Radeon RX 590 vs GeForce RTX 5070 Ti

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 590
2018
8 GB GDDR5, 175 Watt
20.97

RTX 5070 Ti vượt qua RX 590 với mức trọn vẹn là 245% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2457
Vị trí theo mức độ phổ biến93không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.8954.49
Hiệu quả năng lượng9.5119.13
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Blackwell 2.0 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 30GB203
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành15 Tháng 11 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 2 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$279 $749

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 5070 Ti có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 149% so với RX 590.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23048960
Tần số nhân1469 MHz2295 MHz
Tần số Boost1545 MHz2452 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million45,600 million
Quy trình công nghệ12 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)175 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture222.5686.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.119 TFLOPS43.94 TFLOPS
ROPs3296
TMUs144280
Tensor Coreskhông có dữ liệu280
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu70

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài241 mm304 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR7
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s896.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b
HDMI++

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4
CUDA-10.1
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 590 20.97
RTX 5070 Ti 72.35
+245%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 590 9372
RTX 5070 Ti 32332
+245%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 590 và GeForce RTX 5070 Ti trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD102
−49%
152
+49%
1440p60
−93.3%
116
+93.3%
4K38
−118%
83
+118%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.74
+80.1%
4.93
−80.1%
1440p4.65
+38.9%
6.46
−38.9%
4K7.34
+22.9%
9.02
−22.9%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 80% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 39% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 590 thấp hơn 23% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 60−65
−271%
230−240
+271%
Counter-Strike 2 130−140
−151%
300−350
+151%
Cyberpunk 2077 45−50
−304%
190−200
+304%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 60−65
−271%
230−240
+271%
Battlefield 5 133
−45.9%
190−200
+45.9%
Counter-Strike 2 130−140
−151%
300−350
+151%
Cyberpunk 2077 45−50
−304%
190−200
+304%
Far Cry 5 85
−128%
190−200
+128%
Fortnite 139
−117%
300−350
+117%
Forza Horizon 4 120
−168%
300−350
+168%
Forza Horizon 5 70−75
−199%
210−220
+199%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120
−47.5%
170−180
+47.5%
Valorant 301
−59.8%
450−500
+59.8%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 60−65
−271%
230−240
+271%
Battlefield 5 111
−74.8%
190−200
+74.8%
Counter-Strike 2 130−140
−151%
300−350
+151%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
−10.8%
270−280
+10.8%
Cyberpunk 2077 45−50
−304%
190−200
+304%
Dota 2 110−120
−236%
400−450
+236%
Far Cry 5 79
−146%
190−200
+146%
Fortnite 138
−119%
300−350
+119%
Forza Horizon 4 113
−184%
300−350
+184%
Forza Horizon 5 70−75
−199%
210−220
+199%
Grand Theft Auto V 79
−120%
170−180
+120%
Metro Exodus 52
−279%
190−200
+279%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 108
−63.9%
170−180
+63.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 88
−289%
300−350
+289%
Valorant 287
−67.6%
450−500
+67.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 100
−94%
190−200
+94%
Cyberpunk 2077 45−50
−304%
190−200
+304%
Dota 2 110−120
−236%
400−450
+236%
Far Cry 5 74
−162%
190−200
+162%
Forza Horizon 4 91
−253%
300−350
+253%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 83
−113%
170−180
+113%
The Witcher 3: Wild Hunt 51
−371%
240
+371%
Valorant 110
−337%
450−500
+337%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 96
−215%
300−350
+215%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
−400%
250−260
+400%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
−219%
500−550
+219%
Grand Theft Auto V 40−45
−283%
150−160
+283%
Metro Exodus 31
−358%
140−150
+358%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−0.6%
170−180
+0.6%
Valorant 232
−109%
450−500
+109%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−206%
190−200
+206%
Cyberpunk 2077 21−24
−445%
120−130
+445%
Far Cry 5 50−55
−248%
180−190
+248%
Forza Horizon 4 55−60
−385%
280−290
+385%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−424%
199
+424%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−180%
150−160
+180%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
−339%
75−80
+339%
Counter-Strike 2 21−24
−418%
110−120
+418%
Grand Theft Auto V 41
−346%
180−190
+346%
Metro Exodus 19
−416%
95−100
+416%
The Witcher 3: Wild Hunt 32
−472%
183
+472%
Valorant 113
−194%
300−350
+194%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 40
−240%
130−140
+240%
Counter-Strike 2 21−24
−418%
110−120
+418%
Cyberpunk 2077 10−11
−490%
55−60
+490%
Dota 2 75−80
−242%
260−270
+242%
Far Cry 5 24
−450%
130−140
+450%
Forza Horizon 4 46
−452%
250−260
+452%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35
−174%
95−100
+174%

4K
Epic Preset

Fortnite 29
−172%
75−80
+172%

Vậy RX 590 và RTX 5070 Ti cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 49% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 93% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 5070 Ti nhanh hơn 118% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RTX 5070 Ti nhanh hơn 490%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 5070 Ti đã vượt qua RX 590 trong tất cả 60 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.97 72.35
Mức độ mới 15 Tháng 11 2018 20 Tháng 2 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 175 Watt 300 Watt

RX 590 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 71.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5070 Ti: hiệu năng cao hơn 245%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 140%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 5070 Ti vì nó vượt trội hơn Radeon RX 590 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 590
Radeon RX 590
NVIDIA GeForce RTX 5070 Ti
GeForce RTX 5070 Ti

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 2620 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 590 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 844 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 5070 Ti theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 590 hoặc GeForce RTX 5070 Ti, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.