Radeon RX 5700M vs 780M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700M và Radeon 780M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

RX 5700M
2020
8 GB GDDR6, 180 Watt
4.00

780M vượt qua RX 5700M với mức trọn vẹn là 338% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700M và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất704320
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10065
Hiệu quả năng lượng1.5782.60
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10Hawx Point
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2020 (5 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700M và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700M và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304768
Tần số nhân1465 MHz800 MHz
Tần số Boost1720 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture247.7129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.926 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14448
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700M và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700M và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1500 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ384.0 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700M và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700M và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.1
Vulkan1.31.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700M và Radeon 780M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700M 4.00
Radeon 780M 17.52
+338%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700M 1599
Radeon 780M 7005
+338%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700M và Radeon 780M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD8−9
−350%
36
+350%
1440p5−6
−340%
22
+340%
4K2−3
−550%
13
+550%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 14−16
−750%
119
+750%
Cyberpunk 2077 8−9
−388%
39
+388%
Hogwarts Legacy 8−9
−338%
35
+338%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Counter-Strike 2 14−16
−486%
82
+486%
Cyberpunk 2077 8−9
−288%
31
+288%
Far Cry 5 10−12
−309%
45
+309%
Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 5 9−10
−622%
65
+622%
Hogwarts Legacy 8−9
−225%
26
+225%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Counter-Strike 2 14−16
−179%
39
+179%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
−209%
210−220
+209%
Cyberpunk 2077 8−9
−200%
24
+200%
Dota 2 35−40
−191%
100−110
+191%
Far Cry 5 10−12
−273%
41
+273%
Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 5 9−10
−567%
60
+567%
Grand Theft Auto V 12−14
−267%
44
+267%
Hogwarts Legacy 8−9
−150%
20
+150%
Metro Exodus 7−8
−314%
29
+314%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−283%
46
+283%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
−380%
70−75
+380%
Cyberpunk 2077 8−9
−188%
23
+188%
Dota 2 35−40
−191%
100−110
+191%
Far Cry 5 10−12
−255%
39
+255%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Hogwarts Legacy 8−9
−87.5%
15
+87.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
−300%
60−65
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
−142%
29
+142%
Valorant 50−55
−151%
130−140
+151%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
−323%
90−95
+323%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
−440%
27
+440%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−331%
120−130
+331%
Grand Theft Auto V 3−4
−500%
18
+500%
Metro Exodus 2−3
−1000%
21−24
+1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
−493%
160−170
+493%
Valorant 40−45
−307%
160−170
+307%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 0−1 45−50
Cyberpunk 2077 3−4
−433%
16
+433%
Far Cry 5 9−10
−200%
27
+200%
Forza Horizon 4 9−10
−378%
40−45
+378%
Hogwarts Legacy 4−5
−275%
15
+275%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
−233%
20
+233%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
−457%
35−40
+457%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
−31.3%
21
+31.3%
Valorant 18−20
−400%
95−100
+400%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−500%
6
+500%
Dota 2 12−14
−400%
60−65
+400%
Far Cry 5 5−6
−140%
12
+140%
Forza Horizon 4 4−5
−650%
30−33
+650%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
−325%
16−18
+325%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 6
+0%
6
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 15
+0%
15
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 24−27
+0%
24−27
+0%
Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 10−12
+0%
10−12
+0%

Vậy RX 5700M và Radeon 780M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M nhanh hơn 350% ở độ phân giải 1080p
  • Radeon 780M nhanh hơn 340% ở độ phân giải 1440p
  • Radeon 780M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Radeon 780M nhanh hơn 1000%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Radeon 780M tốt hơn trong 58 các bài kiểm tra (89%)
  • Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.00 17.52
Mức độ mới 1 Tháng 3 2020 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 338%, mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1100%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon 780M vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700M
Radeon RX 5700M
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 45 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1830 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700M hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.