Radeon RX 590 vs Pro W5500

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.98
+2.7%

RX 590 chỉ vượt qua Pro W5500 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247251
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.7645.99
Hiệu quả năng lượng9.5012.95
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30Navi 14
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)10 Tháng 2 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Pro W5500 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 111% so với RX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041408
Tần số nhân1469 MHz1187 MHz
Tần số Boost1545 MHz1400 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million6,400 million
Quy trình công nghệ12 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5123.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS3.942 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s224.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.98
+2.7%
Pro W5500 20.43

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9375
+2.7%
Pro W5500 9130

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+7.4%
95−100
−7.4%
1440p60
+9.1%
55−60
−9.1%
4K38
+8.6%
35−40
−8.6%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74
+53.5%
4.20
−53.5%
1440p4.65
+56%
7.25
−56%
4K7.34
+55.3%
11.40
−55.3%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 54% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 56% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 55% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+10%
120−130
−10%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Hogwarts Legacy 45−50
+15%
40−45
−15%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+10.8%
120−130
−10.8%
Counter-Strike 2 130−140
+10%
120−130
−10%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Far Cry 5 85
+6.3%
80−85
−6.3%
Fortnite 139
+6.9%
130−140
−6.9%
Forza Horizon 4 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Forza Horizon 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+15%
40−45
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+9.1%
110−120
−9.1%
Valorant 301
+3.8%
290−300
−3.8%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+11%
100−105
−11%
Counter-Strike 2 130−140
+10%
120−130
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+4.6%
240−250
−4.6%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Dota 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Far Cry 5 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Fortnite 138
+6.2%
130−140
−6.2%
Forza Horizon 4 113
+2.7%
110−120
−2.7%
Forza Horizon 5 70−75
+4.3%
70−75
−4.3%
Grand Theft Auto V 79
+5.3%
75−80
−5.3%
Hogwarts Legacy 45−50
+15%
40−45
−15%
Metro Exodus 52
+4%
50−55
−4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+8%
100−105
−8%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+3.5%
85−90
−3.5%
Valorant 287
+6.3%
270−280
−6.3%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Cyberpunk 2077 45−50
+8.9%
45−50
−8.9%
Dota 2 110−120
+8.2%
110−120
−8.2%
Far Cry 5 74
+5.7%
70−75
−5.7%
Forza Horizon 4 91
+7.1%
85−90
−7.1%
Hogwarts Legacy 45−50
+15%
40−45
−15%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+3.8%
80−85
−3.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
+13.3%
45−50
−13.3%
Valorant 110
+10%
100−105
−10%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
+6.7%
90−95
−6.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+11.1%
45−50
−11.1%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+8%
150−160
−8%
Grand Theft Auto V 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Metro Exodus 31
+3.3%
30−33
−3.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+8.8%
160−170
−8.8%
Valorant 232
+5.5%
220−230
−5.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+6.7%
60−65
−6.7%
Cyberpunk 2077 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Far Cry 5 50−55
+13.3%
45−50
−13.3%
Forza Horizon 4 55−60
+7.3%
55−60
−7.3%
Hogwarts Legacy 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+5.7%
35−40
−5.7%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+8%
50−55
−8%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Grand Theft Auto V 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Metro Exodus 19
+5.6%
18−20
−5.6%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Valorant 113
+2.7%
110−120
−2.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+14.3%
35−40
−14.3%
Counter-Strike 2 21−24
+4.8%
21−24
−4.8%
Cyberpunk 2077 10−11
+11.1%
9−10
−11.1%
Dota 2 75−80
+8.6%
70−75
−8.6%
Far Cry 5 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 46
+15%
40−45
−15%
Hogwarts Legacy 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+16.7%
30−33
−16.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+7.4%
27−30
−7.4%

Vậy RX 590 và Pro W5500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.98 20.43
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 10 Tháng 2 2020
Quy trình công nghệ 12 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 125 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro W5500: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 71.4%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 40%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 590 và Radeon Pro W5500 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro W5500 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
AMD Radeon Pro W5500
Radeon Pro W5500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2638 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 83 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W5500 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Radeon Pro W5500, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.