Radeon RX 5700 vs GeForce RTX 3050 A Mobile

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3050 A Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

RX 5700
2019
8 GB GDDR6, 180 Watt
36.12
+22.4%

RX 5700 vượt qua RTX 3050 A Mobile với mức đáng chú ý là 22% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất130192
Vị trí theo mức độ phổ biến43không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất43.13không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng14.3446.85
Kiến trúcRDNA 1.0 (2019−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaNavi 10GA106
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành7 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$349 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng23041792
Tần số nhân1465 MHz1065 MHz
Tần số Boost1725 MHz1343 MHz
Số lượng bóng bán dẫn10,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ7 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)180 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture248.475.21
Hiệu suất số thực dấu phẩy động7.949 TFLOPS4.813 TFLOPS
ROPs6432
TMUs14456
Tensor Coreskhông có dữ liệu56
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu14

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài268 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1750 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ448.0 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x HDMI, 3x DisplayPortPortable Device Dependent
HDMI+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Radeon RX 5700 (Desktop) và GeForce RTX 3050 A Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

RX 5700 36.12
+22.4%
RTX 3050 A Mobile 29.50

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

RX 5700 14379
+22.4%
RTX 3050 A Mobile 11744

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3050 A Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD116
+28.9%
90−95
−28.9%
1440p70
+27.3%
55−60
−27.3%
4K43
+22.9%
35−40
−22.9%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.01không có dữ liệu
1440p4.99không có dữ liệu
4K8.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 82
+26.2%
65−70
−26.2%
Cyberpunk 2077 84
+29.2%
65−70
−29.2%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 92
+22.7%
75−80
−22.7%
Counter-Strike 2 67
+34%
50−55
−34%
Cyberpunk 2077 74
+23.3%
60−65
−23.3%
Forza Horizon 4 214
+25.9%
170−180
−25.9%
Forza Horizon 5 126
+26%
100−105
−26%
Metro Exodus 148
+23.3%
120−130
−23.3%
Red Dead Redemption 2 113
+25.6%
90−95
−25.6%
Valorant 182
+30%
140−150
−30%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 176
+25.7%
140−150
−25.7%
Counter-Strike 2 57
+26.7%
45−50
−26.7%
Cyberpunk 2077 63
+26%
50−55
−26%
Dota 2 143
+30%
110−120
−30%
Far Cry 5 77
+28.3%
60−65
−28.3%
Fortnite 160−170
+27.7%
130−140
−27.7%
Forza Horizon 4 175
+25%
140−150
−25%
Forza Horizon 5 97
+29.3%
75−80
−29.3%
Grand Theft Auto V 137
+24.5%
110−120
−24.5%
Metro Exodus 102
+27.5%
80−85
−27.5%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 215
+26.5%
170−180
−26.5%
Red Dead Redemption 2 59
+31.1%
45−50
−31.1%
The Witcher 3: Wild Hunt 130−140
+31%
100−105
−31%
Valorant 100
+25%
80−85
−25%
World of Tanks 270−280
+26.8%
220−230
−26.8%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 80
+23.1%
65−70
−23.1%
Counter-Strike 2 50
+25%
40−45
−25%
Cyberpunk 2077 55
+37.5%
40−45
−37.5%
Dota 2 146
+32.7%
110−120
−32.7%
Far Cry 5 95−100
+28%
75−80
−28%
Forza Horizon 4 155
+29.2%
120−130
−29.2%
Forza Horizon 5 94
+25.3%
75−80
−25.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 190−200
+23.1%
160−170
−23.1%
Valorant 160
+23.1%
130−140
−23.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+25%
24−27
−25%
Dota 2 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Grand Theft Auto V 72
+30.9%
55−60
−30.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+25%
140−150
−25%
Red Dead Redemption 2 37
+23.3%
30−33
−23.3%
World of Tanks 230−240
+25.3%
190−200
−25.3%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 78
+30%
60−65
−30%
Cyberpunk 2077 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Far Cry 5 120−130
+26.3%
95−100
−26.3%
Forza Horizon 4 108
+27.1%
85−90
−27.1%
Forza Horizon 5 64
+28%
50−55
−28%
Metro Exodus 94
+25.3%
75−80
−25.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 60−65
+28%
50−55
−28%
Valorant 110
+29.4%
85−90
−29.4%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 16−18
+41.7%
12−14
−41.7%
Dota 2 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Grand Theft Auto V 72
+30.9%
55−60
−30.9%
Metro Exodus 31
+29.2%
24−27
−29.2%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 132
+32%
100−105
−32%
Red Dead Redemption 2 24
+33.3%
18−20
−33.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 72
+30.9%
55−60
−30.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+34.3%
35−40
−34.3%
Counter-Strike 2 7
+40%
5−6
−40%
Cyberpunk 2077 15
+25%
12−14
−25%
Dota 2 100
+25%
80−85
−25%
Far Cry 5 50−55
+35%
40−45
−35%
Fortnite 50−55
+30%
40−45
−30%
Forza Horizon 4 64
+28%
50−55
−28%
Forza Horizon 5 34
+25.9%
27−30
−25.9%
Valorant 56
+24.4%
45−50
−24.4%

Vậy RX 5700 và RTX 3050 A Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 5700 nhanh hơn 29% ở độ phân giải 1080p
  • RX 5700 nhanh hơn 27% ở độ phân giải 1440p
  • RX 5700 nhanh hơn 23% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.12 29.50
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 180 Watt 45 Watt

RX 5700 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 22.4%, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 A Mobile: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 5700 vì nó vượt trội hơn GeForce RTX 3050 A Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Radeon RX 5700 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi GeForce RTX 3050 A Mobile dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Radeon RX 5700 và GeForce RTX 3050 A Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Radeon RX 5700
Radeon RX 5700
NVIDIA GeForce RTX 3050 A Mobile
GeForce RTX 3050 A Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 1880 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 5700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 11 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 A Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Radeon RX 5700 hoặc GeForce RTX 3050 A Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.