Radeon RX 6700M vs Arc A550M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 6700M và Arc A550M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 6700M
2021
10 GB GDDR6, 135 Watt
32.78
+43%

RX 6700M vượt qua Arc A550M với mức quan trọng là 43% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 6700M và Arc A550M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất156241
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng17.8228.03
Kiến trúcRDNA 2.0 (2020−2024)Generation 12.7 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaNavi 22DG2-512
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành31 Tháng 5 2021 (3 năm năm trước)2022 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 6700M và Arc A550M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 6700M và Arc A550M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042048
Tần số nhân1489 MHz900 MHz
Tần số Boost2400 MHz2050 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,200 million21,700 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)135 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture345.6262.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động11.06 TFLOPS8.397 TFLOPS
ROPs6464
TMUs144128
Tensor Coreskhông có dữ liệu256
Ray Tracing Cores3616

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 6700M và Arc A550M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 6700M và Arc A550M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa10 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ160 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ320.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 6700M và Arc A550M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 6700M và Arc A550M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.13.0
Vulkan1.31.3
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 6700M và Arc A550M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 6700M 32.78
+43%
Arc A550M 22.92

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 6700M 27924
+94.6%
Arc A550M 14350

3DMark Time Spy Graphics

RX 6700M 8989
+54.2%
Arc A550M 5830

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 6700M và Arc A550M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+47.5%
80−85
−47.5%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 180−190
+41%
130−140
−41%
Cyberpunk 2077 75−80
+50%
50−55
−50%
Hogwarts Legacy 70−75
+57.4%
45−50
−57.4%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Counter-Strike 2 180−190
+41%
130−140
−41%
Cyberpunk 2077 75−80
+50%
50−55
−50%
Far Cry 5 103
+33.8%
75−80
−33.8%
Fortnite 140−150
+27.6%
110−120
−27.6%
Forza Horizon 4 120−130
+37.6%
90−95
−37.6%
Forza Horizon 5 100−110
+39.2%
70−75
−39.2%
Hogwarts Legacy 70−75
+57.4%
45−50
−57.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%
Valorant 200−210
+24.7%
160−170
−24.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Counter-Strike 2 180−190
+41%
130−140
−41%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+9.5%
250−260
−9.5%
Cyberpunk 2077 75−80
+50%
50−55
−50%
Dota 2 123
+2.5%
120−130
−2.5%
Far Cry 5 97
+26%
75−80
−26%
Fortnite 140−150
+27.6%
110−120
−27.6%
Forza Horizon 4 120−130
+37.6%
90−95
−37.6%
Forza Horizon 5 100−110
+39.2%
70−75
−39.2%
Grand Theft Auto V 117
+37.6%
85−90
−37.6%
Hogwarts Legacy 70−75
+57.4%
45−50
−57.4%
Metro Exodus 75−80
+49%
50−55
−49%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 164
+141%
65−70
−141%
Valorant 200−210
+24.7%
160−170
−24.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 110−120
+28%
90−95
−28%
Cyberpunk 2077 75−80
+50%
50−55
−50%
Dota 2 112
−7.1%
120−130
+7.1%
Far Cry 5 91
+18.2%
75−80
−18.2%
Forza Horizon 4 120−130
+37.6%
90−95
−37.6%
Hogwarts Legacy 70−75
+57.4%
45−50
−57.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 130−140
+46.7%
90−95
−46.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 95
+39.7%
65−70
−39.7%
Valorant 175
+8%
160−170
−8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 140−150
+27.6%
110−120
−27.6%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 80−85
+58.8%
50−55
−58.8%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+39%
160−170
−39%
Grand Theft Auto V 60−65
+52.4%
40−45
−52.4%
Metro Exodus 45−50
+51.6%
30−35
−51.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 230−240
+18.4%
200−210
−18.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 85−90
+33.8%
65−70
−33.8%
Cyberpunk 2077 35−40
+56.5%
21−24
−56.5%
Far Cry 5 75−80
+50%
50−55
−50%
Forza Horizon 4 90−95
+50%
60−65
−50%
Hogwarts Legacy 35−40
+46.2%
24−27
−46.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+57.9%
35−40
−57.9%

1440p
Epic Preset

Fortnite 80−85
+52.7%
55−60
−52.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Grand Theft Auto V 65−70
+55.8%
40−45
−55.8%
Hogwarts Legacy 21−24
+40%
14−16
−40%
Metro Exodus 27−30
+52.6%
18−20
−52.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 50−55
+50%
30−35
−50%
Valorant 190−200
+47.4%
130−140
−47.4%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+44.4%
35−40
−44.4%
Counter-Strike 2 35−40
+60.9%
21−24
−60.9%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 95−100
+28.6%
75−80
−28.6%
Far Cry 5 40−45
+57.7%
24−27
−57.7%
Forza Horizon 4 60−65
+46.3%
40−45
−46.3%
Hogwarts Legacy 21−24
+40%
14−16
−40%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+66.7%
24−27
−66.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 40−45
+60%
24−27
−60%

Vậy RX 6700M và Arc A550M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M nhanh hơn 48% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 6700M nhanh hơn 141%.
  • Trong Dota 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, Arc A550M nhanh hơn 7%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6700M tốt hơn trong 64 các bài kiểm tra (97%)
  • Arc A550M tốt hơn trong 1 bài kiểm tra (2%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (2%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.78 22.92
Dung lượng bộ nhớ tối đa 10 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 135 Watt 60 Watt

RX 6700M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 43%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% .

Mặt khác, các ưu điểm của Arc A550M: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 125%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6700M vì nó vượt trội hơn Arc A550M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 6700M
Radeon RX 6700M
Intel Arc A550M
Arc A550M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 127 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 81 phiếu

Hãy đánh giá Arc A550M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 6700M hoặc Arc A550M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.