Radeon RX 580 vs TITAN RTX

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và TITAN RTX, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.77

TITAN RTX vượt qua RX 580 với mức trọn vẹn là 113% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và TITAN RTX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất25470
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.172.12
Hiệu quả năng lượng8.5111.99
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20TU102
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)18 Tháng 12 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $2,499

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 616% so với TITAN RTX.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và TITAN RTX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và TITAN RTX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23044608
Tần số nhân1257 MHz1350 MHz
Tần số Boost1340 MHz1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million18,600 million
Quy trình công nghệ14 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt280 Watt
Tốc độ xử lý texture193.0509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS16.31 TFLOPS
ROPs3296
TMUs144288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và TITAN RTX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài241 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và TITAN RTX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và TITAN RTX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và TITAN RTX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và TITAN RTX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.77
TITAN RTX 42.17
+113%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8840
TITAN RTX 18858
+113%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
TITAN RTX 49602
+157%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 580 44344
TITAN RTX 99561
+125%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
TITAN RTX 35884
+158%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 82516
TITAN RTX 177234
+115%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 348952
TITAN RTX 537413
+54%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và TITAN RTX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
−66%
161
+66%
1440p43
−140%
103
+140%
4K37
−100%
74
+100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
+557%
15.52
−557%
1440p5.33
+356%
24.26
−356%
4K6.19
+446%
33.77
−446%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 557% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 356% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 446% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 55−60
−355%
264
+355%
Counter-Strike 2 120−130
−185%
353
+185%
Cyberpunk 2077 45−50
−71.7%
79
+71.7%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 55−60
−241%
198
+241%
Battlefield 5 124
−31.5%
163
+31.5%
Counter-Strike 2 120−130
−176%
342
+176%
Cyberpunk 2077 45−50
−71.7%
79
+71.7%
Far Cry 5 83
−98.8%
165
+98.8%
Fortnite 153
−10.5%
169
+10.5%
Forza Horizon 4 108
−73.1%
187
+73.1%
Forza Horizon 5 65−70
−143%
168
+143%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
−138%
202
+138%
Valorant 150−160
−126%
348
+126%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 55−60
−103%
118
+103%
Battlefield 5 102
−60.8%
164
+60.8%
Counter-Strike 2 120−130
−118%
270
+118%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
−13.9%
270−280
+13.9%
Cyberpunk 2077 45−50
−71.7%
79
+71.7%
Dota 2 110−120
−33.6%
155
+33.6%
Far Cry 5 76
−105%
156
+105%
Fortnite 106
−66%
176
+66%
Forza Horizon 4 101
−84.2%
186
+84.2%
Forza Horizon 5 65−70
−122%
153
+122%
Grand Theft Auto V 77
−97.4%
152
+97.4%
Metro Exodus 48
−179%
134
+179%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
−133%
163
+133%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−271%
267
+271%
Valorant 150−160
−118%
336
+118%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
−72%
160
+72%
Cyberpunk 2077 45−50
−69.6%
78
+69.6%
Dota 2 110−120
−27.6%
148
+27.6%
Far Cry 5 71
−106%
146
+106%
Forza Horizon 4 82
−113%
175
+113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
−178%
136
+178%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
−216%
139
+216%
Valorant 150−160
−53.2%
236
+53.2%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
−67.5%
134
+67.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
−241%
157
+241%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−105%
300−350
+105%
Grand Theft Auto V 35−40
−200%
114
+200%
Metro Exodus 28
−204%
85
+204%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−1.2%
170−180
+1.2%
Valorant 190−200
−59.1%
307
+59.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−83.6%
110−120
+83.6%
Cyberpunk 2077 21−24
−214%
66
+214%
Far Cry 5 45−50
−173%
134
+173%
Forza Horizon 4 55−60
−185%
157
+185%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
−150%
90−95
+150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
−141%
120−130
+141%

4K
High Preset

Atomic Heart 16−18
−124%
35−40
+124%
Counter-Strike 2 20−22
−125%
45
+125%
Grand Theft Auto V 57
−135%
134
+135%
Metro Exodus 18
−206%
55
+206%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
−281%
103
+281%
Valorant 120−130
−142%
300
+142%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
−162%
97
+162%
Counter-Strike 2 20−22
−180%
55−60
+180%
Cyberpunk 2077 9−10
−267%
33
+267%
Dota 2 70−75
−103%
146
+103%
Far Cry 5 26
−208%
80
+208%
Forza Horizon 4 41
−178%
114
+178%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
−433%
96
+433%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
−222%
74
+222%

Vậy RX 580 và TITAN RTX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX nhanh hơn 66% ở độ phân giải 1080p
  • TITAN RTX nhanh hơn 140% ở độ phân giải 1440p
  • TITAN RTX nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, TITAN RTX nhanh hơn 433%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • TITAN RTX đã vượt qua RX 580 trong tất cả 63 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.77 42.17
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 18 Tháng 12 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 24 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 280 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của TITAN RTX: hiệu năng cao hơn 113.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi khuyên dùng TITAN RTX vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA TITAN RTX
TITAN RTX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22511 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 824 các phiếu

Hãy đánh giá TITAN RTX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc TITAN RTX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.