Extreme Graphics 2 vs Riva TNT2

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Extreme Graphics 2 và Riva TNT2, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia1525
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 2.0 (2002−2003)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaMontaraNV5
LoạiDành cho máy tính xách tayDesktop
Ngày phát hành3 Tháng 12 2003 (21 năm năm trước)12 Tháng 10 1999 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Extreme Graphics 2 và Riva TNT2: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Extreme Graphics 2 và Riva TNT2, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân200 MHz125 MHz
Tần số Boost266 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu15 million
Quy trình công nghệ130 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.270.25
ROPs12
TMUs12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Extreme Graphics 2 và Riva TNT2 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16AGP 4x
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Extreme Graphics 2 và Riva TNT2: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớSystem SharedSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đaSystem Shared16 MB
Độ rộng bus bộ nhớSystem Shared128 Bit
Tần số bộ nhớSystem Shared150 MHz
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu2.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ+không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Extreme Graphics 2 và Riva TNT2. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Extreme Graphics 2 và Riva TNT2 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX7.06.0
OpenGL1.31.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 3 Tháng 12 2003 12 Tháng 10 1999
Quy trình công nghệ 130 nm 250 nm

Extreme Graphics 2 có các ưu điểm sau: mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 92.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Extreme Graphics 2 và Riva TNT2. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Extreme Graphics 2 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Riva TNT2 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Extreme Graphics 2 và Riva TNT2, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Extreme Graphics 2
Extreme Graphics 2
NVIDIA Riva TNT2
Riva TNT2

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.4 14 số phiếu

Hãy đánh giá Extreme Graphics 2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 20 số phiếu

Hãy đánh giá Riva TNT2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Extreme Graphics 2 hoặc Riva TNT2, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.