Radeon RX 580X vs Pro Vega II

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580X
2018
8 GB GDDR5, 185 Watt
15.14

Pro Vega II vượt qua RX 580X với mức trọn vẹn là 130% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất323106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu17.50
Hiệu quả năng lượng6.525.85
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 5.1 (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Vega 20
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 4 2018 (6 năm năm trước)3 Tháng 6 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$2,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044096
Tần số nhân1257 MHz1574 MHz
Tần số Boost1340 MHz1720 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million13,230 million
Quy trình công nghệ14 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt475 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0440.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS14.09 TFLOPS
ROPs3264
TMUs144256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz806 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s825.3 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI 2.0b, 4x Thunderbolt
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_1)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.1
Vulkan1.2.1311.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580X 15.14
Pro Vega II 34.88
+130%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580X 6768
Pro Vega II 15596
+130%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580X và Radeon Pro Vega II trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.14 34.88
Mức độ mới 11 Tháng 4 2018 3 Tháng 6 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 475 Watt

RX 580X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 156.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro Vega II: hiệu năng cao hơn 130.4%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro Vega II vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580X được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Pro Vega II dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580X
Radeon RX 580X
AMD Radeon Pro Vega II
Radeon Pro Vega II

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 119 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.4 81 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro Vega II theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580X hoặc Radeon Pro Vega II, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.