Radeon RX 580 vs GeForce GTX 560

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce GTX 560, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580
2017
8 GB GDDR5,185 Watt
23.02
+220%

RX 580 vượt qua GTX 560 với mức trọn vẹn là 220% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất247549
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.031.89
Hiệu quả năng lượng8.573.30
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GF114
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)17 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 $199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 580 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 854% so với GTX 560.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304336
Tần số nhân1257 MHz810 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,950 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt150 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu99 °C
Tốc độ xử lý texture193.045.36
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS1.089 TFLOPS
ROPs3232
TMUs14456

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệu16x PCI-E 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mm210 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 6-pin
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 560: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s128.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 560. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortTwo Dual Link DVI, Mini HDMI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI++
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.1
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 580 23.02
+220%
GTX 560 7.20

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8847
+220%
GTX 560 2767

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+360%
GTX 560 3030

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce GTX 560 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD96
+220%
30−35
−220%
1440p44
+267%
12−14
−267%
4K38
+280%
10−12
−280%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.39
+178%
6.63
−178%
1440p5.20
+219%
16.58
−219%
4K6.03
+230%
19.90
−230%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 178% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 219% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 580 thấp hơn 230% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 80
+233%
24−27
−233%
Counter-Strike 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Metro Exodus 83
+246%
24−27
−246%
Red Dead Redemption 2 50−55
+264%
14−16
−264%
Valorant 90−95
+244%
27−30
−244%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 117
+234%
35−40
−234%
Counter-Strike 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 51
+264%
14−16
−264%
Far Cry 5 70−75
+248%
21−24
−248%
Fortnite 110−120
+237%
35−40
−237%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
Grand Theft Auto V 77
+221%
24−27
−221%
Metro Exodus 57
+256%
16−18
−256%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 202
+237%
60−65
−237%
Red Dead Redemption 2 50−55
+264%
14−16
−264%
The Witcher 3: Wild Hunt 70−75
+252%
21−24
−252%
Valorant 90−95
+244%
27−30
−244%
World of Tanks 240−250
+232%
75−80
−232%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+224%
21−24
−224%
Counter-Strike 2 40−45
+250%
12−14
−250%
Cyberpunk 2077 45−50
+229%
14−16
−229%
Dota 2 80−85
+233%
24−27
−233%
Far Cry 5 70−75
+248%
21−24
−248%
Forza Horizon 4 95−100
+230%
30−33
−230%
Forza Horizon 5 60−65
+239%
18−20
−239%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+233%
21−24
−233%
Valorant 90−95
+244%
27−30
−244%

1440p
High Preset

Dota 2 35−40
+280%
10−11
−280%
Grand Theft Auto V 35−40
+280%
10−11
−280%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+248%
50−55
−248%
Red Dead Redemption 2 21−24
+250%
6−7
−250%
World of Tanks 150−160
+242%
45−50
−242%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 45−50
+236%
14−16
−236%
Counter-Strike 2 20−22
+233%
6−7
−233%
Cyberpunk 2077 18−20
+280%
5−6
−280%
Far Cry 5 65−70
+261%
18−20
−261%
Forza Horizon 4 60−65
+239%
18−20
−239%
Forza Horizon 5 35−40
+270%
10−11
−270%
Metro Exodus 53
+231%
16−18
−231%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+230%
10−11
−230%
Valorant 60−65
+239%
18−20
−239%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Dota 2 57
+256%
16−18
−256%
Grand Theft Auto V 57
+256%
16−18
−256%
Metro Exodus 18
+260%
5−6
−260%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 73
+248%
21−24
−248%
Red Dead Redemption 2 14−16
+275%
4−5
−275%
The Witcher 3: Wild Hunt 57
+256%
16−18
−256%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 28
+250%
8−9
−250%
Counter-Strike 2 18−20
+280%
5−6
−280%
Cyberpunk 2077 7−8
+250%
2−3
−250%
Dota 2 40−45
+233%
12−14
−233%
Far Cry 5 30−33
+233%
9−10
−233%
Fortnite 31
+244%
9−10
−244%
Forza Horizon 4 35−40
+250%
10−11
−250%
Forza Horizon 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Valorant 27−30
+222%
9−10
−222%

Vậy RX 580 và GTX 560 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 220% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 280% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.02 7.20
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 17 Tháng 5 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 150 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 219.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 560: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 23.3%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 560 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 và GeForce GTX 560, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce GTX 560
GeForce GTX 560

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 20660 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1094 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 560 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 hoặc GeForce GTX 560, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.