Radeon RX 580 (di động) vs Arc B570

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 580 (di động) và Arc B570, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 580 (di động)
2017
8 GB GDDR5,100 Watt
19.49

Arc B570 vượt qua RX 580 (di động) với mức ấn tượng là 71% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất291164
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất23.1081.29
Hiệu quả năng lượng13.4215.34
Kiến trúcGCN 4.0 (2016−2020)Xe2 (2025)
Bộ xử lý đồ họaPolaris 20BMG-G21
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước)16 Tháng 1 2025 (gần đây)
Giá tại thời điểm phát hành$301.69 $219

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Arc B570 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 252% so với RX 580 (di động).

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23042304
Tần số nhân1000 MHz2500 MHz
Tần số Boost1077 MHz2500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,700 million19,600 million
Quy trình công nghệ14 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture155.1360.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.963 TFLOPS11.52 TFLOPS
ROPs3280
TMUs144144
Tensor Coreskhông có dữ liệu144
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu18

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu272 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB10 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ2000 MHz2375 MHz
Băng thông bộ nhớ256.0 GB/s380.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1a, 3x DisplayPort 2.1
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 580 (Laptop) và Arc B570 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.4

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 580 (di động) và Arc B570 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD78
−66.7%
130−140
+66.7%
4K31
−61.3%
50−55
+61.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.87
−130%
1.68
+130%
4K9.73
−122%
4.38
+122%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 130% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của Arc B570 thấp hơn 122% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
65−70
+66.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
65−70
+66.7%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Metro Exodus 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%
Red Dead Redemption 2 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
Valorant 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
65−70
+66.7%
Dota 2 66
−66.7%
110−120
+66.7%
Far Cry 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Fortnite 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Grand Theft Auto V 62
−61.3%
100−105
+61.3%
Metro Exodus 50−55
−69.8%
90−95
+69.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 198
−51.5%
300−310
+51.5%
Red Dead Redemption 2 45−50
−66.7%
75−80
+66.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
−61.8%
110−120
+61.8%
Valorant 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%
World of Tanks 220−230
−53.5%
350−400
+53.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
−61.3%
100−105
+61.3%
Counter-Strike 2 35−40
−71.4%
60−65
+71.4%
Cyberpunk 2077 35−40
−66.7%
65−70
+66.7%
Dota 2 69
−59.4%
110−120
+59.4%
Far Cry 5 65−70
−66.7%
110−120
+66.7%
Forza Horizon 4 80−85
−70.7%
140−150
+70.7%
Forza Horizon 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 58
−63.8%
95−100
+63.8%
Valorant 75−80
−64.6%
130−140
+64.6%

1440p
High Preset

Dota 2 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Grand Theft Auto V 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−70.6%
290−300
+70.6%
Red Dead Redemption 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
World of Tanks 130−140
−65.4%
220−230
+65.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
−62.5%
65−70
+62.5%
Counter-Strike 2 16−18
−58.8%
27−30
+58.8%
Cyberpunk 2077 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Far Cry 5 50−55
−63.5%
85−90
+63.5%
Forza Horizon 4 50−55
−70%
85−90
+70%
Forza Horizon 5 30−35
−61.3%
50−55
+61.3%
Metro Exodus 40−45
−70.5%
75−80
+70.5%
The Witcher 3: Wild Hunt 27−30
−66.7%
45−50
+66.7%
Valorant 50−55
−70%
85−90
+70%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Dota 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Grand Theft Auto V 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Metro Exodus 14−16
−71.4%
24−27
+71.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
−63.8%
95−100
+63.8%
Red Dead Redemption 2 12−14
−50%
18−20
+50%
The Witcher 3: Wild Hunt 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
−57.9%
30−33
+57.9%
Counter-Strike 2 18−20
−66.7%
30−33
+66.7%
Cyberpunk 2077 6−7
−66.7%
10−11
+66.7%
Dota 2 30−35
−66.7%
55−60
+66.7%
Far Cry 5 24−27
−60%
40−45
+60%
Fortnite 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%
Forza Horizon 4 27−30
−55.2%
45−50
+55.2%
Forza Horizon 5 16−18
−68.8%
27−30
+68.8%
Valorant 21−24
−52.2%
35−40
+52.2%

Vậy RX 580 (di động) và Arc B570 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Arc B570 nhanh hơn 67% ở độ phân giải 1080p
  • Arc B570 nhanh hơn 61% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 19.49 33.42
Mức độ mới 18 Tháng 4 2017 16 Tháng 1 2025
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 10 GB
Quy trình công nghệ 14 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 150 Watt

RX 580 (di động) có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Arc B570: hiệu năng cao hơn 71.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 180%.

Chúng tôi khuyên dùng Arc B570 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 580 (di động) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 580 (di động) được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Arc B570 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 580 (di động) và Arc B570, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 580 (di động)
Radeon RX 580 (di động)
Intel Arc B570
Arc B570

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 580 (di động) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 53 các phiếu

Hãy đánh giá Arc B570 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 580 (di động) hoặc Arc B570, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.