Radeon RX 5700 vs GeForce RTX 3070 Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3070 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6,180 Watt
37.43
+0.1%

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất126128
Vị trí theo mức độ phổ biến39không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất44.26không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3122.38
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA104
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23045120
Tần số nhân1465 MHz1110 MHz
Tần số Boost1725 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million17,400 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt125 Watt
Tốc độ xử lý texture248.4249.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS15.97 TFLOPS
ROPs6480
TMUs144160
Tensor Coreskhông có dữ liệu160
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu40

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortNo outputs
HDMI+-

Tương thích API

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3070 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.5
OpenGL4.64.6
OpenCL2.02.0
Vulkan1.2.1311.2
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 37.43
+0.1%
RTX 3070 Mobile 37.38

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14385
+0.1%
RTX 3070 Mobile 14364

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 31470
RTX 3070 Mobile 33996
+8%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

RX 5700 91993
+19.2%
RTX 3070 Mobile 77148

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

RX 5700 23746
RTX 3070 Mobile 25478
+7.3%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 132911
RTX 3070 Mobile 136558
+2.7%

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

RX 5700 489113
RTX 3070 Mobile 510435
+4.4%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

RX 5700 116
RTX 3070 Mobile 199
+71.6%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

RX 5700 106
+53.4%
RTX 3070 Mobile 69

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

RX 5700 42
+279%
RTX 3070 Mobile 11

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

RX 5700 162
+50%
RTX 3070 Mobile 108

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

RX 5700 78
+41.3%
RTX 3070 Mobile 55

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

RX 5700 43
RTX 3070 Mobile 56
+30.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 showcase-01

RX 5700 131
RTX 3070 Mobile 136
+3.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

RX 5700 12
RTX 3070 Mobile 12
+0.8%

SPECviewperf 12 - specvp12 3dsmax-05

RX 5700 175
RTX 3070 Mobile 232
+32.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3070 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+0.9%
115
−0.9%
1440p70
−4.3%
73
+4.3%
4K43
−4.7%
45
+4.7%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K8.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
−48.8%
122
+48.8%
Cyberpunk 2077 84
−41.7%
119
+41.7%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
−9.8%
100−110
+9.8%
Counter-Strike 2 67
−47.8%
99
+47.8%
Cyberpunk 2077 74
−31.1%
97
+31.1%
Forza Horizon 4 214
−4.7%
224
+4.7%
Forza Horizon 5 126
−11.1%
140
+11.1%
Metro Exodus 148
+32.1%
112
−32.1%
Red Dead Redemption 2 113
+52.7%
70−75
−52.7%
Valorant 182
+22.1%
140−150
−22.1%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
+74.3%
100−110
−74.3%
Counter-Strike 2 57
−49.1%
85
+49.1%
Cyberpunk 2077 63
−27%
80
+27%
Dota 2 143
+12.6%
127
−12.6%
Far Cry 5 77
−2.6%
79
+2.6%
Fortnite 160−170
+0%
160−170
+0%
Forza Horizon 4 175
−4.6%
183
+4.6%
Forza Horizon 5 97
−21.6%
118
+21.6%
Grand Theft Auto V 137
+9.6%
125
−9.6%
Metro Exodus 102
+12.1%
91
−12.1%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
+9.1%
190−200
−9.1%
Red Dead Redemption 2 59
−11.9%
66
+11.9%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+0%
130−140
+0%
Valorant 100
+2%
98
−2%
World of Tanks 270−280
+0%
270−280
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
−26.3%
100−110
+26.3%
Counter-Strike 2 50
−50%
75
+50%
Cyberpunk 2077 55
−23.6%
68
+23.6%
Dota 2 146
+21.7%
120
−21.7%
Far Cry 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 4 155
−8.4%
168
+8.4%
Forza Horizon 5 94
−12.8%
106
+12.8%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+0%
190−200
+0%
Valorant 160
−14.4%
183
+14.4%

1440p
High Preset

Dota 2 72
−15.3%
83
+15.3%
Grand Theft Auto V 72
−15.3%
83
+15.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Red Dead Redemption 2 37
−2.7%
38
+2.7%
World of Tanks 230−240
+0%
230−240
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+11.4%
70−75
−11.4%
Counter-Strike 2 32
+6.7%
30−33
−6.7%
Cyberpunk 2077 34
−26.5%
43
+26.5%
Far Cry 5 120−130
+0.8%
120−130
−0.8%
Forza Horizon 4 108
−15.7%
125
+15.7%
Forza Horizon 5 64
−21.9%
78
+21.9%
Metro Exodus 94
+3.3%
91
−3.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 110
−7.3%
118
+7.3%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 25
+8.7%
21−24
−8.7%
Dota 2 72
−15.3%
83
+15.3%
Grand Theft Auto V 72
−15.3%
83
+15.3%
Metro Exodus 31
−19.4%
37
+19.4%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+10%
120−130
−10%
Red Dead Redemption 2 24
+0%
24
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
−15.3%
83
+15.3%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+9.3%
40−45
−9.3%
Counter-Strike 2 21−24
+130%
10
−130%
Cyberpunk 2077 15
−33.3%
20
+33.3%
Dota 2 100
−9%
109
+9%
Far Cry 5 55−60
+1.9%
50−55
−1.9%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 64
−10.9%
71
+10.9%
Forza Horizon 5 34
−29.4%
44
+29.4%
Valorant 56
−14.3%
64
+14.3%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%

Vậy RX 5700 và RTX 3070 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 3070 Mobile nhanh hơn 5% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 4K và thiết lập Ultra Preset, RX 5700 nhanh hơn 130%.
  • Trong Counter-Strike 2, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, RTX 3070 Mobile nhanh hơn 50%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 tốt hơn trong 18các bài kiểm tra (28%)
  • RTX 3070 Mobile tốt hơn trong 35các bài kiểm tra (55%)
  • Hòa trong 11các bài kiểm tra (17%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 37.43 37.38
Mức độ mới 7 Tháng 7 2019 12 Tháng 1 2021
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 125 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 0.1%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3070 Mobile: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3070 Mobile quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3070 Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3070 Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA GeForce RTX 3070 Mobile
GeForce RTX 3070 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1868 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1971 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3070 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc GeForce RTX 3070 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.