Radeon RX 590 vs RX 6900

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon RX 6900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 590
2018
8 GB GDDR5,175 Watt
24.43

RX 6900 vượt qua RX 590 với mức trọn vẹn là 185% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất23323
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất24.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.6118.78
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Navi 21
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)28 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044608
Tần số nhân1469 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boost1545 MHz2105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million23,000 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt255 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5606.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS19.4 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144288

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon RX 6900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz16 GB/s
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon RX 6900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 2x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon RX 6900 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon RX 6900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 590 24.43
RX 6900 69.58
+185%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9387
RX 6900 26741
+185%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon RX 6900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−184%
290−300
+184%
1440p61
−179%
170−180
+179%
4K37
−170%
100−110
+170%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.57không có dữ liệu
4K7.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Cyberpunk 2077 50−55
−180%
140−150
+180%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 87
−176%
240−250
+176%
Counter-Strike 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Cyberpunk 2077 50−55
−180%
140−150
+180%
Forza Horizon 4 137
−155%
350−400
+155%
Forza Horizon 5 65−70
−177%
180−190
+177%
Metro Exodus 88
−184%
250−260
+184%
Red Dead Redemption 2 91
−175%
250−260
+175%
Valorant 128
−173%
350−400
+173%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 129
−171%
350−400
+171%
Counter-Strike 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Cyberpunk 2077 50−55
−180%
140−150
+180%
Dota 2 52
−169%
140−150
+169%
Far Cry 5 75−80
−176%
210−220
+176%
Fortnite 116
−159%
300−310
+159%
Forza Horizon 4 114
−163%
300−310
+163%
Forza Horizon 5 65−70
−177%
180−190
+177%
Grand Theft Auto V 79
−178%
220−230
+178%
Metro Exodus 60
−183%
170−180
+183%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 239
−172%
650−700
+172%
Red Dead Redemption 2 39
−182%
110−120
+182%
The Witcher 3: Wild Hunt 75−80
−178%
220−230
+178%
Valorant 64
−181%
180−190
+181%
World of Tanks 250−260
−175%
700−750
+175%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 71
−182%
200−210
+182%
Counter-Strike 2 45−50
−167%
120−130
+167%
Cyberpunk 2077 50−55
−180%
140−150
+180%
Dota 2 80−85
−174%
230−240
+174%
Far Cry 5 75−80
−176%
210−220
+176%
Forza Horizon 4 100
−180%
280−290
+180%
Forza Horizon 5 65−70
−177%
180−190
+177%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 79
−178%
220−230
+178%
Valorant 110
−173%
300−310
+173%

1440p
High Preset

Dota 2 40−45
−168%
110−120
+168%
Grand Theft Auto V 40−45
−168%
110−120
+168%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−157%
450−500
+157%
Red Dead Redemption 2 25
−180%
70−75
+180%
World of Tanks 160−170
−178%
450−500
+178%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
−165%
130−140
+165%
Counter-Strike 2 21−24
−173%
60−65
+173%
Cyberpunk 2077 21−24
−162%
55−60
+162%
Far Cry 5 70−75
−182%
200−210
+182%
Forza Horizon 4 70
−171%
190−200
+171%
Forza Horizon 5 35−40
−182%
110−120
+182%
Metro Exodus 58
−176%
160−170
+176%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−178%
100−105
+178%
Valorant 75
−180%
210−220
+180%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 20−22
−175%
55−60
+175%
Dota 2 41
−168%
110−120
+168%
Grand Theft Auto V 41
−168%
110−120
+168%
Metro Exodus 19
−163%
50−55
+163%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 82
−180%
230−240
+180%
Red Dead Redemption 2 16
−181%
45−50
+181%
The Witcher 3: Wild Hunt 41
−168%
110−120
+168%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 30
−183%
85−90
+183%
Counter-Strike 2 20−22
−175%
55−60
+175%
Cyberpunk 2077 8−9
−163%
21−24
+163%
Dota 2 40−45
−162%
110−120
+162%
Far Cry 5 30−35
−181%
90−95
+181%
Fortnite 34
−179%
95−100
+179%
Forza Horizon 4 40
−175%
110−120
+175%
Forza Horizon 5 21−24
−162%
55−60
+162%
Valorant 39
−182%
110−120
+182%

Vậy RX 590 và RX 6900 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6900 nhanh hơn 184% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6900 nhanh hơn 179% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6900 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 24.43 69.58
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 28 Tháng 10 2020
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 255 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 45.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6900: hiệu năng cao hơn 184.8%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6900 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 590 và Radeon RX 6900, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon RX 6900
Radeon RX 6900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2574 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 590 hoặc Radeon RX 6900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.