Radeon RX 5700 vs RTX A2000 12 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và RTX A2000 12 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
37.40
+4.8%

RX 5700 vượt qua RTX A2000 12 GB với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất133143
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.8998.20
Hiệu quả năng lượng14.2434.94
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA106
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)23 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX A2000 12 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 124% so với RX 5700.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23043328
Tần số nhân1465 MHz562 MHz
Tần số Boost1725 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs6448
TMUs144104
Tensor Coreskhông có dữ liệu104
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu26

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s288.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x mini-DisplayPort
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A2000 12 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.6
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và RTX A2000 12 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

RX 5700 37.40
+4.8%
RTX A2000 12 GB 35.68

  • Passmark

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14375
+4.8%
RTX A2000 12 GB 13714

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và RTX A2000 12 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD118
+7.3%
110−120
−7.3%
1440p71
+9.2%
65−70
−9.2%
4K44
+10%
40−45
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p2.96
+38%
4.08
−38%
1440p4.92
+40.5%
6.91
−40.5%
4K7.93
+41.5%
11.23
−41.5%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 38% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 41% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 5700 thấp hơn 42% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 159
+6%
150−160
−6%
Counter-Strike 2 82
+9.3%
75−80
−9.3%
Cyberpunk 2077 84
+5%
80−85
−5%
Atomic Heart 121
+10%
110−120
−10%
Battlefield 5 115
+15%
100−105
−15%
Counter-Strike 2 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Cyberpunk 2077 75
+7.1%
70−75
−7.1%
Far Cry 5 156
+11.4%
140−150
−11.4%
Fortnite 166
+10.7%
150−160
−10.7%
Forza Horizon 4 132
+10%
120−130
−10%
Forza Horizon 5 126
+5%
120−130
−5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 151
+7.9%
140−150
−7.9%
Valorant 294
+5%
280−290
−5%
Atomic Heart 70
+7.7%
65−70
−7.7%
Battlefield 5 105
+5%
100−105
−5%
Counter-Strike 2 57
+14%
50−55
−14%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+6.5%
260−270
−6.5%
Cyberpunk 2077 67
+11.7%
60−65
−11.7%
Dota 2 156
+11.4%
140−150
−11.4%
Far Cry 5 144
+10.8%
130−140
−10.8%
Fortnite 140
+7.7%
130−140
−7.7%
Forza Horizon 4 130
+8.3%
120−130
−8.3%
Forza Horizon 5 97
+7.8%
90−95
−7.8%
Grand Theft Auto V 137
+5.4%
130−140
−5.4%
Metro Exodus 87
+8.8%
80−85
−8.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 144
+10.8%
130−140
−10.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 147
+5%
140−150
−5%
Valorant 291
+7.8%
270−280
−7.8%
Battlefield 5 97
+7.8%
90−95
−7.8%
Counter-Strike 2 50
+11.1%
45−50
−11.1%
Cyberpunk 2077 58
+5.5%
55−60
−5.5%
Dota 2 146
+12.3%
130−140
−12.3%
Far Cry 5 135
+12.5%
120−130
−12.5%
Forza Horizon 4 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Forza Horizon 5 94
+10.6%
85−90
−10.6%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 139
+6.9%
130−140
−6.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 91
+7.1%
85−90
−7.1%
Valorant 160
+6.7%
150−160
−6.7%
Fortnite 118
+7.3%
110−120
−7.3%
Counter-Strike 2 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Counter-Strike: Global Offensive 230−240
+8.6%
220−230
−8.6%
Grand Theft Auto V 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Metro Exodus 51
+13.3%
45−50
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+9.4%
160−170
−9.4%
Valorant 277
+6.5%
260−270
−6.5%
Battlefield 5 81
+8%
75−80
−8%
Cyberpunk 2077 36
+20%
30−33
−20%
Far Cry 5 93
+9.4%
85−90
−9.4%
Forza Horizon 4 103
+8.4%
95−100
−8.4%
Forza Horizon 5 64
+6.7%
60−65
−6.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+5%
60−65
−5%
Fortnite 77
+10%
70−75
−10%
Atomic Heart 27−30
+16.7%
24−27
−16.7%
Counter-Strike 2 16−18
+6.3%
16−18
−6.3%
Grand Theft Auto V 72
+10.8%
65−70
−10.8%
Metro Exodus 31
+14.8%
27−30
−14.8%
The Witcher 3: Wild Hunt 48
+6.7%
45−50
−6.7%
Valorant 231
+5%
220−230
−5%
Battlefield 5 54
+8%
50−55
−8%
Counter-Strike 2 7
+16.7%
6−7
−16.7%
Cyberpunk 2077 15
+7.1%
14−16
−7.1%
Dota 2 100
+5.3%
95−100
−5.3%
Far Cry 5 47
+17.5%
40−45
−17.5%
Forza Horizon 4 70
+7.7%
65−70
−7.7%
Forza Horizon 5 34
+13.3%
30−33
−13.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 59
+7.3%
55−60
−7.3%
Fortnite 39
+11.4%
35−40
−11.4%

Vậy RX 5700 và RTX A2000 12 GB cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.40 35.68
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 23 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 12 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 70 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.8%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 12 GB: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.1%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5700 và RTX A2000 12 GB quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A2000 12 GB dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA RTX A2000 12 GB
RTX A2000 12 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3
1919 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7
148 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 12 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Radeon RX 5700 hoặc RTX A2000 12 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.