Radeon RX 580 (di động) vs GeForce GT 750M

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và GeForce GT 750M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5, 100 Watt
18.02
+463%

RX 580 (di động) vượt qua GT 750M với mức trọn vẹn là 463% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất306746
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất21.61không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.224.70
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)9 Tháng 1 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân1000 MHz941 MHz
Tần số Boost1077 MHz967 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million1,270 million
Quy trình công nghệ14 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture155.130.94
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS0.7427 TFLOPS
ROPs3216
TMUs14432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Buskhông có dữ liệuPCI Express 3.0
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Dung lượng bộ nhớ tiêu chuẩnkhông có dữ liệuDDR3/GDDR5
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz1003 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s64.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Hỗ trợ tín hiệu eDP 1.2không có dữ liệuUp to 3840x2160
Hỗ trợ tín hiệu LVDSkhông có dữ liệuUp to 1920x1200
Hỗ trợ màn hình analog VGAkhông có dữ liệuUp to 2048x1536
Hỗ trợ chế độ đa DisplayPort (DP++)không có dữ liệuUp to 3840x2160
HDMI-+
Bảo vệ nội dung HDCP-+
Âm thanh HD 7.1 kênh qua HDMI-+
Âm thanh TrueHD và DTS-HD truyền trực tuyến-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hỗ trợ Blu-Ray 3D-+
Bộ giải mã video H.264, VC1, MPEG2 1080p-+
Optimus-+
3D Vision / 3DTV Play-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và GeForce GT 750M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 API
Shader Model6.45.1
OpenGL4.64.5
OpenCL2.01.1
Vulkan1.2.1311.1.126
CUDA-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GT 750M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 580 (di động) 18.02
+463%
GT 750M 3.20

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 580 (di động) 15223
+499%
GT 750M 2543

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 580 (di động) 11261
+615%
GT 750M 1574

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 580 (di động) 69325
+541%
GT 750M 10822

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và GeForce GT 750M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD77
+267%
21
−267%
4K30
+500%
5−6
−500%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.92không có dữ liệu
4K10.06không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 100−110
+940%
10−11
−940%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7−8
−457%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 75−80
+533%
12−14
−533%
Counter-Strike 2 100−110
+940%
10−11
−940%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7−8
−457%
Far Cry 5 60−65
+663%
8−9
−663%
Fortnite 183
+917%
18−20
−917%
Forza Horizon 4 75−80
+400%
14−16
−400%
Forza Horizon 5 55−60
+867%
6−7
−867%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+393%
14−16
−393%
Valorant 130−140
+190%
45−50
−190%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 75−80
+533%
12−14
−533%
Counter-Strike 2 100−110
+940%
10−11
−940%
Counter-Strike: Global Offensive 220−230
+293%
57
−293%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7−8
−457%
Dota 2 76
+145%
30−35
−145%
Far Cry 5 60−65
+663%
8−9
−663%
Fortnite 81
+350%
18−20
−350%
Forza Horizon 4 75−80
+400%
14−16
−400%
Forza Horizon 5 55−60
+867%
6−7
−867%
Grand Theft Auto V 62
+417%
12
−417%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
Metro Exodus 35−40
+550%
6−7
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 57
+307%
14−16
−307%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+656%
9
−656%
Valorant 130−140
+190%
45−50
−190%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 75−80
+533%
12−14
−533%
Cyberpunk 2077 35−40
+457%
7−8
−457%
Dota 2 69
+123%
30−35
−123%
Far Cry 5 60−65
+663%
8−9
−663%
Forza Horizon 4 75−80
+400%
14−16
−400%
Hogwarts Legacy 35−40
+400%
7−8
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 41
+193%
14−16
−193%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
+640%
5
−640%
Valorant 130−140
+190%
45−50
−190%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 60
+233%
18−20
−233%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35−40
+850%
4−5
−850%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+450%
24−27
−450%
Grand Theft Auto V 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Metro Exodus 21−24
+2200%
1−2
−2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+639%
21−24
−639%
Valorant 170−180
+447%
30−35
−447%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 50−55
+478%
9−10
−478%
Cyberpunk 2077 16−18
+750%
2−3
−750%
Far Cry 5 40−45
+400%
8−9
−400%
Forza Horizon 4 45−50
+475%
8−9
−475%
Hogwarts Legacy 20−22
+567%
3−4
−567%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
+460%
5−6
−460%

1440p
Epic Preset

Fortnite 40−45
+600%
6−7
−600%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Grand Theft Auto V 30−35
+106%
16−18
−106%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 14−16
+650%
2−3
−650%
The Witcher 3: Wild Hunt 24
+500%
4−5
−500%
Valorant 100−110
+544%
16−18
−544%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+575%
4−5
−575%
Counter-Strike 2 16−18
+700%
2−3
−700%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 60−65
+530%
10−11
−530%
Far Cry 5 18−20
+280%
5−6
−280%
Forza Horizon 4 30−35
+967%
3−4
−967%
Hogwarts Legacy 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+250%
4−5
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%

Vậy RX 580 (di động) và GT 750M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) nhanh hơn 267% ở độ phân giải 1080p
  • RX 580 (di động) nhanh hơn 500% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RX 580 (di động) nhanh hơn 2200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 580 (di động) đã vượt qua GT 750M trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 18.02 3.20
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 9 Tháng 1 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 463.1%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 750M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 580 (di động) vì nó vượt trội hơn GeForce GT 750M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
NVIDIA GeForce GT 750M
GeForce GT 750M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 582 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 750M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 580 (di động) hoặc GeForce GT 750M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.