Radeon RX 580 vs GeForce GTX 460M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580
2017
8 GB GDDR5, 185 Watt
23.00
+628%

RX 580 vượt qua GTX 460M với mức trọn vẹn là 628% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất253761
Vị trí theo mức độ phổ biến1không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất17.65không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng8.524.33
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GF106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)3 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$229 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304192
Tần số nhân1257 MHz675 MHz
Tần số Boost1340 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,170 million
Quy trình công nghệ14 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)185 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture193.021.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động6.175 TFLOPS0.5184 TFLOPS
ROPs3224
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 8-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI-+

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1250 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s60.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API with Feature Level 12.1
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.131N/A
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 23.00
+628%
GTX 460M 3.16

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark 11 Performance GPU
    • 3DMark Vantage Performance
    • 3DMark Fire Strike Graphics

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 580 8841
+628%
GTX 460M 1214

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 19274
+1088%
GTX 460M 1623

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 580 44344
+491%
GTX 460M 7507

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 13927
+917%
GTX 460M 1370

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 và GeForce GTX 460M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p210−220
+600%
30
−600%
Full HD97
+155%
38
−155%
1440p43
+760%
5−6
−760%
4K37
+640%
5−6
−640%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.36không có dữ liệu
1440p5.33không có dữ liệu
4K6.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 55−60
+729%
7−8
−729%
Counter-Strike 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Cyberpunk 2077 45−50
+667%
6−7
−667%
Atomic Heart 55−60
+729%
7−8
−729%
Battlefield 5 124
+1140%
10−11
−1140%
Counter-Strike 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Cyberpunk 2077 45−50
+667%
6−7
−667%
Far Cry 5 83
+1283%
6−7
−1283%
Fortnite 153
+856%
16−18
−856%
Forza Horizon 4 108
+671%
14−16
−671%
Forza Horizon 5 60−65
+1120%
5−6
−1120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+554%
12−14
−554%
Valorant 150−160
+228%
45−50
−228%
Atomic Heart 55−60
+729%
7−8
−729%
Battlefield 5 102
+920%
10−11
−920%
Counter-Strike 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Counter-Strike: Global Offensive 240−250
+338%
55−60
−338%
Cyberpunk 2077 45−50
+667%
6−7
−667%
Dota 2 110−120
+300%
27−30
−300%
Far Cry 5 76
+1167%
6−7
−1167%
Fortnite 106
+563%
16−18
−563%
Forza Horizon 4 101
+621%
14−16
−621%
Forza Horizon 5 60−65
+1120%
5−6
−1120%
Grand Theft Auto V 77
+863%
8−9
−863%
Metro Exodus 48
+860%
5−6
−860%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 70
+438%
12−14
−438%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+700%
9−10
−700%
Valorant 150−160
+228%
45−50
−228%
Battlefield 5 93
+830%
10−11
−830%
Counter-Strike 2 40−45
+356%
9−10
−356%
Cyberpunk 2077 45−50
+667%
6−7
−667%
Dota 2 110−120
+300%
27−30
−300%
Far Cry 5 71
+1083%
6−7
−1083%
Forza Horizon 4 82
+486%
14−16
−486%
Forza Horizon 5 60−65
+1120%
5−6
−1120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 49
+277%
12−14
−277%
The Witcher 3: Wild Hunt 44
+389%
9−10
−389%
Valorant 150−160
+228%
45−50
−228%
Fortnite 80
+400%
16−18
−400%
Counter-Strike 2 21−24
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
+600%
21−24
−600%
Grand Theft Auto V 35−40
+1800%
2−3
−1800%
Metro Exodus 28
+2700%
1−2
−2700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+691%
21−24
−691%
Valorant 190−200
+566%
27−30
−566%
Battlefield 5 60−65
+663%
8−9
−663%
Cyberpunk 2077 21−24
+950%
2−3
−950%
Far Cry 5 45−50
+880%
5−6
−880%
Forza Horizon 4 55−60
+686%
7−8
−686%
Forza Horizon 5 35−40
+1200%
3−4
−1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 35−40
+600%
5−6
−600%
Fortnite 50−55
+900%
5−6
−900%
Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Grand Theft Auto V 57
+256%
16−18
−256%
Metro Exodus 18
+800%
2−3
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 27
+800%
3−4
−800%
Valorant 120−130
+727%
14−16
−727%
Battlefield 5 37
+640%
5−6
−640%
Counter-Strike 2 10−11
+900%
1−2
−900%
Cyberpunk 2077 9−10
+800%
1−2
−800%
Dota 2 70−75
+800%
8−9
−800%
Far Cry 5 26
+767%
3−4
−767%
Forza Horizon 4 41
+1950%
2−3
−1950%
Forza Horizon 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18
+350%
4−5
−350%
Fortnite 23
+475%
4−5
−475%

Vậy RX 580 và GTX 460M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 nhanh hơn 600% ở độ phân giải 900p
  • RX 580 nhanh hơn 155% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 nhanh hơn 760% ở độ phân giải 1440p
  • RX 580 nhanh hơn 640% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 580 nhanh hơn 2700%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 đã vượt qua GTX 460M trong tất cả 61 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.00 3.16
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 3 Tháng 9 2010
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 14 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 185 Watt 50 Watt

RX 580 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 627.8%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 460M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 270%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce GTX 460M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580
Radeon RX 580
NVIDIA GeForce GTX 460M
GeForce GTX 460M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4
22336 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
78 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 460M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 hoặc GeForce GTX 460M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.