41.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−55.2%
90−95
+55.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
−60.5%
65−70
+60.5%
Valorant 120−130
−27.8%
160−170
+27.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 85−90
−33.3%
110−120
+33.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
−64.5%
50−55
+64.5%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−42.6%
160−170
+42.6%
Grand Theft Auto V 24−27
−61.5%
40−45
+61.5%
Metro Exodus 20−22
−55%
30−35
+55%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
−15.2%
170−180
+15.2%
Valorant 150−160
−26.6%
200−210
+26.6%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−47.7%
65−70
+47.7%
Cyberpunk 2077 14−16
−64.3%
21−24
+64.3%
Far Cry 5 35−40
−51.4%
50−55
+51.4%
Forza Horizon 4 35−40
−53.8%
60−65
+53.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
−56%
35−40
+56%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
−57.1%
55−60
+57.1%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
−50%
18−20
+50%
Counter-Strike 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Grand Theft Auto V 27−30
−48.3%
40−45
+48.3%
Metro Exodus 12−14
−58.3%
18−20
+58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
−59.1%
35−40
+59.1%
Valorant 85−90
−55.2%
130−140
+55.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
−56.5%
35−40
+56.5%
Counter-Strike 2 12−14
−91.7%
21−24
+91.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 55−60
−38.2%
75−80
+38.2%
Far Cry 5 16−18
−52.9%
24−27
+52.9%
Forza Horizon 4 27−30
−51.9%
40−45
+51.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
−60%
24−27
+60%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
−66.7%
24−27
+66.7%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Arc A550M nhanh hơn 92%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc A550M đã vượt qua RX 6300M trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 14.36 21.24
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 60 Watt

RX 6300M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: hiệu năng cao hơn 47.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Chúng tôi khuyên dùng Arc A550M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 6300M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6300M
Radeon RX 6300M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 11 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6300M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6300M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.