Radeon RX 580 vs GeForce GTX 560 SE

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
19.78
+365%

RX 580 vượt qua GTX 560 SE với mức trọn vẹn là 365% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất260653
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất14.890.13
Hiệu quả năng lượng8.462.24
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)20 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $89.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 11354% so với GTX 560 SE.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304288
Tần số nhân1257 MHz736 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture193.035.33
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS0.8479 TFLOPS
ROPs3224
TMUs14448

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz957 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s91.87 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI++

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.6
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 19.78
+365%
GTX 560 SE 4.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8836
+366%
GTX 560 SE 1898

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+480%
GTX 560 SE 2400

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 SE trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD97
+439%
18−21
−439%
1440p43
+378%
9−10
−378%
4K37
+429%
7−8
−429%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36
+112%
5.00
−112%
1440p5.33
+87.8%
10.00
−87.8%
4K6.19
+108%
12.86
−108%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 112% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 108% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 120−130
+417%
24−27
−417%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Hogwarts Legacy 40−45
+378%
9−10
−378%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 124
+417%
24−27
−417%
Counter-Strike 2 120−130
+417%
24−27
−417%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Far Cry 5 83
+419%
16−18
−419%
Fortnite 153
+410%
30−33
−410%
Forza Horizon 4 108
+414%
21−24
−414%
Forza Horizon 5 65−70
+393%
14−16
−393%
Hogwarts Legacy 40−45
+378%
9−10
−378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+372%
18−20
−372%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+386%
21−24
−386%
Counter-Strike 2 120−130
+417%
24−27
−417%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+388%
50−55
−388%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Dota 2 110−120
+383%
24−27
−383%
Far Cry 5 76
+375%
16−18
−375%
Fortnite 106
+405%
21−24
−405%
Forza Horizon 4 101
+381%
21−24
−381%
Forza Horizon 5 65−70
+393%
14−16
−393%
Grand Theft Auto V 77
+381%
16−18
−381%
Hogwarts Legacy 40−45
+378%
9−10
−378%
Metro Exodus 48
+380%
10−11
−380%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+400%
14−16
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+414%
14−16
−414%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 93
+417%
18−20
−417%
Cyberpunk 2077 45−50
+411%
9−10
−411%
Dota 2 110−120
+383%
24−27
−383%
Far Cry 5 71
+407%
14−16
−407%
Forza Horizon 4 82
+413%
16−18
−413%
Hogwarts Legacy 40−45
+378%
9−10
−378%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+390%
10−11
−390%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+389%
9−10
−389%
Valorant 150−160
+413%
30−33
−413%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80
+400%
16−18
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 45−50
+411%
9−10
−411%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+413%
30−33
−413%
Grand Theft Auto V 35−40
+375%
8−9
−375%
Metro Exodus 28
+367%
6−7
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+394%
35−40
−394%
Valorant 190−200
+383%
40−45
−383%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+408%
12−14
−408%
Cyberpunk 2077 21−24
+425%
4−5
−425%
Far Cry 5 45−50
+380%
10−11
−380%
Forza Horizon 4 55−60
+450%
10−11
−450%
Hogwarts Legacy 24−27
+380%
5−6
−380%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+386%
7−8
−386%

1440p
Epic Preset

Fortnite 50−55
+410%
10−11
−410%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Grand Theft Auto V 57
+375%
12−14
−375%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
Metro Exodus 18
+500%
3−4
−500%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+440%
5−6
−440%
Valorant 120−130
+417%
24−27
−417%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 37
+429%
7−8
−429%
Counter-Strike 2 21−24
+425%
4−5
−425%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 70−75
+414%
14−16
−414%
Far Cry 5 26
+420%
5−6
−420%
Forza Horizon 4 41
+413%
8−9
−413%
Hogwarts Legacy 14−16
+367%
3−4
−367%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+500%
3−4
−500%

4K
Epic Preset

Fortnite 23
+475%
4−5
−475%

Vậy RX 580 và GTX 560 SE cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 439% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 378% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 429% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.78 4.25
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 20 Tháng 2 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 150 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 365.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560 SE: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 SE trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce GTX 560 SE
GeForce GTX 560 SE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 22917 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 93 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 SE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GeForce GTX 560 SE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.