GeForce GTX 1650 Max-Q vs GTX 1630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GTX 1650 Max-Q
2019
4 GB GDDR5, 30 Watt
13.94
+25%

GTX 1650 Max-Q vượt qua GTX 1630 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất349406
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng36.8811.80
Kiến trúcTuring (2018−2022)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaTU117TU117
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)28 Tháng 6 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1024512
Tần số nhân930 MHz1740 MHz
Tần số Boost1125 MHz1785 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,700 million4,700 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture72.0057.12
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.304 TFLOPS1.828 TFLOPS
ROPs3216
TMUs6432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1751 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ112.1 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI 2.0, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1401.3
CUDA7.57.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GTX 1650 Max-Q 13.94
+25%
GTX 1630 11.15

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GTX 1650 Max-Q 6227
+25%
GTX 1630 4980

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce GTX 1650 Max-Q và GeForce GTX 1630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD60
+33.3%
45−50
−33.3%
1440p30
+42.9%
21−24
−42.9%
4K18
+28.6%
14−16
−28.6%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+30%
30−33
−30%
Counter-Strike 2 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+30%
30−33
−30%
Battlefield 5 64
+28%
50−55
−28%
Counter-Strike 2 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Far Cry 5 38
+26.7%
30−33
−26.7%
Fortnite 138
+25.5%
110−120
−25.5%
Forza Horizon 4 74
+34.5%
55−60
−34.5%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+30.8%
65−70
−30.8%
Valorant 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+30%
30−33
−30%
Battlefield 5 54
+35%
40−45
−35%
Counter-Strike 2 85−90
+32.3%
65−70
−32.3%
Counter-Strike: Global Offensive 167
+28.5%
130−140
−28.5%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 94
+25.3%
75−80
−25.3%
Far Cry 5 35
+29.6%
27−30
−29.6%
Fortnite 80
+33.3%
60−65
−33.3%
Forza Horizon 4 69
+25.5%
55−60
−25.5%
Forza Horizon 5 45−50
+37.1%
35−40
−37.1%
Grand Theft Auto V 56
+40%
40−45
−40%
Metro Exodus 28
+33.3%
21−24
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+29.1%
55−60
−29.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+32.5%
40−45
−32.5%
Valorant 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+40%
35−40
−40%
Cyberpunk 2077 30−35
+33.3%
24−27
−33.3%
Dota 2 88
+25.7%
70−75
−25.7%
Far Cry 5 33
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 4 55
+37.5%
40−45
−37.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+32.5%
40−45
−32.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+42.9%
21−24
−42.9%
Valorant 120−130
+29.5%
95−100
−29.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+31.1%
45−50
−31.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+42.9%
21−24
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+31.8%
85−90
−31.8%
Grand Theft Auto V 24−27
+38.9%
18−20
−38.9%
Metro Exodus 16
+33.3%
12−14
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+33.6%
110−120
−33.6%
Valorant 150−160
+28.3%
120−130
−28.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+33.3%
27−30
−33.3%
Cyberpunk 2077 14−16
+40%
10−11
−40%
Far Cry 5 30−35
+37.5%
24−27
−37.5%
Forza Horizon 4 35−40
+37%
27−30
−37%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+33.3%
18−20
−33.3%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
+33.3%
27−30
−33.3%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+33.3%
9−10
−33.3%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Grand Theft Auto V 27−30
+33.3%
21−24
−33.3%
Metro Exodus 10
+42.9%
7−8
−42.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+28.6%
14−16
−28.6%
Valorant 80−85
+29.2%
65−70
−29.2%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+35.7%
14−16
−35.7%
Counter-Strike 2 10−12
+37.5%
8−9
−37.5%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Dota 2 50−55
+35%
40−45
−35%
Far Cry 5 16−18
+33.3%
12−14
−33.3%
Forza Horizon 4 24−27
+44.4%
18−20
−44.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+41.7%
12−14
−41.7%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+37.5%
8−9
−37.5%

Vậy GTX 1650 Max-Q và GTX 1630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 43% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 29% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 13.94 11.15
Mức độ mới 23 Tháng 4 2019 28 Tháng 6 2022
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 75 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 1630: mới hơn 3 năm.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Max-Q vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 1630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce GTX 1650 Max-Q được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce GTX 1630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q
NVIDIA GeForce GTX 1630
GeForce GTX 1630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 672 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 1330 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce GTX 1650 Max-Q hoặc GeForce GTX 1630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.