Radeon RX 590 vs Quadro T2000 (di động)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và Quadro T2000 (di động), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.98
+17.4%

RX 590 vượt qua T2000 (di động) với mức vừa phải là 17% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247282
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.75không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4923.58
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30TU117
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)27 Tháng 5 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$279 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041024
Tần số nhân1469 MHz1575 MHz
Tần số Boost1545 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt60 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5114.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS3.656 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14464

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và Quadro T2000 (Laptop) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (di động) trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.98
+17.4%
T2000 (di động) 17.87

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9375
+17.4%
T2000 (di động) 7985

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 590 23363
+72.8%
T2000 (di động) 13524

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và Quadro T2000 (di động) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
+20%
85−90
−20%
1440p60
+20%
50−55
−20%
4K38
+26.7%
30−35
−26.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74không có dữ liệu
1440p4.65không có dữ liệu
4K7.34không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Cyberpunk 2077 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
Hogwarts Legacy 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 133
+66.3%
80−85
−66.3%
Counter-Strike 2 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Cyberpunk 2077 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
Far Cry 5 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Fortnite 139
+36.3%
100−110
−36.3%
Forza Horizon 4 120
+51.9%
75−80
−51.9%
Forza Horizon 5 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Hogwarts Legacy 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
+62.2%
70−75
−62.2%
Valorant 301
+108%
140−150
−108%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 111
+38.8%
80−85
−38.8%
Counter-Strike 2 130−140
+17.9%
110−120
−17.9%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+8.2%
230−240
−8.2%
Cyberpunk 2077 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
Dota 2 110−120
+9.2%
100−110
−9.2%
Far Cry 5 79
+21.5%
65−70
−21.5%
Fortnite 138
+35.3%
100−110
−35.3%
Forza Horizon 4 113
+43%
75−80
−43%
Forza Horizon 5 70−75
+17.7%
60−65
−17.7%
Grand Theft Auto V 79
+8.2%
70−75
−8.2%
Hogwarts Legacy 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
Metro Exodus 52
+23.8%
40−45
−23.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
+45.9%
70−75
−45.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
+60%
55−60
−60%
Valorant 287
+97.9%
140−150
−97.9%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
+25%
80−85
−25%
Cyberpunk 2077 45−50
+19.5%
40−45
−19.5%
Dota 2 110−120
+9.2%
100−110
−9.2%
Far Cry 5 74
+13.8%
65−70
−13.8%
Forza Horizon 4 91
+15.2%
75−80
−15.2%
Hogwarts Legacy 45−50
+21.1%
35−40
−21.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
+12.2%
70−75
−12.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−7.8%
55−60
+7.8%
Valorant 110
−31.8%
140−150
+31.8%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−6.3%
100−110
+6.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+22%
40−45
−22%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+15.7%
140−150
−15.7%
Grand Theft Auto V 40−45
+20.6%
30−35
−20.6%
Metro Exodus 31
+24%
24−27
−24%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+1.8%
170−180
−1.8%
Valorant 232
+27.5%
180−190
−27.5%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+16.4%
55−60
−16.4%
Cyberpunk 2077 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Far Cry 5 50−55
+18.6%
40−45
−18.6%
Forza Horizon 4 55−60
+20.4%
45−50
−20.4%
Hogwarts Legacy 24−27
+19%
21−24
−19%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+23.3%
30−33
−23.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+20%
45−50
−20%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Grand Theft Auto V 41
+17.1%
35−40
−17.1%
Hogwarts Legacy 14−16
+25%
12−14
−25%
Metro Exodus 19
+18.8%
16−18
−18.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
+14.3%
27−30
−14.3%
Valorant 113
+1.8%
110−120
−1.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+37.9%
27−30
−37.9%
Counter-Strike 2 21−24
+22.2%
18−20
−22.2%
Cyberpunk 2077 10−11
+25%
8−9
−25%
Dota 2 75−80
+13.4%
65−70
−13.4%
Far Cry 5 24
+14.3%
21−24
−14.3%
Forza Horizon 4 46
+35.3%
30−35
−35.3%
Hogwarts Legacy 14−16
+25%
12−14
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
+84.2%
18−20
−84.2%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
+45%
20−22
−45%

Vậy RX 590 và T2000 (di động) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1080p
  • RX 590 nhanh hơn 20% ở độ phân giải 1440p
  • RX 590 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 590 nhanh hơn 108%.
  • Trong Valorant, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, T2000 (di động) nhanh hơn 32%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 590 tốt hơn trong 63 các bài kiểm tra (95%)
  • T2000 (di động) tốt hơn trong 3 các bài kiểm tra (5%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.98 17.87
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 27 Tháng 5 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 60 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 17.4%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của T2000 (di động): mới hơn 6 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 191.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 590 vì nó vượt trội hơn Quadro T2000 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 590 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro T2000 (di động) dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA Quadro T2000 (di động)
Quadro T2000 (di động)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2638 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 456 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro T2000 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc Quadro T2000 (di động), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.