Radeon RX 570 vs RX Vega M GL

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 570
2017
8 GB GDDR5,120 Watt
18.13
+78.8%

RX 570 vượt qua RX Vega M GL với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất310448
Vị trí theo mức độ phổ biến22không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.42không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng10.4010.74
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20Polaris 22
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 2 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20481280
Tần số nhân1168 MHz931 MHz
Tần số Boost1244 MHz1011 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million5,000 million
Quy trình công nghệ14 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture159.280.88
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.095 TFLOPS2.588 TFLOPS
ROPs3232
TMUs12880

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16IGP
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit1024 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz700 MHz
Băng thông bộ nhớ224.0 GB/s179.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

FreeSync+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 (12_0)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan+1.2.131

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 570 18.13
+78.8%
RX Vega M GL 10.14

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 570 6967
+78.7%
RX Vega M GL 3898

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD83
+84.4%
45−50
−84.4%
1440p48
+100%
24−27
−100%
4K30
+87.5%
16−18
−87.5%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.04không có dữ liệu
1440p3.52không có dữ liệu
4K5.63không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 71
+103%
35−40
−103%
Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 5 45−50
+100%
24−27
−100%
Metro Exodus 76
+90%
40−45
−90%
Red Dead Redemption 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
Valorant 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 102
+85.5%
55−60
−85.5%
Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 49
+36.1%
35−40
−36.1%
Far Cry 5 60−65
+80%
35−40
−80%
Fortnite 102
+72.9%
55−60
−72.9%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 5 45−50
+100%
24−27
−100%
Grand Theft Auto V 73
+103%
35−40
−103%
Metro Exodus 51
+88.9%
27−30
−88.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 120−130
+60.3%
75−80
−60.3%
Red Dead Redemption 2 40−45
+79.2%
24−27
−79.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 55−60
+80.6%
30−35
−80.6%
Valorant 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%
World of Tanks 210−220
+51%
140−150
−51%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 58
+93.3%
30−33
−93.3%
Counter-Strike 2 30−35
+100%
16−18
−100%
Cyberpunk 2077 35−40
+100%
18−20
−100%
Dota 2 65−70
+80.6%
35−40
−80.6%
Far Cry 5 60−65
+80%
35−40
−80%
Forza Horizon 4 75−80
+87.5%
40−45
−87.5%
Forza Horizon 5 45−50
+100%
24−27
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 66
−18.2%
75−80
+18.2%
Valorant 70−75
+82.5%
40−45
−82.5%

1440p
High Preset

Dota 2 27−30
+100%
14−16
−100%
Grand Theft Auto V 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+83.3%
90−95
−83.3%
Red Dead Redemption 2 16−18
+100%
8−9
−100%
World of Tanks 120−130
+90.8%
65−70
−90.8%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40
+90.5%
21−24
−90.5%
Counter-Strike 2 16−18
+100%
8−9
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 45−50
+95.8%
24−27
−95.8%
Forza Horizon 4 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%
Forza Horizon 5 27−30
+81.3%
16−18
−81.3%
Metro Exodus 48
+100%
24−27
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 45−50
+91.7%
24−27
−91.7%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Dota 2 30
+87.5%
16−18
−87.5%
Grand Theft Auto V 30
+50%
20−22
−50%
Metro Exodus 16
+100%
8−9
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
+80%
30−33
−80%
Red Dead Redemption 2 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+50%
20−22
−50%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 20
+100%
10−11
−100%
Counter-Strike 2 16−18
+88.9%
9−10
−88.9%
Cyberpunk 2077 5−6
+150%
2−3
−150%
Dota 2 30−35
+55%
20−22
−55%
Far Cry 5 21−24
+91.7%
12−14
−91.7%
Fortnite 21−24
+110%
10−11
−110%
Forza Horizon 4 27−30
+92.9%
14−16
−92.9%
Forza Horizon 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Valorant 21−24
+110%
10−11
−110%

Full HD
Medium Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 75−80
+0%
75−80
+0%

Full HD
Ultra Preset

The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Ultra Preset

PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RX 570 và RX Vega M GL cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 nhanh hơn 84% ở độ phân giải 1080p
  • RX 570 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 1440p
  • RX 570 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1080p và thiết lập High Preset, RX 570 nhanh hơn 103%.
  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RX Vega M GL nhanh hơn 18%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 570 tốt hơn trong 10các bài kiểm tra (59%)
  • RX Vega M GL tốt hơn trong 1bài kiểm tra (6%)
  • Hòa trong 6các bài kiểm tra (35%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.13 10.14
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 1 Tháng 2 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 65 Watt

RX 570 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.8%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega M GL: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 84.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 570 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega M GL trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 570 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon RX Vega M GL dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 570 và Radeon RX Vega M GL, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 570
Radeon RX 570
AMD Radeon RX Vega M GL
Radeon RX Vega M GL

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 8452 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2 22 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega M GL theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 570 hoặc Radeon RX Vega M GL, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.