Radeon RX 5700 vs RTX A4000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và RTX A4000, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6,180 Watt
37.43

RTX A4000 vượt qua RX 5700 với mức đáng kể là 35% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12660
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.25không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3124.87
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA104
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23046144
Tần số nhân1465 MHz735 MHz
Tần số Boost1725 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs6496
TMUs144192
Tensor Coreskhông có dữ liệu192
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mm241 mm
Độ dày2-slot1-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và RTX A4000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và RTX A4000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 37.43
RTX A4000 50.58
+35.1%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14385
RTX A4000 19439
+35.1%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
RX 5700 68796
RTX A4000 121336
+76.4%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

RX 5700 64739
RTX A4000 111390
+72.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và RTX A4000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
−29.3%
150−160
+29.3%
1440p70
−28.6%
90−95
+28.6%
4K43
−27.9%
55−60
+27.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K8.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
−34.1%
110−120
+34.1%
Cyberpunk 2077 84
−31%
110−120
+31%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−30.4%
120−130
+30.4%
Counter-Strike 2 67
−34.3%
90−95
+34.3%
Cyberpunk 2077 74
−28.4%
95−100
+28.4%
Forza Horizon 4 214
−30.8%
280−290
+30.8%
Forza Horizon 5 126
−34.9%
170−180
+34.9%
Metro Exodus 148
−28.4%
190−200
+28.4%
Red Dead Redemption 2 113
−32.7%
150−160
+32.7%
Valorant 182
−31.9%
240−250
+31.9%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
−30.7%
230−240
+30.7%
Counter-Strike 2 57
−31.6%
75−80
+31.6%
Cyberpunk 2077 63
−34.9%
85−90
+34.9%
Dota 2 143
−32.9%
190−200
+32.9%
Far Cry 5 77
−29.9%
100−105
+29.9%
Fortnite 160−170
−32.5%
220−230
+32.5%
Forza Horizon 4 175
−31.4%
230−240
+31.4%
Forza Horizon 5 97
−34%
130−140
+34%
Grand Theft Auto V 137
−31.4%
180−190
+31.4%
Metro Exodus 102
−27.5%
130−140
+27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
−34.9%
290−300
+34.9%
Red Dead Redemption 2 59
−27.1%
75−80
+27.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
−29.8%
170−180
+29.8%
Valorant 100
−30%
130−140
+30%
World of Tanks 270−280
−25.4%
350−400
+25.4%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−25%
100−105
+25%
Counter-Strike 2 50
−30%
65−70
+30%
Cyberpunk 2077 55
−27.3%
70−75
+27.3%
Dota 2 146
−30.1%
190−200
+30.1%
Far Cry 5 95−100
−26.3%
120−130
+26.3%
Forza Horizon 4 155
−29%
200−210
+29%
Forza Horizon 5 94
−27.7%
120−130
+27.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
−32%
260−270
+32%
Valorant 160
−31.3%
210−220
+31.3%

1440p
High Preset

Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
−31.4%
230−240
+31.4%
Red Dead Redemption 2 37
−21.6%
45−50
+21.6%
World of Tanks 230−240
−26.1%
300−310
+26.1%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
−28.2%
100−105
+28.2%
Counter-Strike 2 32
−25%
40−45
+25%
Cyberpunk 2077 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Far Cry 5 120−130
−32.2%
160−170
+32.2%
Forza Horizon 4 108
−29.6%
140−150
+29.6%
Forza Horizon 5 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Metro Exodus 94
−27.7%
120−130
+27.7%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
−32.8%
85−90
+32.8%
Valorant 110
−27.3%
140−150
+27.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
−20%
30−33
+20%
Dota 2 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Grand Theft Auto V 72
−31.9%
95−100
+31.9%
Metro Exodus 31
−29%
40−45
+29%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
−28.8%
170−180
+28.8%
Red Dead Redemption 2 24
−25%
30−33
+25%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−31.9%
95−100
+31.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
−27.7%
60−65
+27.7%
Counter-Strike 2 21−24
−30.4%
30−33
+30.4%
Cyberpunk 2077 15
−20%
18−20
+20%
Dota 2 100
−30%
130−140
+30%
Far Cry 5 55−60
−27.3%
70−75
+27.3%
Fortnite 50−55
−34.6%
70−75
+34.6%
Forza Horizon 4 64
−32.8%
85−90
+32.8%
Forza Horizon 5 34
−32.4%
45−50
+32.4%
Valorant 56
−33.9%
75−80
+33.9%

Vậy RX 5700 và RTX A4000 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A4000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A4000 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A4000 nhanh hơn 28% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.43 50.58
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 140 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A4000: hiệu năng cao hơn 35.1%, Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A4000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX 5700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi RTX A4000 dành cho trạm làm việc.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và RTX A4000, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA RTX A4000
RTX A4000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1869 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 643 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc RTX A4000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.